Đức Ông, hay Đức Chúa Ông, là một vị được tôn kính và thờ phụng trong các ngôi chùa Phật giáo truyền thống, thường có ban thờ riêng dành cho Ngài.
Đức Ông là ai?
Đức Chúa Ông hay Cấp Cô Độc (Anathapindika), là một cư sĩ giàu có và kính tín Phật giáo ở Ấn Độ cổ đại. Tên hiệu “Cấp Cô Độc” của ông có nghĩa là “người chu cấp cho những ai cô đơn, nghèo khổ và bệnh tật”. Ông nổi tiếng với lòng nhân ái, sự rộng rãi và những đóng góp to lớn cho sự phát triển của Phật pháp.
Một trong những câu chuyện nổi bật về ông là việc ông đã dùng tài sản của mình để mua lại khu vườn của Thái tử Kỳ Đà ở thành phố Vệ Xá (Savathi). Để chứng minh lòng thành, ông trải vàng phủ kín mặt đất khu vườn, sau đó xây dựng tinh xá để Đức Phật và tăng đoàn có nơi thuyết pháp và giảng dạy. Hành động này thể hiện sự tận tâm và quyết tâm phụng sự đạo pháp của ông.
Ngoài việc hỗ trợ xây dựng cơ sở hoằng pháp, Đức Chúa Ông còn nổi tiếng với các hoạt động từ thiện rộng lớn. Ông thường xuyên giúp đỡ những người nghèo khổ, đặc biệt là cô nhi, quả phụ, và những người không nơi nương tựa. Đức Chúa Ông là một tấm gương về lòng từ bi và đức hy sinh, luôn tận lực hỗ trợ cộng đồng và lan tỏa tinh thần thiện lành.
Trong Phật giáo, ông được xem là biểu tượng của người cư sĩ hộ pháp lý tưởng. Ông không chỉ đóng góp tài sản mà còn gắn bó sâu sắc với đạo pháp, giữ vững các phẩm hạnh như từ bi, hỷ xả, và tinh thần bố thí. Chính vì vậy, trong các chùa Phật giáo, ban thờ Đức Chúa Ông thường được đặt ở bên trái ban Tam Bảo, tượng trưng cho vai trò hộ pháp của hàng cư sĩ tại gia.
Câu chuyện về Đức Chúa Ông không chỉ ghi nhận những đóng góp của ông đối với đạo Phật mà còn mang nhiều ý nghĩa giáo dục về cách sử dụng tiền tài. Đức Phật từng dạy rằng tiền bạc không phải là điều xấu nếu được tạo ra một cách chính đáng và sử dụng cho những mục đích tốt đẹp, như giúp đỡ người khó khăn hay phụng sự cho cộng đồng. Nhờ những việc làm ý nghĩa, Đức Chúa Ông trở thành một hình mẫu lý tưởng về lòng quảng đại, sự hướng thiện và trách nhiệm xã hội.
Những phẩm chất tốt đẹp của ông không chỉ được tôn vinh trong Phật giáo mà còn truyền cảm hứng cho con người trong cuộc sống hiện đại về giá trị của lòng nhân ái và tinh thần phụng sự.
Truyền thuyết về Đức Ông và Đức Phật
Một ngày, khi Đức Phật lưu trú tại ngôi chùa do Anathapindika xây dựng, Đức Chúa Ông đã đến lắng nghe những lời khuyên của Ngài về cách làm ăn, quản lý tài sản và sử dụng tiền bạc. Đức Phật đã trình bày 5 nguyên tắc quan trọng trong việc kinh doanh và tích lũy tài sản:
Tài sản chân chính: Tiền bạc nên được kiếm từ sự nỗ lực và cố gắng của bản thân, thông qua lao động chân chính, hợp pháp. Điều này mang lại niềm vui và sự an lạc cho chính người kiếm ra nó.
Chia sẻ niềm vui: Tài sản kiếm được không chỉ mang lại hạnh phúc cho bản thân mà còn có thể giúp đỡ cha mẹ, gia đình, nhân viên và những người xung quanh, tạo ra niềm vui chung.
Bảo vệ tài sản: Tiền của kiếm được đúng đắn sẽ giúp đối phó với những rủi ro như thất bại trong kinh doanh, nghèo đói hay khó khăn, tạo nền tảng tài chính ổn định và khuyến khích sự cố gắng hơn nữa.
Giúp đỡ người khó khăn: Tài sản chân chính có thể được sử dụng để hỗ trợ người nghèo, người tàn tật, cô nhi, quả phụ hoặc bất kỳ ai đang cần sự giúp đỡ, góp phần cải thiện cuộc sống cộng đồng.
Phụng sự cộng đồng: Tiền của cũng có thể được dùng để cúng dường, hỗ trợ các hoạt động tôn giáo, các bậc thầy đáng kính, hoặc đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội, mang lại lợi ích lâu dài.
Những lời khuyên này nhấn mạnh rằng tiền bạc không phải điều xấu, miễn là nó được tạo ra từ công sức chính đáng và sử dụng vào mục đích thiện lành. Câu chuyện của Đức Chúa Ông cho thấy vai trò quan trọng của việc sử dụng tài sản một cách có ý nghĩa, đồng thời khuyến khích tinh thần làm việc chăm chỉ, chia sẻ và đóng góp cho cộng đồng.
Qua đó, Đức Chúa Ông trở thành biểu tượng về lòng nhân ái, sự hướng thiện và trách nhiệm xã hội, đồng thời nhắc nhở mọi người về giá trị bền vững của sự lao động chân chính và lối sống phụng sự.
Đức Ông – Thần phù hộ cho trẻ em
Đức Ông không chỉ được xem là vị hộ pháp trong chùa mà còn được dân gian kính trọng với vai trò bảo vệ và che chở cho trẻ em. Theo truyền thống, khi sinh thời, ông nổi tiếng vì lòng nhân ái, thường xuyên giúp đỡ những người gặp khó khăn, đặc biệt là các góa phụ và trẻ nhỏ.
Trong văn hóa dân gian, những gia đình có con nhỏ khó nuôi hoặc sức khỏe yếu thường gửi gắm con mình vào cửa chùa, được gọi là “bán khoán”. Theo đó, đứa trẻ sẽ được coi như đệ tử của Đức Ông và nhận sự che chở, dạy dỗ về tinh thần. Thời gian bán khoán có thể kéo dài theo ý nguyện của gia đình, và khi hết hạn, cha mẹ có thể làm lễ chuộc hoặc tiếp tục gửi gắm thêm.
Việc làm này xuất phát từ mong muốn con cái được khỏe mạnh, ngoan ngoãn và sống hướng thiện. Qua đó, trẻ em thường được khuyến khích tham gia các hoạt động như nghe giảng pháp, tụng kinh, học hỏi những giá trị tốt đẹp để trở thành người có ích cho xã hội.
Tục bán khoán không mang tính mê tín mà được hiểu như một cách thể hiện niềm tin vào giá trị đạo đức, giáo dục và lòng từ bi. Nó nhấn mạnh trách nhiệm của gia đình và cộng đồng trong việc nuôi dưỡng thế hệ trẻ, hướng chúng đến một cuộc sống thiện lành và tích cực.
Trưởng giả Cấp Cô Độc, người nổi tiếng với lòng nhân ái và những đóng góp lớn lao trong việc hỗ trợ Phật pháp, được tôn kính trong các ngôi chùa với tên gọi Đức Ông hoặc Đức Chúa Ông. Ban thờ Đức Ông thường được đặt bên trái ban Tam Bảo, trong khi bên phải là ban Thánh Hiền. Sự sắp xếp này thể hiện ý nghĩa: tu sĩ là người trực tiếp hoằng pháp, còn cư sĩ tại gia như Đức Ông là những người đóng vai trò quan trọng trong việc hộ trì đạo pháp.
Khi vào lễ chính điện, mọi người thường đến ban Đức Ông trước để tỏ lòng tôn kính và ghi nhận công lao của ông trong việc xây dựng chùa chiền và hỗ trợ Phật giáo phát triển. Việc này cũng mang ý nghĩa tri ân và tiếp nối những giá trị tốt đẹp mà ông để lại.
Theo Bchannel.vn