Biên dịch từ Buddhist Books and Texts của Lewis R. Lancaster
trong Encyclopedia of Religion; Lindsay Jones, Ed. Vol II.
Thích Nhuận Châu biên dịch
DẪN NHẬP
Sự xuất hiện của truyền thống Đại thừa (Mahāyāna) vào khoảng đầu Tây lịch đã đem lại một nguồn năng lượng sáng tạo văn học dồi dào trong Phật giáo. Căn cứ trên tiền đề: “Những gì được nói ra một cách khéo léo đều là lời Phật dạy”[1], Đại thừa (Mahāyāna) bắt đầu giới thiệu những văn bản mới được gọi là sūtra (kinh), kèm theo lời dẫn “Như thị ngã văn” (evaṃ mayā śrutam), cho thấy những bản kinh này, cũng như kinh điển Phật giáo thờì kỳ đầu[2], đều được xem như do chính Đức Phật tuyên thuyết.
Các kinh Đại thừa (Mahāyāna) thường xuyên phê phán nghiêm khắc các bộ phái khác, gọi họ là “Tiểu thừa” (Hīnayāna), và cho rằng các bộ phái ấy chỉ hiểu một phần giáo pháp cao thượng. Bên cạnh đó, truyền thống chú giải Phật giáo Ấn Độ, Đại thừa (Mahāyāna) cũng như các bộ phái khác đã biên soạn thêm các chú giải theo một hệ thống nhiều tầng lớp nối tiếp nhau, gọi chung là śāstra (論; luận): trước hết, kārikā (頌; tụng) là phần tụng kệ làm gốc, trình bày giáo nghĩa một cách cô đọng; kế đó là bhāṣya (釋; thích) khai triển, chú giải chi tiết để làm sáng rõ từng ý; rồi đến vṛtti (義釋; nghĩa thích) mang tính diễn nghĩa, trình bày mạch văn một cách giản lược và dễ tiếp nhận hơn; tiếp theo là vyākhyā (廣釋; quảng thích) hoặc pañjikā (記; ký, tự luận) đóng vai trò hậu chú, triển khai rộng rãi hoặc ghi chép phê bình, thường dựa trên những bản bhāṣya; sau đó là ṭīkā (註/疏; chú/sớ), tức các chú giải hoặc sớ giải tiếp nối, làm sáng tỏ những điểm khó và bổ sung thêm quan điểm hậu học; cuối cùng là vārttika (補註; bổ chú), thường được soạn dưới hình thức kệ tụng nhằm bổ sung, điều chỉnh hoặc hiệu chính các trước tác tiền bối.
Toàn bộ hệ thống này tạo nên một mạng lưới chú giải liên hoàn, biểu hiện dòng chảy học thuật liên tục của Phật giáo Ấn Độ và Hán dịch. Những tác phẩm này khiến cho tạng kinh luôn mở rộng, cho phép dung nạp thêm các giáo pháp được khai triển trong nhiều thời kỳ
Trong thời cận đại, số lượng thủ bản Sanskrit còn tồn tại rất ít so với các tạng kinh Phật giáo khác. Một số bản chép trên lá cọ vẫn còn ở Ấn Độ, đặc biệt vài bản từ thời Pāla thế kỷ IX.
Triều đại Pāla (khoảng 750–1174) ở miền Đông Ấn (Bengal và Bihar) được xem là giai đoạn cuối cùng của Phật giáo Ấn Độ, trong đó nhiều đại tu viện như Nālandā, Vikramaśīla, Odantapurī và Somapura trở thành trung tâm dịch thuật, giảng dạy và tái tạo thủ bản. Từ thế kỷ IX, dưới triều Dharmapāla (trị vì 770–810) và Devapāla (810–850), Phật giáo Đại thừa và Mật giáo (Vajrayāna) cực thịnh, nhiều bản kinh và luận được biên tập, sao chép, và truyền sang Nepal và Tây Tạng. Các thủ bản Sanskrit còn sót lại phần lớn ngày nay chính là sản phẩm thời Pāla, chép trên lá cọ, hiện lưu giữ tại Nepal, Tây Tạng, và một số thư viện châu Âu. Đặc điểm văn bản thời này là ngôn ngữ Sanskrit mang nhiều yếu tố hỗn hợp (Buddhist Hybrid Sanskrit), chữ viết phổ biến là Siddham và sau đó là Nāgarī sơ kỳ. Thời Pāla thế kỷ IX có ý nghĩa quyết định đối với việc bảo tồn kinh điển: nhờ sự bảo trợ vương triều và các tu viện, nhiều tác phẩm của Vô Trước (Asaṅga), Thế Thân (Vasubandhu), Trần-na (Diṅnāga), Pháp Xứng (Dharmakīrti), Long Thụ (Nāgārjuna) cùng các mật điển quan trọng như Hô Kim cang tan-tra (Hevajra-tantra), Bí mật tập hội tan-tra (Guhyasamāja-tantra) được truyền lại qua truyền thống Nepal– TâyTạng, trong khi ở Ấn Độ phần lớn kinh điển dần thất lạc sau thế kỷ XII.
Tại Nepal, số lượng thủ bản nhiều hơn so với Ấn Độ, bởi truyền thống sao chép được duy trì liên tục qua nhiều thế kỷ để bảo tồn kinh điển. Hầu hết các bản Nepal hiện nay có niên đại thế kỷ XVIII–XIX, thể hiện rõ dấu vết của nhiều đời sao chép và có rất nhiều sai sót. Ngoài ra, một số thủ bản Sanskrit cũng được giữ gìn tại Tây Tạng; Cung điện Potala ở Lhasa vẫn còn lưu trữ hàng ngàn lá cọ trong tàng thư của mình.
TIẾN TRÌNH DỊCH THUẬT
Khi Phật giáo bắt đầu lan tỏa ra ngoài phạm vi văn hóa Ấn Độ, kinh điển được truyền bá bằng văn bản chép tay, vừa trong ký ức của chư Tăng truyền giáo. Do không có sự giới hạn nào về ngôn ngữ được sử dụng cho kinh điển, nên nhiều bản đã được dịch sang các ngôn ngữ khác nhau. Sự phát triển quan trọng nhất trong phương diện này diễn ra tại Trung Hoa, nơi việc phiên dịch quả thật là một công trình hết sức khó khăn.
Các bản kinh bằng Sanskrit và các ngôn ngữ Ấn Độ khác mang đến cho người Trung Hoa một cấu trúc ngữ pháp phức tạp: danh từ có ba dạng (số ít, số đôi, số nhiều) và ba giống (nam, nữ, trung); động từ chia theo ba ngôi và ba số; cùng những hình thái ngữ pháp như hiện tại, quá khứ chưa hoàn thành (imperfect), lệnh cách (imperative), và nguyện cách (optative). Điều này tạo ra trở ngại lớn cho người Trung Hoa, vì họ phải chuyển dịch sang hệ thống chữ Hán, một dạng ngôn ngữ dùng ký tự thay vì ký âm tiết, không có biến cách (thì, số, ngôi), không có chỉ dấu của thì, thái, hoặc thể. Trong chữ Hán, quan hệ cú pháp chủ yếu được thiết lập nhờ vị trí, cách nhấn giọng và hư từ.
Dẫu vậy, hơn một ngàn năm, người Trung Hoa đã bền bỉ dịch thuật toàn bộ tạng kinh, nhờ đó bảo tồn được hàng trăm bản kinh vốn đã thất truyền ở các khu vực khác. Lạ thay, một số bản dịch Hán văn này (nhiều bản được thực hiện từ thế kỷ II Stl) lại có thể gần gũi với nguyên bản (ur-text) hơn cả các thủ bản Sanskrit hiện còn ở Ấn Độ và Nepal, vốn thuộc về giai đoạn muộn trong lịch sử Phật giáo.
Xin nêu hai trường hợp tiêu biểu để minh họa luận điểm “dịch thuật góp phần bảo tồn nguyên bản (ur-text)”, trong đó bản Hán/Tạng nhiều khi lưu giữ lớp văn bản học sớm hơn (hoặc dị bản quan trọng) so với các thủ bản Sanskrit muộn hiện còn.
-
- Aṣṭasāhasrikā Prajñāpāramitā (Bát thiên tụng Bát-nhã).
Bản Hán dịch đời Hậu Hán của Chi-lâu-ca-sấm (Lokakṣema, 179 Stl.) có nhan đề Đạo hành Bát-nhã kinh, Taishō T224, được xem là bản dịch Hán sớm nhất của hệ Bát-nhã và là một mốc khởi đầu của văn hiến Đại thừa tại Trung Hoa. Nhờ niên đại rất sớm, Bát thiên tụng Bát-nhã thường được học giới dùng làm căn cứ đối chiếu khi khảo sát lớp văn bản học ban đầu của Aṣṭasāhasrikā, đôi khi cho thấy những cách đọc cổ hơn so với các thủ bản Nepal muộn.
Tài liệu chuyên khảo và công cụ tra cứu dành riêng cho Bát thiên tụng Bát-nhã (từ vựng học, chú giải) cũng phản ánh tầm quan trọng của bản này trong phục nguyên văn bản học Bát-nhã.
Khi dựng lại đối chiếu đoạn kệ khó dịch trong Bát thiên tụng Bát-nhã (Aṣṭa-sāhasrikā), thông lệ là đặt thẳng Hán ngữ trong Bát thiên tụng Bát-nhã bên cạnh các dị bản Hán về sau (T225, T226, T227 của Cưu-ma-la-thập), rồi mới so với các bản Sanskrit muộn (Nepalese palm-leaf). Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận trường hợp Bát thiên tụng Bát-nhã giữ cấu trúc/cụm thuật ngữ “thô” nhưng cổ sơ hơn bản Sanskrit đã chỉnh sửa về sau, đây là lý do vì sao bản Hán sớm có giá trị “bảo tồn” tầng văn bản học nguyên thủy.
-
- Laṅkāvatāra-sūtra (Nhập Lăng-già)
Bản Hán đời Lưu Tống của Cầu-na-bạt-đà-la (Guṇabhadra), Taishō T670, chia 4 quyển, thường được Thiền tông trân trọng sử dụng; văn phong “khó đọc”, ít “Hán hoá” được giới nghiên cứu xem là gần mạch dịch ý từ Ấn ngữ, do đó có giá trị làm chuẩn đối chiếu các dị bản về sau.
Toàn bộ truyền thống Hán của Nhập Lăng-già (Laṅkāvatāra) có bốn bản dịch (khoảng 420–704), hiện còn ba bản (T670 Cầu-na-bạt-đà-la; T671 Bồ-đề-lưu-chi; T672 Thật-xoa-nan-đà). Sự chênh khác số chương (bản “dài” 10 phẩm so với bản “ngắn” 4 phẩm) và việc thêm/bớt một số phẩm cho thấy quá trình biên tập hậu kỳ; vì vậy, khi soạn bản đối chiếu phê bình, học giới thường lấy bản của Cầu-na-bạt-đà-la (T670) làm trục để kiểm chứng lớp văn bản học sớm, trước khi đối chiếu với các bản muộn và các bản Sanskrit được ấn hành thế kỷ XX.
Nghiên cứu gần đây cũng lưu ý những phẩm có khả năng “gia bồi” hậu kỳ (ví dụ phẩm mở đầu về Rāvaṇa hay phần “Sagāthakam” ở cuối của bản “dài”): đối chiếu Hán các đời và mô tả chương-mục cho phép nhận diện mức độ thêm vào, qua đó gián tiếp bảo tồn/chiếu rọi lại diện mạo lớp Kinh Lăng-già (Laṅkāvatāra) sớm hơn.
Các tạng kinh được dịch ra đã đóng vai trò lớn lao trong sự truyền bá Phật giáo. Từ Sanskrit hình thành ra kinh điển Hán văn, đồng thời là nền tảng chính của tạng Tạng ngữ. Từ Hán văn, lại xuất sinh các tạng Mãn Châu và Tây Hạ (Tangut).
Kinh tạng Mãn Châu: Dưới triều Thanh, Hoàng đế Càn Long chủ trương kiến lập một bộ Đại tạng bằng tiếng Mãn Châu nhằm song hành với các ấn bản Hán, Tạng và Mông Cổ, đặt trong mạch các đại công trình biên tu – dịch thuật thế kỷ XVII–XVIII (đặc biệt là Tứ khố toàn thư), qua đó vừa thể hiện chính sách bảo hộ Phật giáo, vừa khẳng định quyền uy văn hóa–chính trị của triều đình trung ương. Công trình phiên dịch, khắc mộc bản bắt đầu thập niên 1770; tháng 6 năm 1790 xảy ra hỏa hoạn thiêu hủy hơn 7.600 mộc bản, khiến dự án chậm lại; đến tháng 5 năm 1794 mới hoàn tất việc khắc in và ấn hành mười hai bộ bằng chu sa (mực son), chỉ phân phối cho tự viện triều đình.
Về cấu trúc văn hiến, tạng Mãn Châu gồm 108 “bộ” (cases/sets), 699 kinh, tổng cộng 2.466 quyển (fascicles); phần lớn kinh (sūtra) dịch từ Hán tạng (bản Càn Long), còn luật (vinaya) phần chủ yếu dựa vào bản Tạng ngữ; hiện có mục lục tam ngữ và các khảo cứu chuyên đề phục vụ đối chiếu văn bản học.
Về bảo tồn, tạng Mãn Châu giúp phục nguyên thuật ngữ và cách hành văn Hán–Tạng trong hệ Thanh mạt, đồng thời phản chiếu tầng biên tập muộn so với các thủ bản Sanskrit thất lạc, nên hữu ích khi lập bản đối chiếu đa ngữ (Sanskrit–Hán–Tạng–Mãn) ở những trường hợp Hán bản đời Thanh đã chuẩn hóa thuật ngữ. Tham khảo: Markus Bingenheimer, “History of the Manchu Buddhist Canon and First Steps towards its Digitization” (trình bày bối cảnh hình thành, sự cố hỏa hoạn 1790, ấn hành 1794, mực chu sa; kèm luận điểm chính trị–văn hóa của dự án), và các dị bản trực tuyến của cùng nghiên cứu; mục lục và dữ liệu thống kê 108 sets/699 scriptures/2.466 fascicles của Digital Taiwan; ghi chép tổng hợp về quy mô 2.466 quyển/108 hàn trong tư liệu học thuật về văn khố Mãn Châu; cùng danh mục mục lục tam ngữ của DILA (Buddhist Informatics).
Về tạng Tây Hạ (Tangut Tripiṭaka): Vương triều Tây Hạ (Tangut; 1038–1227) đã hoàn thành một bản dịch toàn bộ Đại tạng Phật giáo từ Hán ngữ sang chữ Tangut, khoảng năm 1090, gồm hơn 3.700 quyển (fascicles), trở thành một trong những công trình dịch thuật–in ấn quy mô lớn nhất ở vùng Tây Bắc Trung Quốc thời trung đại. Nguồn dịch chủ yếu từ tạng Hán, song cũng bao gồm một số kinh điển Mật giáo và luận tạng qua trung gian Sanskrit và Tạng ngữ, phản ánh tính chất giao thoa văn hóa Ấn–Tạng–Hán của Phật giáo Tây Hạ. Về kỹ thuật, Tây Hạ sử dụng khắc ván gỗ (woodblock printing) làm phương tiện chính, đồng thời có chứng cứ cho thấy từng thử nghiệm với chữ rời (movable type) bằng gỗ, như trường hợp văn bản Auspicious Tantra of All-Reaching Union, một chứng tích hiếm hoi cho thấy sự tiến bộ sớm trong in ấn Phật điển tại khu vực này. Các phát hiện khảo cổ tại Khara-Khoto và Baisigou (Đinh linh, Ninh Hạ) đầu thế kỷ XX đã đem lại hàng nghìn mảnh kinh Tangut, đa phần nay được lưu trữ tại St. Petersburg (Viện Phương Đông học, Nga) và Bảo tàng Anh. Giá trị bảo tồn học thuật nằm ở chỗ nhiều bản Tangut phản ánh cách dịch Hán cổ (thế kỷ VIII–XI) vốn đã thất truyền hoặc bị hiệu đính trong các truyền bản Hán về sau; qua đó Tangut Tripiṭaka trở thành một “chứng bản song song” hiếm hoi, giúp phục nguyên tầng văn bản học sớm hơn của nhiều kinh Đại thừa và Mật điển. Tham khảo: Ruth W. Dunnell, The Great State of White and High: Buddhism and State Formation in Eleventh-Century Xia (1996); Nishida Tatsuo, Seikago kenkyū (Studies in the Tangut Language, 1964); các khảo cứu của International Dunhuang Project về Khara-Khoto manuscripts; và ghi chép của British Library về bộ sưu tập Tangut manuscripts tại St. Petersburg.
Tạng kinh Tây Tạng sau đó lại được dùng làm nguồn để dịch sang tạng Mông Cổ. Việc bảo tồn Hán tạng Phật giáo đi theo một tiến trình khác so với Ấn Độ hay Đông Nam Á. Tại Trung Hoa, kinh tạng Phật giáo là một trong những bộ sưu tập đầu tiên ứng dụng kỹ thuật in ấn mới vào thế kỷ X, trong khi phần còn lại của thế giới Phật giáo vẫn duy trì hình thức thủ bản trên lá cọ hoặc vỏ cây bạch dương cho đến khi những ấn bản in hiện đại được hoàn tất và xuất bản. (Ban đầu, người Trung Hoa cũng làm thủ bản bằng cách chế tác trang kinh được viết trên lụa hoặc giấy, ghép các dải lại với nhau để thành những cuộn dài).
Danh mục tạng kinh bắt đầu được thiết lập ở Trung Hoa vào khoảng thế kỷ IV, chủ yếu thông qua việc biên soạn các loại mục lục ghi chép thư tịch trong tàng kinh các tự viện. Theo một nghĩa nào đó, danh mục tạng Hán ban sơ chính là “bảng kê kệ sách” của các thư viện. Trong đó bao gồm tiểu sử các cao tăng Trung Hoa, ký sự du hành, lịch sử, cũng như các trước tác mang tính biện hộ. Chẳng hạn:
-
- Xuất Tam tạng ký tập (出三藏記集)
Tác giả: Tăng Hựu 僧祐 (445–518), Nam triều Lương
Niên đại: khoảng năm 515
- Xuất Tam tạng ký tập (出三藏記集)
Nội dung: 15 quyển, ghi chép tiểu sử dịch giả và liệt kê các bản dịch, tổng cộng 221 dịch giả, 1.076 bộ kinh, 3.418 quyển. Đây là thư mục Phật giáo quy mô lớn và hệ thống đầu tiên còn tồn tại đầy đủ, trở thành khuôn mẫu cho các kinh lục đời sau.
-
- Chúng kinh mục lục (眾經目錄)
Tác giả: Đạo An 道安 (312–385)
Niên đại: soạn vào năm 374
- Chúng kinh mục lục (眾經目錄)
Nội dung: Chia kinh điển thành 3 loại: Chân kinh (正經), Ngụy kinh (疑經), Dị dịch (異本). Đây là thư mục Phật giáo đầu tiên ở Trung Hoa có tính hệ thống, đặt nền tảng cho việc thẩm định kinh văn.
-
- Đại Đường nội điển lục (大唐內典錄 )
Tác giả: Đạo Tuyên 道宣
Niên đại: năm 664
- Đại Đường nội điển lục (大唐內典錄 )
Nội dung: Ghi lại toàn bộ kinh, luật, luận có trong tàng kinh các chùa nhà Đường; đồng thời chú trọng phê phán kinh ngụy tạo. Văn bản này chuẩn bị cho việc hình thành Đại Tạng.
-
- Khai Nguyên Thích giáo lục (開元釋教錄 )
Tác giả: Trí Thăng 智昇 (669–740)
Niên đại: năm 730, triều Đường Huyền Tông (niên hiệu Khai Nguyên)
- Khai Nguyên Thích giáo lục (開元釋教錄 )
Nội dung: 20 quyển, thư mục kinh điển đầy đủ nhất đời Đường, liệt kê 1.076 bộ kinh, 5.048 quyển. Đây là một trong những bản thư mục chuẩn mực nhất cho toàn bộ Hán tạng.
Khi tạng kinh thực sự như một thư viện khổng lồ tiếp tục tăng trưởng, vấn nạn sao chép toàn bộ tập đại thành trở nên vô cùng nặng nề và tốn kém. Không giống như tạng Pāli (dù quy mô lớn nhưng vẫn đủ để sao chép nhờ sự hộ trì của hàng cư sĩ), tạng Hán với hơn năm nghìn quyển kinh là quá đồ sộ, không thể sao chép trọn vẹn nếu không có nỗ lực tập thể to lớn.
Phòng Sơn Thạch kinh
Một trong những nỗ lực sớm nhằm bảo tồn số lượng ngày càng nhiều của các bản dịch Hán văn là dự án khắc kinh văn trên đá. Tập hợp lớn nhất của những phiến đá khắc này hiện còn tại các hang động ở khu vực Phòng Sơn, với hơn mười lăm nghìn phiến đá được mài nhẵn, khắc chữ trên cả hai mặt, ghi lại kinh điển Phật giáo.
Phòng Sơn Thạch Kinh (房山石經) là công trình khắc kinh Phật lên đá quy mô lớn, hiện lưu giữ tại khu vực núi Phòng Sơn (gần chùa Vân Cư, huyện Phòng Sơn, ngoại ô Bắc Kinh). Công trình này khởi sự vào cuối đời Tùy, khoảng năm 605–616, do tăng sĩ Tịnh Oản (靜琬) phát tâm khởi xướng, nhằm bảo tồn kinh điển trong bối cảnh chiến loạn, thiên tai, và nỗi lo kinh văn bị mai một.
Những phiến đá Phòng Sơn được thực hiện theo hai giai đoạn khác nhau trong suốt sáu thế kỷ. Những phiến đá đầu tiên, thuộc niên đại nhà Tùy (581–618) và Đường (618–907), được thực hiện như sự cúng dường của các nhóm cư sĩ. Đã có một số nỗ lực nhằm khắc theo trình tự văn bản được ghi trong các thư mục tàng kinh cổ. Tuy nhiên, phần lớn thí chủ thường chọn khắc đi khắc lại nhiều bản của những kinh văn phổ biến thay vì tuân thủ một trật tự cố định. Công trình này ban đầu được khởi xướng bởi một vị tăng địa phương tên là Tịnh Oản (Jing-wan), ngay trước khi triều đại nhà Đường thành lập, và được tiếp nối cho đến tận những năm cuối cùng của triều Kim (1115–1234).
Tịnh Oản (釋靜琬): Vị tăng đời đầu Đường, tu tập tại chùa Vân Cư (Yunju Temple) thuộc Phòng Sơn, khởi xướng đại công trình “khắc kinh trên đá” để bảo tồn Phật điển trong bối cảnh Phật pháp suy mạt. Khởi sự khoảng năm 609–611, với sự cúng dường lớn từ hoàng tộc và đại thần Tiểu Dự (Xiao Yu), và hoàn tất giai đoạn đầu là hang Lôi Âm (Leiyin) khoảng năm 616, trong đó khảm 147 phiến đá khắc mười chín bản kinh như Pháp Hoa (Saddharmapuṇḍarīka), Duy-ma-cật sở thuyết (Vimalakīrti-nirdeśa), Kinh Kim cang Bát-nhã (Prajñāpāramitā-vajracchedikā); Tịnh Oản viên tịch năm 639, song dự án tiếp tục suốt nhiều thế kỷ, về sau chuyển từ kiểu “động mở” để độc giả đương thời đọc sang kiểu “động niêm bít” chất chồng phiến đá, hướng đến độc giả tương lai, hình thành quần tập “Phòng Sơn thạch kinh” với quy mô trên mười bốn nghìn phiến hiện còn ghi nhận. Tư liệu nền tảng: mô tả tiểu sử và niên đại hoạt động của Tịnh Oản, diễn tiến hai pha (động trưng bày và các động niêm bít), cùng danh mục văn bản khắc trên đá được tổng thuật trong Ledderose (2004) và Lee (2010); số liệu và bối cảnh địa điểm tại Vân Cư tự/Phòng Sơn được trình bày trong các khảo cứu thư tịch và tổng quan gần đây.
Nhờ nhiều phiến đá Phòng Sơn có ghi khắc tên thí chủ và niên đại, các học giả ngày nay có thể tái dựng lại quá trình thực hiện công trình này. Hàng trăm tín đồ trong vùng đã lập hội, quyên góp tiền để khắc từng phiến hay nhiều phiến mỗi năm. Vào dịp lễ Phật đản, hàng cư sĩ lại quy tụ tập về đây rồi cùng nhau khiêng đá lên núi, đặt vào trong hang động để bảo tồn. Loại đá khắc đầu tiên, có phiến nặng hàng trăm cân, được ghi niên đại từ năm 631 đến 863, trở thành bộ sưu tập lớn nhất còn lại của kinh văn đời Đường. Nghi thức và sự ủng hộ dành cho dự án đá Phòng Sơn là một minh chứng nổi bật cho thấy tầm quan trọng của tạng kinh Phật giáo đối với quần chúng bình dân.
Tính chất của Phòng Sơn thạch kinh thay đổi khi người Khiết Đan thiết lập vương quyền tại khu vực này. Năm 1042, triều đình Liêu (916–1125) tiếp quản công trình khắc kinh, đến năm 1110, đây là dự án do triều đình trực tiếp chỉ đạo. Trong giai đoạn này, rất ít phiến đá do hàng cư sĩ dâng cúng được phép đưa vào hang. Khi triều Liêu suy yếu trước thế lực lớn mạnh của bộ tộc Nữ Chân, những người dựng nên triều Kim tiếp nối công trình vốn từng bị đình trệ vì biến động chính trị. Trong khoảng năm 1132–1182, các phiến đá mới tiếp tục được khắc như một phần tinh thần hộ trì Phật giáo của nhà Kim. Vì dự án nằm dưới sự quản lý của quan lại triều đình, tất cả các phiến đá đều có kích thước chuẩn, việc khắc kinh được tiến hành theo thứ mục tạng kinh. Ngoài phạm vi khu vực ấy, sử liệu không thấy ghi chép nhiều về công trình này.
Năm 1957, Hội Phật giáo Trung Hoa tiến hành di chuyển toàn bộ các phiến đá từ trong hang ra ngoài để thực hiện việc in thác bản và xuất bản một mục lục đầy đủ. Trong quá trình này, người ta phát hiện rằng những phiến đá thuộc triều Kim đã được chôn dưới tháp trong một ngôi chùa gần đó, chứ không đặt trong hang núi như những phiến khắc thời trước.
Tầm quan trọng của Phòng Sơn thạch kinh đối với việc nghiên cứu tạng kinh Phật giáo Hán ngữ có hai phương diện: một là nguồn dữ liệu để khảo sát các thủ bản cổ, hai là minh chứng cho sinh hoạt tôn giáo của cộng đồng tín đồ qua nhiều thế kỷ. Trong nhiều trường hợp, các phiến đá này chính là văn bản có niên đại sớm nhất còn lại để tham khảo khi nghiên cứu bản thảo Hán tạng. Tuy nhiên, dù số lượng văn bản khắc trên đá rất lớn, tập hợp này vẫn chưa phải là một tạng kinh Hán ngữ đầy đủ. Phải đến đời Tống (960–1279) mới xuất hiện dự án mới nhằm khắc toàn bộ tạng bằng kỹ thuật in mới. Năm 972, triều đình giao lệnh khắc toàn bộ tạng kinh lên ván gỗ tại thành Thành Đô (Tứ Xuyên), vốn là trung tâm khắc gỗ lớn của Trung Hoa. Công trình này kéo dài đến năm 983, trong đó hơn 130.000 ván khắc đã được hoàn tất, bao gồm tư liệu của hơn năm nghìn quyển kinh thủ bản, mỗi quyển dài 15 trang.
TRUYỀN BÁ KINH TẠNG
Khi ấn bản khắc gỗ Hán tạng ấn hành, liền trở thành chuẩn mực cho các trung tâm sao chép thủ bản chính thức. Nhờ đó, tạng kinh được định hình ổn định hơn, bởi từ nay có thể nhân rộng bản in khắc gỗ hoàn toàn giống nhau và phân phối khắp Trung Hoa.
Việc chép tay vẫn tiếp diễn, nhưng nay đã có bản in làm chuẩn để đối chiếu. Phải mất nhiều thế kỷ sau, người Trung Hoa mới bắt đầu nghĩ đến việc in ra hàng trăm bản để lưu hành rộng rãi, thay vì chỉ xem bản in như một “bản mẫu” chuẩn mực cho phương pháp sao chép thủ công trước đó.
Một bộ mộc bản đời Bắc Tống được gửi sang Cao Ly. Triều đình Cao Ly xem kỹ thuật in như biểu hiện của nền hưng thịnh quốc gia, nhận ra đó là phương tiện tạo phước đức mạnh mẽ. Quốc vương Cao Ly liền khởi xướng dự án khắc Đại tạng kinh, theo đó sao lục toàn bộ hình khắc của Hán tạng sang ván gỗ mới. Mục đích công khai của dự án này là cầu nguyện sự phù hộ và quốc thái dân an cho đất nước. Tạng kinh khắc gỗ đầu tiên của vương triều Cao Ly (918–1392) được kiến tạo trong khoảng 1010–1030, được sử dụng liên tục, đồng thời mở rộng thêm khi có kinh điển mới từ Trung Hoa truyền sang, cho đến khi bị quân Mông Cổ xâm lược vào thế kỷ XIII, họ xem những bản ván khắc này như một loại phù chú có thể gia tăng sức mạnh cho người Cao Ly, nên đã thiêu hủy chùa Hưng Vương, nơi cất giữ mộc bản.
Trong thời kỳ đầy gian nan ấy, triều đình phải lánh nạn ra đảo Giang Hoa. Dẫu vương quốc đang chịu áp lực cai trị từ quân Mông Cổ, vua Cao Tông (Kojong, trị vì 1213–1259) vẫn ra lệnh khắc lại một bộ mộc bản mới. Cao Tông xem công trình khắc gỗ bộ Đại tạng kinh mới như pháp sự hộ quốc, là năng lực tâm linh phòng vệ sự xâm lăng.
Công trình khắc mộc bản kinh Cao Ly lần thứ hai diễn ra từ năm 1236 đến 1251 dưới sự chỉ đạo của Sugi, một vị tỳ-kheo học giả. May mắn thay, Sugi không chỉ bằng lòng với việc sao lại nguyên dạng mộc bản cũ, mà còn biên soạn một bản ghi chép về toàn bộ quá trình, nhan đề Koryŏ-guk Sinjo Taejang kyŏngjŏn pyŏllok (高麗國新雕大藏經全別錄; Cao Ly quốc tân điêu Đại tạng kinh toàn biệt lục), cho khắc kèm vào mộc bản. Trong đó, ông cho biết đã tham khảo nhiều nguồn để đối chiếu văn bản đời Bắc Tống và tiến hành nhiều sửa chữa, hiệu đính. Khi mộc bản lần thứ hai hoàn tất, hơn tám mươi mốt nghìn bản ván đã được khắc, hình thành “bản Sugi” mới.
Sugi ( 守其), tỉ-khưu học giả Cao Ly thế kỷ XIII, người chủ trì công trình khắc ván Đại tạng kinh lần thứ hai tại vương triều Cao Ly. Sau khi bộ mộc bản lần thứ nhất (1010–1030) bị quân Mông Cổ thiêu hủy tại chùa Hưng Vương, vua Cao Tông (Kojong, trị vì 1213–1259) giao cho Sugi giám sát việc tái tạo toàn bộ tạng trên đảo Giang Hoa (Kanghwa-do), nơi triều đình tạm cư. Công trình kéo dài từ 1236 đến 1251, hoàn tất hơn 81.000 bản ván gỗ, nay được bảo tồn tại chùa Hải Ấn (Haein-sa) dưới tên gọi Tripiṭaka Koreana. Sugi không chỉ sao chép lại nguyên dạng mà còn tiến hành khảo đính học thuật: so sánh bản Bắc Tống, tham khảo nhiều nguồn, và tiến hành hiệu chỉnh; đồng thời biên soạn Koryŏ-guk Sinjo Taejang kyŏngjŏn pyŏllok (Cao Ly quốc tân điêu Đại tạng kinh toàn biệt lục), khắc kèm trong bộ ván, mô tả chi tiết phương pháp và nguyên tắc hiệu đính. Công trình này được xem là đỉnh cao của văn bản học Phật giáo Đông Á: vừa là pháp sự hộ quốc trong bối cảnh ngoại xâm, vừa là bản Đại tạng hoàn chỉnh, chuẩn xác, gần như không có lỗi khắc, phản ánh trí tuệ và tinh thần trách nhiệm của Sugi đối với Phật pháp và quốc gia. Các khảo cứu hiện đại đánh giá Tam tạng Cao Ly (Tripiṭaka Koreana) là một trong những ấn bản Đại tạng có độ tin cậy văn bản học cao nhất, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới (Memory of the World Register, 2007). Tham khảo Lancaster, L. (2003) The Korean Buddhist Canon: A Descriptive Catalogue; Muller, C. (2008) “The Korean Buddhist Canon: A Reflection of East Asian Buddhism”; tư liệu Haein-sa Tripiṭaka Koreana.
Mộc bản Sugi dựa nhiều vào một công trình quốc gia khác của người Khiết Đan dưới triều Liêu. Tạng Liêu từ lâu là một điều bí ẩn vì rất ít văn bản còn sót lại để khảo cứu. Tuy nhiên, khi mười hai quyển của bản Liêu được phát hiện ở tỉnh Sơn Tây và chuyển về Bắc Kinh vào thập niên 1980, các học giả mới có cơ sở để khảo sát cách đọc và phương pháp hiệu đính mà người Khiết Đan đã sử dụng.
Hai mộc bản này chứng minh rằng các học giả Trung Hoa và Cao Ly không chỉ đơn thuần là những người sao chép, mà còn chủ động sửa chữa, lựa chọn những dị bản khác khi văn bản đối chiếu bộc lộ sai sót.
Ngoài ra, một bộ tạng khác cũng được biên khắc ngoài biên giới Trung Hoa bởi người Nữ Chân, những người từng liên minh với Khiết Đan. Khi Nữ Chân đánh bại nhà Liêu của Khiết Đan, họ tiếp tục thực hành việc khắc một bộ Đại tạng bằng mộc bản. May mắn thay, một phần đáng kể của thác bản từ bộ ván này đã được tìm thấy ở tỉnh Thiểm Tây và được xuất bản tại Bắc Kinh dưới dạng ấn bản sao chụp. Có vẻ bộ này được chế tác theo cách thức tương tự như bộ Cao Ly thứ nhất, tức là sao lại toàn bộ mặt chữ bằng cách đồ nét để khắc lên ván mới.
BẢO TỒN TẠNG KINH
Việc bảo tồn tạng kinh Phật giáo khổng lồ không chỉ do các triều đình vương quyền đảm trách. Cũng giống như trường hợp Phòng Sơn thạch kinh, nguồn lực tư nhân cũng được huy động trong việc in ấn. Các ngôi chùa địa phương bắt đầu sản xuất những bộ ván khắc có thể dùng để in ra nhiều bản để phân phối rộng rãi, đến nay vẫn còn phát hiện thêm những bản in khắc gỗ mới. Từ những bản in còn sót lại, các học giả hiện nay có cái nhìn rõ ràng hơn về mức độ to lớn của công việc nhằm bảo tồn và truyền bá tạng kinh. Các bản in tư nhân thường được nhận diện bằng địa điểm sản xuất ván khắc. Trong một số trường hợp, các ván khắc này cũng được triều đình Minh (1368–1644) và Thanh (1644–1911) bảo trợ.
[1] Sùng Ninh bản (thế kỷ XI–XII): do chùa Đông Thiền ở Phúc Châu thực hiện.[2] Tì-lô bản (thế kỷ XII): do chùa Khai Nguyên ở Phúc Châu thực hiện.
[3] Tư Khê (Sixi) (1126–1132): do chùa Viên Giác ở Hồ Châu thực hiện. Đây được gọi là Tống bản.
[4] Tư Phước bản (1237–1252): từ Hồ Châu; được cho là sao lại từ Sixi bản.
[5] Tích Sa bản (thế kỷ XIII–XIV): thực hiện tại Bình Giang phủ thuộc Giang Tô. Một phần lớn của bản này được phát hiện ở Sơn Tây năm 1929, và được ấn hành sao chụp tại Thượng Hải năm 1932, dùng Vĩnh Lạc bản để bổ sung những phần bị thiếu.
[6] Phổ Ninh bản (thế kỷ XIII): do chùa Phổ Ninh ở Hàng Châu thực hiện. Đây được gọi là Nguyên bản. Một số tập từ một ấn bản Nguyên thế kỷ XIV được phát hiện tại Vân Nam năm 1979.
[7] Hồng Vũ bản (1368–1398): phiên bản đầu tiên của tạng được thực hiện tại Nam Kinh, triều Nam Minh. Các ván khắc bị thiêu hủy vào năm 1408
[8] Vĩnh Lạc bản (hoàn thành 1419): phiên bản thứ hai cũng thực hiện tại Nam Kinh, thường gọi là Nam Minh bản.
[9] Vĩnh Lạc bản (thế kỷ XV; có bổ sung năm 1584): thực hiện tại Bắc Kinh, gọi là Bắc Minh bản.
[10] Vũ Lâm bản (thế kỷ XV): phần còn sót được phát hiện năm 1982, thuộc ấn bản Hàng Châu.
[11] Vạn Lịch bản (thế kỷ XVI): được phát hiện năm 1983, thực chất là tái khắc của Yong-lo bản.
[12] Gia Hưng /Kính Sơn bản (thế kỷ XVI–XVIII): nổi bật bởi hình thức đóng sách may gáy thay vì kiểu gấp.
[13] Thanh bản (1733–1738): công trình do triều đình chủ trì, thường gọi là Long tạng.
[14] Tần Già bản (1909–1914): bản in bằng chữ rời, thực hiện tại Thượng Hải. Dựa trên bản Shukusatsu của Nhật Bản, đôi khi được gọi là Hardoon canon vì có sự bảo trợ của gia tộc Hardoon.
Bảng đối chiếu tên dị bản
Số | Tên hiện đại (phiên âm) | Tên Hán chính | Dị danh / biệt xưng trong Hán văn |
[1] | Sùng Ninh tạng | 崇寧藏 | 崇寧敕修藏 (Sùng Ninh sắc tu tạng) |
[2] | Ti-lô tạng | 毘盧藏 | 毘盧遮那藏 (tTỳ-lô-giá-na tạng) |
[3] | Tư Khê tạng | 思溪藏 | 思溪翻刻藏、湖州思溪藏 (Tư Khê phiên khắc tạng; Hồ Châu Tư Khê tạng) |
[4] | Tư Phước tạng | 資福藏 | 湖州資福藏; 資福重雕藏 (Hồ Châu Tư Phước tạng; Tư Phước trùng điêu tạng) |
[5] | Tích Sa tạng | 磧砂藏 | 嘉興藏、平江府藏, 江蘇嘉興藏 (Gia Hưng tạng; Bình Giang phủ tạng; Giang Tô Gia Hưng tạng |
[6] | Phổ Ninh tạng | 普寧藏 | 杭州普寧藏;元刻普寧藏 (Hàng Châu Phổ Ninh tạng; Nguyên khắc Phổ Ninh tạng) |
[7] | Hồng Vũ tạng | 洪武藏 | 南京洪武南藏 (Nam Kinh Hồng Vũ Nam tạng) |
[8] | Vĩnh Lạc Nam tạng | 永樂南藏 | 南京永樂南藏;或稱 南藏(Nam Kinh Vĩnh Lạc Nam tạng) |
[9] | Vĩnh Lạc Bắc tạng | 永樂北藏 | 北京永樂北藏、北藏;1584 補刻本(Bắc Kinh Vĩnh Lạc Bắc tạng) |
[10] | Vũ Lâm tạng | 武林藏 | 杭州武林藏;部分殘卷現存(Hàng Châu Vũ Lâm tạng |
[11] | Vạn Lịch tạng | 萬曆藏 | 明萬曆重雕藏 (Minh Vạn Lịch trùng điêu tạng ) |
[12] | Gia Hưng / Kính Sơn tạng | 嘉興藏 / 徑山藏 | 嘉興大藏經、徑山寺刻藏 (Gia Hứng Đại tạng kinh; Kính Sơn tự khắc tạng) |
[13] | Thanh tạng/Long tạng | 清龍藏 | 雍正朝龍藏、清雍正藏 (Hùng Chính triều Long tạng; Thanh Hùng Chính tạng) |
[14] | Tần Già tạng | 頻伽藏 | 頻伽精舍藏 (Tần Già tinh xá tạng); Tây phương gọi “Hardoon canon” |
Bảng này cho thấy:
– Một số tạng có nhiều tên gọi khác nhau tùy vùng hoặc niên hiệu (ví dụ Ji-sha vừa gọi 磧砂藏 vừa gọi 嘉興藏 hoặc 平江府藏).
– Có tạng gắn trực tiếp với địa danh (思溪、資福、普寧、武林、嘉興).
– Có tạng gắn với niên hiệu hoàng đế (崇寧、洪武、永樂、萬曆、雍正).
– Có tạng được đặt theo tên tinh xá hoặc nhà tài trợ (頻伽藏).
Trong khi phần lớn tạng Phật giáo Hán đã được dịch thuật, thì chính nó lại tiếp tục được chuyển sang các hình thức ngôn ngữ khác. Thí dụ, tại vương quốc Tây Hạ của người Tangut, quốc vương Nguyên Hạo vào thế kỷ XI đã khởi xướng việc chuyển đổi Hán văn sang văn tự Tangut. Đến thế kỷ XII, kỹ thuật in ván khắc của Trung Hoa đã được sử dụng để tái bản các kinh văn bằng Tangut.
Quốc vương Nguyên Hạo (元昊, 1003–1048): vị vua khai sáng triều Tây Hạ (大夏/西夏, Đại Hạ/Tây Hạ), trị vì từ 1038 đến 1048. Nguyên Hạo xuất thân từ bộ tộc Tangut, sau khi thống nhất các bộ lạc đã tự xưng đế, lập quốc hiệu Đại Hạ, sử gọi Tây Hạ. Trong lĩnh vực văn hóa, ông nổi bật với chính sách xây dựng bản sắc riêng cho triều đại: năm 1036 chính thức ban hành văn tự Tây Hạ (Tangut script), do học giả Yeli Renrong (野利仁榮) sáng chế theo chiếu chỉ. Văn tự này được sử dụng để dịch thuật và biên soạn điển chế, đồng thời áp dụng vào công cuộc phiên dịch kinh điển Phật giáo từ Hán ngữ sang Tangut. Đến thế kỷ XII, dưới ảnh hưởng kỹ thuật in mộc bản từ Trung Hoa, kinh điển Phật giáo Tây Hạ đã được ấn hành bằng Tangut ngữ, góp phần tạo nên “Đại tạng Tây Hạ” quy mô hàng nghìn quyển, hiện phần lớn chỉ còn sót mảnh rời qua khảo cổ tại Khara-Khoto. Nguyên Hạo vì thế không chỉ là người thiết lập triều đại, mà còn là nhân tố khởi đầu quá trình “Hán văn hóa–Tangut hóa” trong Phật giáo, để lại một di sản quan trọng cho nghiên cứu văn bản học: chữ Tangut và những bản dịch Phật điển còn tồn tại. Tham khảo Ruth W. Dunnell, The Great State of White and High: Buddhism and State Formation in Eleventh-Century Xia (1996); Nishida Tatsuo, Seikago kenkyū (1964).
Khi người Mông Cổ nắm quyền cai trị trung ương ở Trung Hoa, họ đã chuyển sự quan tâm ra ngoài phạm vi Hán ngữ. Triều Mông Cổ đã không tập trung hoàn toàn vào tạng Hán, mà còn ủng hộ những nỗ lực đưa kinh điển đến với các cộng đồng ngoài Hán. Do ủng hộ hình thái Phật giáo Tây Tạng, họ đặc biệt chú trọng đến việc bảo tồn và truyền bá các bản dịch Tạng ngữ của kinh điển Sanskrit và Hán văn, thay vì chỉ dựa hoàn toàn vào tạng Hán.
Mốc lịch sử này gắn liền với việc Hốt Tất Liệt (忽必烈, Kublai Khan, 1215–1294), cháu nội Thành Cát Tư Hãn, sau khi giành ngôi Đại Hãn năm 1260 (niên hiệu Trung Thống 中統, 1260–1264), đặt kinh đô tại Đại Đô (nay là Bắc Kinh), đổi quốc hiệu thành Đại Nguyên (大元) vào năm 1271, niên hiệu Chí Nguyên (至元, 1264–1294). Đến năm 1279, quân Nguyên tiêu diệt Nam Tống tại Nhai Sơn, hoàn tất việc thống nhất toàn Trung Hoa, từ đó xác lập quyền cai trị trung ương của vương triều Mông Cổ. Sự kiện này mở đầu triều Nguyên (1271–1368), với Hốt Tất Liệt được sử gọi là Nguyên Thế Tổ (元世祖). Sau đó Chu Nguyên Chương (朱元璋, 1328–1398) khởi nghĩa thành công, lật đổ triều Nguyên năm 1368, xưng đế lập Minh triều (大明), niên hiệu Hồng Vũ (洪武, 1368–1398), trở thành khai tổ triều Minh. Năm 1368, ngay khi lập triều đại, Chu Nguyên Chương ra lệnh khắc Đại tạng tại Nam Kinh, gọi là Hồng Vũ tạng (洪武藏). Đây là bộ Đại tạng đầu tiên của nhà Minh, nhưng đến năm 1408, sau khi ông mất, các mộc bản bị thiêu hủy. Dù vậy, công trình này đánh dấu nỗ lực khôi phục lại truyền thống khắc in tạng kinh sau thời Nguyên, và là tiền đề cho Vĩnh Lạc bản (永樂南藏, 1419) dưới thời Vĩnh Lạc Đế. Tham khảo: Herbert Franke & Denis Twitchett (eds.), The Cambridge History of China, Vol. 6: Alien Regimes and Border States, 907–1368; Frederick W. Mote, Imperial China 900–1800.
TẠNG KINH TÂY TẠNG
Người Tây Tạng đã phải vượt qua nhiều khó khăn trong việc kiến lập một tạng kinh bằng chính ngôn ngữ của họ. Khi Phật giáo được truyền vào, chưa có dạng văn tự thích hợp để dùng cho công việc dịch thuật. Vào thế kỷ VII, vua Srong-btsan sgam-po (Tùng Tán Cán Bố, mất năm 649) đã khởi xướng việc sáng tạo bảng mẫu tự Tây Tạng.
Truyền thuyết nói rằng công cuộc dịch thuật bắt đầu từ thế kỷ VIII với sự trợ giúp của các bậc thầy Ấn Độ như Tịch Thiên (Śāntarakṣita) (khoảng 725–790) và Liên Hoa Sanh (Padmasambhava). Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy phải đến thế kỷ XIII, các bản dịch mới được tập hợp và phân loại thành một chỉnh thể có thể gọi là “tạng”.
Tự viện Snar-thang (Nalatang) đảm trách công việc này, biên soạn danh mục đầu tiên, chia văn bản thành Bka’ ‘gyur (Kanjur), bao gồm toàn bộ kinh (những lời dạy của Đức Phật), và Bstan ‘gyur (Tanjur), tức các luận chú.
Triều đình nhà Nguyên đã cho khắc toàn bộ Đại tạng kinh tiếng Tây Tạng thành mộc bản. Năm 1410, tại Bắc Kinh, bộ Kinh tạng (Bka’ ‘gyur/ Kanjur) được khắc trên mộc bản theo định dạng dài và hẹp, mô phỏng phong cách thủ bản lá cọ Ấn Độ. Một mộc bản bổ sung được thực hiện vào thế kỷ XVII, và cuối thế kỷ đó lại có thêm một lần tái khắc; đến năm 1724, bộ mộc bản của Kinh tạng (Bka’ ‘gyur/ Kanjur) được hoàn tất. Bộ thác bản lấy từ những mộc bản dưới triều Khang Hy và bộ mộc bản năm 1724 thường được gọi chung là “Bắc Kinh bản”.
Trong thế kỷ XVIII, nhiều khu vực dùng Tạng ngữ cũng cho khắc ván in: Snar-thang, Co-ne (Chone) và Sde-dge (Derge). Trong số này, Sde-dge được học giới đánh giá cao nhất vì hiệu đính cẩn trọng. Công trình biên tập lớn cuối cùng, do Đạt-lai Lạt-ma thứ XIII ủy nhiệm, tạo thành “Lhasa bản” của Kinh tạng (Bka’ ‘gyur/ Kanjur) năm 1931. Ấn bản này đối chiếu giữa bản Sde-dge và bản Snar-thang.
Việc dịch tạng kinh Tây Tạng sang tiếng Mông Cổ bắt đầu từ thời Nguyên theo chiếu chỉ của triều đình. Lidgam Khan (1604–1634) đã bảo trợ công trình này, kết quả là bộ Kinh tạng (Bka’ ‘gyur/ Kanjur) được dịch thành 113 tập, chép bằng mực vàng và bạc. Về sau, Hoàng đế Khang Hy cho hiệu đính lại, rồi khắc bản in. Những thác bản đầu tiên ra đời năm 1720, dùng mực đỏ, nên bộ 108 tập in được gọi là “Đế bản Hồng tạng” (Imperial Red edition).
Câu chuyện tinh vi về cách các triều đình Trung Hoa sử dụng tạng kinh Phật giáo như công cụ chính trị và tôn giáo là một minh chứng nữa cho thấy kinh tạng có nhiều chức năng trong xã hội.
KINH TẠNG NHẬT BẢN
Các ấn bản Hán tạng tại Nhật Bản đã trở thành nguồn tư liệu có vai trò quan trọng trong giới nghiên cứu Phật học. Đến đầu thế kỷ XXI, hầu hết học giả đều sử dụng các ấn bản in tại Nhật bằng kỹ thuật chữ rời kim loại. Tuy nhiên, trước khi có những ấn bản hiện đại này, Nhật Bản cũng từng khắc in mộc bản; được truyền lại rằng vào thế kỷ XI, Nhật Bản đã tiếp nhận một bộ thác bản từ Bắc Tống. Tuy nhiên, khi ấy người Nhật chưa có bộ mộc bản riêng. Phải đến thế kỷ XVII, khi tăng sĩ Tenkai thực hiện bộ mộc bản đầu tiên, Nhật Bản mới có ấn bản tạng in bản địa.
Năm 1681, Tetsugen lại cho khắc bộ mộc bản thứ hai, dựa trên các bản Minh tạng. Đến thế kỷ XIX, “Tokyo bản” được in (1800–1885), lần đầu tiên có thêm dấu chấm câu. Nền tảng của mộc bản Tokyo là Cao Ly bản thứ hai. Sau đó, từ năm 1902 đến 1905, “Kyoto bản” xuất hiện, dựa trên Cao Ly bản và bổ sung một số dị bản Minh từ bản Tetsugen.
Từ năm 1922 đến 1933, một ấn bản Hán tạng hiệu đính được ấn hành, gọi là “Đại Chánh tân tu Đại tạng kinh” (Taishō). Đây là ấn bản được giới học thuật sử dụng rộng rãi nhất để dẫn chú thích đối với Hán tạng. Dữ liệu cơ bản của Đại Chánh tân tu Đại tạng kinh (Taishō) được kế thừa từ Tokyo bản, vốn dựa trên Cao Ly bản.
Đóng góp của ngành khảo cổ học
Ngoài những bản truyền thừa “chính tạng”, thỉnh thoảng vẫn có những phát hiện khảo cổ quan trọng, đặc biệt tại các vùng Trung Á. Việc phát hiện tư liệu trong hang 17 tại Đôn Hoàng, kho thủ bản vỏ cây bạch dương tại tháp Gilgit, hay các bản văn trên gỗ tìm thấy ở tàn tích vùng Tarim, tất cả đều góp phần làm sáng tỏ quá trình tạng kinh Phật giáo lan truyền khắp châu Á.
Công cuộc dịch thuật tạng kinh vẫn là một tiến trình liên tục. Thế kỷ XX chứng kiến sự gia tăng nỗ lực nhằm có các bản dịch quốc ngữ dưới dạng in ấn. Sự quan tâm bền bỉ đến kinh điển Phật giáo được minh chứng qua bản dịch Pāli tạng sang tiếng Khmer tại Campuchia (1969), hai bản dịch hiện đại tạng Hán sang chữ Hangul ở cả Bắc Triều Tiên và Nam Triều Tiên, cùng bản dịch phần lớn tạng Hán sang cổ văn Nhật Bản. Ngoài ra còn có nhiều dự án dịch sang tiếng Anh: Hội Pali Text Society đã hoàn tất phần lớn Pali tạng sang Anh ngữ, đồng thời biên tập các ấn bản phê bình và công cụ hỗ trợ như từ điển, chuyên khảo. Với sự tài trợ từ Yehan Numata Foundation, một trung tâm dịch thuật được thành lập để chuyển dịch tạng Hán sang Anh ngữ, với kế hoạch giai đoạn đầu dịch và xuất bản 139 bộ kinh.
Kinh tạng trong thời đại kỷ nguyên số
Các cộng đồng Phật giáo cũng đã tận dụng kỷ nguyên số để đưa tạng kinh từ dạng in ấn sang dạng điện tử. Cuối thập niên 1980, Đại học Mahidol (Thái Lan) khởi xướng việc số hóa ấn bản Pali tạng Thái, vốn hoàn tất từ thế kỷ XIX, trở thành tạng kinh trọn bộ đầu tiên xuất hiện dưới công nghệ mới. Tiếp sau đó, nhiều nhóm khác cũng tiến hành số hóa các ấn bản trọn bộ: Pali tạng “Kỳ kết tập lần thứ VI” của Miến Điện, bản Tích Lan, và bản của Pali Text Society. Tuy nhiên, công cuộc số hóa tạng Hán khó khăn hơn, vì cần đến việc phát triển phần mềm để nhập các dạng chữ cổ. Bộ tạng điện tử trọn bộ đầu tiên là Cao Ly tạng, dựa trên ván khắc còn lưu tại chùa Hải Ấn (Haein Monastery). Sau đó, đến việc nhập toàn bộ Đại Chánh tạng (Taishō) của Nhật Bản, trở thành hình thức tạng Hán đầu tiên có thể truy cập trên mạng internet. Đầu thế kỷ XXI, công trình đối với tạng kinh Tây Tạng cũng được khởi sự, với mục tiêu kiến lập một cơ sở dữ liệu bao gồm nhiều bản văn Sanskrit hiện còn.
Tiếp nhận công nghệ IT như một phương tiện truyền bá đã được các cộng đồng Phật giáo lớn vận dụng một cách phổ quát; sẵn lòng bỏ kinh phí để tạo lập các cơ sở dữ liệu này cho thấy tạng kinh vẫn được xem trọng và có giá trị sâu xa trong đời sống tinh thần. Có 2 cơ sở dữ liệu thông dụng:
CBETA (Chinese Buddhist Electronic Text Association, 中華電子佛典協會): Tổ chức phi lợi nhuận thành lập năm 1998 tại Đài Loan, do cư sĩ Lý Thế Anh (李世傑, Lee Shih-jie) cùng một số học giả và Phật tử phát tâm sáng lập, với mục tiêu số hóa và phổ biến rộng rãi Đại Chánh tân tu Đại tạng kinh (Taishō Tripiṭaka, 1924–1934) và các văn bản Phật giáo Hán truyền liên hệ. CBETA được điều hành bởi một hội đồng học giả Phật học, chuyên gia Hán học, và kỹ sư tin học, hoạt động trong sự hợp tác chặt chẽ với Đại học Pháp Cổ (Dharma Drum Institute of Liberal Arts) do HT. Thánh Nghiêm (聖嚴, Sheng-yen) sáng lập, cũng như nhiều trường đại học và viện nghiên cứu quốc tế. Hoạt động trọng yếu của CBETA gồm: số hóa toàn bộ văn bản Taishō theo chuẩn Unicode; hiệu đính, bổ sung chú thích và ký hiệu học thuật; phát triển phần mềm CBReader và nhiều định dạng (XML, HTML, TXT, PDF); phát hành miễn phí toàn cầu. CBETA cũng nhận được sự tài trợ và hợp tác từ giới Phật tử tại gia và các định chế học thuật quốc tế, đặc biệt là SAT Daizōkyō Text Database (Đại học Tokyo), Buddhist Digital Resource Center (BDRC), và SuttaCentral. Đóng góp học thuật của CBETA được xem là tiêu chuẩn quốc tế cho việc số hóa kinh điển Phật giáo, tương đương với Pali Text Society (PTS) đối với Pali tạng, hay BDRC đối với Tạng tạng. Vai trò của CBETA không chỉ là bảo tồn di sản văn bản Hán tạng, mà còn là cầu nối Đông–Tây, mở rộng khả năng tiếp cận và nghiên cứu Phật học trong thời đại toàn cầu hóa kỹ thuật số.Tham khảo Lancaster, L. (2003) The Korean Buddhist Canon: A Descriptive Catalogue; Nattier, J. (2008) A Guide to the Buddhist Canon; CBETA Official Website.
SAT Daizōkyō Text Database: Dự án số hóa kinh điển Phật giáo do Đại học Tokyo khởi xướng và duy trì, với nền tảng chính là Đại Chánh tân tu Đại tạng kinh (Taishō shinshū daizōkyō, 1924–1934). SAT Database cung cấp bản văn điện tử chuẩn Unicode, đồng thời hiển thị song song với hình ảnh scan của ấn bản in gốc Taishō, giúp học giả kiểm chứng trực tiếp hình thức văn bản. Hệ thống giữ nguyên chuẩn đánh số quốc tế Txxxx, đồng bộ với CBETA, và bổ sung nhiều tập ngoài Taishō như Zokuzōkyō (續藏經), 卍續藏經, cùng các chú giải cổ. SAT được cung cấp trực tuyến miễn phí, với chức năng tra cứu toàn văn, tìm theo ký hiệu tập–trang–cột–dòng, và liên kết dữ liệu với CBETA, BDRC, SuttaCentral. Giá trị học thuật của SAT nằm ở chỗ: (1) cung cấp một nền tảng chuẩn mực quốc tế cho nghiên cứu Hán tạng, (2) cho phép đối chiếu văn bản điện tử và bản in gốc, nâng cao độ tin cậy của nghiên cứu văn bản học, (3) trở thành cầu nối Đông–Tây trong Phật học, kết hợp ưu thế dữ liệu điện tử của CBETA với tính xác thực của hình ảnh gốc. SAT hiện là công cụ không thể thiếu cho giới nghiên cứu Phật học Hán truyền toàn cầu, được sử dụng song hành với CBETA như hai trụ cột chính của văn bản học Phật giáo điện tử hiện đại. Tham khảo Lancaster, L. (2003) The Korean Buddhist Canon: A Descriptive Catalogue; Nattier, J. (2008) A Guide to the Buddhist Canon; Website chính thức SAT Daizōkyō Text Database (University of Tokyo).
TRẠNG THÁI “MỞ” CỦA KINH ĐIỂN PHẬT GIÁO
Theo các nhà nghiên cứu qua các tác phẩm: Lancaster, L. (2003) vói The Korean Buddhist Canon: A Descriptive Catalogue; Nattier, J. (2008) với A Guide to the Buddhist Canon; Potter, K. (ed.) trong Encyclopedia of Indian Philosophies, đã đề cập đến ba đặc trưng chính của tạng kinh Phật giáo:
(1) Tính mở (openness): khác với nhiều truyền thống tôn giáo khác có bộ thánh điển “đóng kín”, tạng kinh Phật giáo luôn duy trì trạng thái mở, cho phép tiếp nhận thêm những văn bản mới qua nhiều thế kỷ. Trường hợp tạng Hán là minh chứng rõ ràng: ngoài các dịch phẩm từ Phạn ngữ, còn bao gồm cả những trước tác Đông Á, đôi khi được xếp vào mục “ngụy kinh”, theo Chúng kinh mục lục (眾經目錄) của Đạo An (道安), nhưng vẫn được truyền tụng và ảnh hưởng sâu rộng.
(2) Tính đa văn hóa (multiculturality): tiến trình dịch thuật và truyền bá kinh điển diễn ra trên không gian rộng lớn, từ Ấn Độ sang Trung Á, Trung Hoa, Tây Tạng, Triều Tiên, Nhật Bản, Đông Nam Á… Mỗi vùng văn hóa lại hình thành dị bản riêng (Pāli, Hán, Tạng, Mông Cổ, Mãn Châu, Tangut), phản ánh sự giao lưu và thích nghi bản địa.
(3) Tính lịch sử biến động (historical fluidity): kinh điển không phải là một khối bất biến, mà luôn trong trạng thái chuyển dịch, hiệu đính, tái khắc, tái bản, số hóa; nhiều bản dịch và dị bản song hành, nhiều hệ thống mục lục khác nhau. Tính biến động này vừa gây khó khăn cho việc xác định “nguyên bản”, vừa tạo nên giá trị độc đáo, vì qua đó ta thấy được dấu ấn của cộng đồng, của học giả, và của bối cảnh xã hội đã tham dự vào quá trình hình thành và bảo tồn tạng kinh. Ba đặc trưng này làm cho tạng kinh Phật giáo trở thành tư liệu độc nhất trong lịch sử văn bản tôn giáo, phản ánh cả sự đa dạng và tính liên tục của truyền thống Phật giáo toàn cầu.
Qua khảo sát lịch sử tạng kinh Phật giáo, có thể thấy rõ rằng, từ rất lâu trước khi các hoạt động tương tự phổ biến ở phương Tây, Phật giáo đã thực hiện việc biên tập, dịch thuật và in ấn kinh điển. Do kinh tạng được duy trì trong trạng thái “mở” trong một thời gian dài (theo một nghĩa nào đó, Hán tạng vẫn còn mở cho đến ngày nay), nên quy mô và tính chất của tập đại thành này trở nên độc đáo trong lịch sử tôn giáo thế giới. Không một nhóm nào từng kiểm soát toàn bộ tiến trình phát triển của các tạng, cũng không có quyền lực tuyệt đối trong việc quyết định danh mục những văn bản được đưa vào. Ở Trung Hoa, tạng kinh đặc biệt được mở rộng bởi tinh thần sẵn sàng tiếp nhận đa dạng loại hình văn bản.
Các học giả nghiên cứu tôn giáo phổ thông lưu ý rằng, nhiều bản văn được sử dụng rộng rãi nhất tại Đông Á thực ra là tác phẩm do người Trung Hoa biên soạn, chứ không phải dịch từ Sanskrit. Những bản văn ấy thường được giới thiệu như dịch phẩm từ Ấn Độ, và do đó trong các mục lục Hán cổ gọi là “ngụy kinh”, còn học giới hiện đại thì gọi là apocrypha.
Apocryphal (từ Hy Lạp apokryphos, “ẩn giấu, bí mật”) vốn dùng trong Kitô giáo để chỉ các bản văn phi chính thống. Giới nghiên cứu Tây phương thế kỷ XIX–XX dùng từ này để chỉ cho hiện tượng kinh điển Phật giáo không có gốc Sanskrit hay Pāli mà xuất hiện trực tiếp trong ngữ cảnh Trung Hoa, Triều Tiên, Nhật Bản. Trong Hán tạng, gọi đó là “ngụy kinh” (偽經). Những văn bản này không phải là “giả mạo” theo nghĩa tiêu cực, mà là sản phẩm sáng tác bản địa, nhằm đáp ứng nhu cầu tôn giáo, chính trị và xã hội tại Đông Á. Tăng Hựu (僧祐, 445–518) trong Xuất Tam tạng ký tập (出三藏記集, T2145) đã phân loại “chân kinh”, “ngụy kinh” và “dị dịch”, qua đó cho thấy ý thức rõ rệt của cổ nhân về tính đa tầng của văn hiến. Các học giả hiện đại đã có đề nghị thay đổi cách hiểu: Jan Nattier xem đó là “local compositions” phản ánh tiến trình bản địa hóa của Phật giáo Trung Hoa (Once More on the Origin of the Heart Sutra, 1992); Erik Zürcher phân tích chúng như sản phẩm tổng hợp Phật–Nho–Lão trong The Buddhist Conquest of China (1959); Robert E. Buswell khảo sát trường hợp Triều Tiên và đề xuất xem “apocrypha” như nhân tố cấu thành truyền thống bản địa trong The Korean Approach to Buddhist Apocrypha (1990). Do vậy, “apocryphal” trong Phật học nên được hiểu là phạm trù học thuật mô tả một loại văn bản có ảnh hưởng tôn giáo sâu rộng, hơn là gán nghĩa tiêu cực như giới nghiên cứu phưong Tây là “ngụy tạo”.
Trong một số trường hợp, các kinh văn Đông Á này đã được nạp vào danh mục tạng, nhưng trong trường hợp khác lại bị loại trừ. Điều đó dễ hiểu, vì truyền thống tôn giáo Trung Hoa tìm thấy lối biểu đạt riêng qua những sáng tác mới. Việc các tác phẩm này được ghi nhận trong danh mục là điều quan trọng, bởi việc bảo tồn văn bản cần đến trung tâm sao chép và mạng lưới phân phối của tự viện cũng như cơ quan nhà nước.
Dù các văn bản Đông Á cần được khảo cứu kỹ lưỡng hơn, nhưng đồng thời cũng cần nhấn mạnh rằng các kinh điển xuất xứ Ấn Độ liên tục được các vị luận sư và giáo thọ trích dẫn qua nhiều thế kỷ. Những trích dẫn này vẫn chưa được khảo chứng đầy đủ, nhưng hết sức quan trọng đối với việc nghiên cứu tạng kinh, vì chúng phản ánh thực tế kinh điển nào được chư tăng nghiên cứu, đọc tụng, trích dẫn trong trước tác và giảng thuyết khẩu truyền. Chẳng hạn:
Tứ thập nhị chương kinh (四十二章經) thường được truyền tụng là bản kinh Phật giáo đầu tiên được dịch sang Hán văn, niên đại truyền thống ghi là năm 67 TL dưới triều Hán Minh Đế, do hai sa-môn Ấn Độ là Ca-diếp Ma-đằng (Kāśyapa Mātaṅga) và Trúc Pháp Lan (Dharmaratna/ Gobharana; 竺法蘭) dịch tại Lạc Dương. Tuy nhiên, nghiên cứu văn bản học hiện đại (Tang Yongtong, Erik Zürcher, Paul Demiéville) cho rằng văn bản này có thể được biên tập tại Trung Hoa vào khoảng thế kỷ II–III, dựa trên các đoạn trích rời rạc từ kinh Pāli và Sanskrit, sắp xếp thành 42 chương ngắn, mang tính giáo giới. Nội dung trình bày cốt lõi giáo lý Phật giáo sơ kỳ: xuất gia, tu giới–định–tuệ, quán vô thường, vô ngã, dứt ái dục, đạt Niết-bàn. Dù vấn đề “dịch hay trước tác bản địa” còn tranh luận, Tứ thập nhị chương kinh có ảnh hưởng lớn trong lịch sử Phật giáo Trung Hoa, thường được dùng trong công cuộc hoằng pháp thời Hậu Hán và được xem là dấu mốc khởi đầu cho tiến trình Hán dịch Phật điển. Hiện được xếp trong Hán tạng tại T784 (CBETA, SAT).
Khi tăng sĩ Phật giáo Trung Hoa dần dần đạt được niềm tự tin trong việc lĩnh hội giáo pháp, đến đời Đường họ không còn quá lệ thuộc vào các bản dịch từ Ấn Độ. Đã có một sự chuyển dịch: tăng chúng bắt đầu rời xa sự nương tựa tuyệt đối vào tạng kinh cổ điển, dù không hề phủ nhận hoàn toàn. Trong các tông phái Thiền, một loại văn học mới xuất hiện: giáo huấn của các Thiền sư, được xem có giá trị ngang hàng với những luận giải của các bậc luận sư Ấn Độ. Phần lớn loại văn học này vẫn sử dụng tạng kinh dịch thuật làm nền tảng thẩm quyền, nhưng các Thiền sư không tự nhận là phụ thuộc vào văn bản; họ khẳng định sự chứng ngộ đến từ công phu thiền định. Việc viện dẫn tạng kinh cổ cho thấy kinh nghiệm chứng ngộ của các ngài hoàn toàn không cách biệt với tuệ giác của chính Đức Phật. Chẳng hạn:
Pháp bảo đàn kinh (法寶壇經), thường gọi tắt là Đàn kinh, là một bản kinh đặc thù của Phật giáo Trung Hoa, do đệ tử ghi lại pháp ngữ của Lục tổ Huệ Năng (慧能, 638–713). Đây là một trong số ít văn bản được gọi là “kinh” (經) không phải dịch từ Phạn văn, mà do bản địa trước tác, phản ánh tiến trình bản địa hóa của Thiền tông đời Đường. Bản sớm nhất hiện còn là “Đôn Hoàng bản” (敦煌本, P.4634) phát hiện đầu thế kỷ XX, niên đại khoảng thế kỷ IX, ngôn ngữ mộc mạc, dung hợp khẩu ngữ với văn ngôn, về sau nhiều lần được san định, hình thành các truyền bản Tống, Nguyên, Minh. Nội dung chủ yếu giảng “đốn ngộ” (頓悟) đối lập với “tiệm tu” (漸修), nhấn mạnh trực tiếp nhận ra tự tánh, đồng thời khai triển các chủ đề Bát-nhã, Vô niệm, Vô tướng, Vô trụ. Giới nghiên cứu hiện đại (như Yanagida Seizan, Philip Yampolsky, John McRae) đều xem Pháp bảo đàn kinh là một trong những nguồn sử liệu then chốt cho lịch sử hình thành Thiền tông Nam phái, vừa có tính giáo pháp, vừa có tính văn học và tư tưởng Trung Hoa. Vị trí của văn bản này trong Hán tạng (T2008, CBETA, SAT) cho thấy sự thừa nhận “kinh” không chỉ dựa vào nguồn gốc Ấn Độ, mà còn vào uy tín chứng ngộ và ảnh hưởng lịch sử của chư tôn túc bản địa.
Về sau, trong phong trào Thiền, ảnh hưởng và uy tín ngày càng lớn của những bậc tôn túc như Mã Tổ Đạo Nhất (馬祖道一; 709–788) đã tạo nên một tình huống mới: các văn bản trọng yếu của tông phái chính là ngữ lục và hành trạng của các bậc đại sư Trung Hoa. Các ngài không còn thấy cần thiết phải gán cho giáo pháp xuất xứ Ấn Độ; thay vào đó, giáo lý được nhìn nhận là phát sinh trực tiếp từ văn hóa và cộng đồng Phật giáo Trung Hoa. Như vậy, thay vì những “ngụy kinh” từng bị hoài nghi, thì các bộ ngữ lục và tập yếu văn hiến Trung Hoa lại trở thành những tác phẩm được trân trọng bậc nhất, được thừa nhận là sản phẩm của môi trường bản địa.
Qua đó có thể thấy, việc sử dụng tạng kinh mang nhiều diện mạo. Trong khi Thiền tông có khuynh hướng tách rời khỏi Hán tạng, thì các đại tự viện tại Trung Hoa vẫn tiếp tục cho khắc hàng trăm nghìn bản ván in. Tạng kinh vừa có thể được tôn kính như một thánh vật, được dùng làm phương tiện tích tập công đức, lại vừa có thể đóng vai trò là nền tảng thẩm quyền cho giáo pháp của các bậc đại sư Trung Hoa.
KẾT LUẬN
Kinh điển Phật giáo cung cấp cho giới học thuật những tư liệu quý giá để khảo sát cách thức một văn bản có thể thay đổi và được định dạng lại theo dòng thời gian. Một vấn nạn lớn đối với người biên tập hay dịch giả kinh điển Phật giáo là phải đưa ra quyết định dựa trên sự tồn tại của vô số dị bản, nhiều khi thuộc nhiều ngôn ngữ khác nhau và xuất phát từ những thời kỳ khác nhau. Mục đích thông thường của việc hiệu đính là đạt đến một bản đọc gần nhất với “nguyên bản” (ur-text). Tuy nhiên, nỗ lực này hầu như bất khả, bởi văn bản đã ở trong trạng thái lưu chuyển qua nhiều thế kỷ, và bản truyền thừa hiện tại có thể đến từ một hệ văn bản (stemma) vốn chứa đựng nhiều nhánh đối kháng. Thực tế, có những kinh điển vốn là sự tập hợp của các công thức cố định, có thể được lắp ghép theo nhiều cách khác nhau, thay đổi tùy thời gian và địa phương. Do đó, việc đối chiếu nhiều thủ bản từ nhiều hệ không thể dẫn đến một “bản gốc” tuyệt đối, từ đó mọi truyền bản đều xuất phát.
Giả như có thể tái dựng một ấn bản bằng cách loại bỏ mọi yếu tố pha trộn, thêm thắt và mở rộng giáo nghĩa, thì văn bản ấy sẽ đánh mất phần lớn giá trị. Kinh điển Phật giáo biểu hiện những phương thức biến chuyển của truyền thống. Tương tự như phê bình văn học hiện đại chú trọng đến độc giả cũng không kém gì so với ý định của tác giả, kinh điển Phật giáo cũng phản ánh những thay đổi được thực hiện bởi độc giả, những người đã để lại dấu vết nhỏ trong quá trình hình thành văn bản hiện nay.
Mối quan tâm hiện đại đối với “tạng kinh” vốn xuất phát từ truyền thống văn học Tây phương. Tạng kinh Phật giáo lại mở ra một hình thái khác: một tạng kinh luôn dịch chuyển, biến đổi theo thời gian, có thể tiếp nhận cả những tác phẩm đương đại, dù đôi khi giả danh như thuộc về một thời đại hay địa phương khác; một tạng kinh với các văn bản khi mở rộng, khi rút ngắn; với các bản dịch lưu giữ dị bản này hay dị bản khác; và vẫn còn tiềm năng (thực tế đã nhiều lần được hiện thực hóa) để tiếp thu trọn vẹn những lớp văn bản mới – như các kinh điển Mật giáo, văn hiến Đại thừa, nhiều truyền thống chú giải, những bản dịch mới, và cuối cùng là sự chấp nhận các sáng tác Đông Á như những tác phẩm tương đương, thậm chí không kém các kinh văn Ấn Độ.
Bởi tạng kinh Phật giáo đại diện cho phần văn bản của một tôn giáo dạy rằng tuệ giác giác ngộ luôn khả dụng, và rằng giáo pháp của Đức Phật Thích-ca Mâu-ni không nhất thiết hạn cuộc trong một thơì điểm, cho một đối tượng có căn cơ nhất định, nên không có gì đáng ngạc nhiên khi tạng kinh có quy mô lớn như thế.
Tạng kinh Phật giáo là nguồn tư liệu giá trị để khảo cứu tư tưởng giải thoát này. Hàng trăm bộ kinh phản ánh mọi tầng bậc tư tưởng và khái niệm. Dù được duy trì chủ yếu bởi cộng đồng tăng sĩ “tinh hoa”, nhưng trong tạng kinh vẫn chứa đựng vô số biểu hiện của các hình thái tín ngưỡng “bình dân” qua nhiều thế kỷ. Hán tạng bao gồm cả những tác phẩm được sáng tác tại Đông Á chính là ví dụ điển hình cho sự đa dạng nguồn gốc và lịch sử của bộ sưu tập kinh điển lớn nhất thế giới.
Thư mục tham khảo
– Bingenheimer, Markus. History of the Manchu Buddhist Canon and First Steps towards its Digitization. Taipei: Dharma Drum, 2014.
– British Library. International Dunhuang Project: Database of the Tangut Buddhist Canon. London, ongoing.
– Buswell, Robert E., ed. Chinese Buddhist Apocrypha. Honolulu: University of Hawai‘i Press, 1990.
– Dunnell, Ruth W. The Great State of White and High: Buddhism and State Formation in Eleventh-Century Xia. Honolulu: University of Hawai‘i Press, 1996.
– Lancaster, Lewis R. The Korean Buddhist Canon: A Descriptive Catalogue. Berkeley: University of California Press, 2003.
– Lee, Sonya S. Surviving Nirvana: Death of the Buddha in Chinese Visual Culture. Hong Kong: Hong Kong University Press, 2010.
– Ledderose, Lothar. Ten Thousand Things: Module and Mass Production in Chinese Art. Princeton: Princeton University Press, 2000.
– Muller, Charles. “The Korean Buddhist Canon: A Reflection of East Asian Buddhism.” In The Korean Buddhist Canon: A Descriptive Catalogue, edited by Lancaster, 2008.
– Nattier, Jan. A Guide to the Buddhist Canon. Tokyo: BDK, 2008.
– Nishida, Tatsuo. Seikago kenkyū 西夏語研究. Tokyo: Kyoto University Press, 1964.
– Sāsanavaṃsa. Edited by M. Bode. London: Pali Text Society, 1897.
– Zürcher, Erik. The Buddhist Conquest of China: The Spread and Adaptation of Buddhism in Early Medieval China. 2nd ed. Leiden: Brill, 1972.
– CBETA (Chinese Buddhist Electronic Text Association). Digital Taishō Tripiṭaka. Taipei: CBETA, 1998–present.
– SAT Daizōkyō Text Database. Tokyo: University of Tokyo, 1997–present.
– Haein-sa Monastery. Tripiṭaka Koreana (Koryŏ Daejanggyŏng). Hapcheon, Korea.
-Ruegg, David Seyfort. “On Translating the Buddhist Canon.” In Studies in Indo-Asian Art and Culture 3, edited by P. Ratnam, pp. 243–261. New Delhi, 1973.
– Lindsay Jones, editor in chief. Encyclopedia of religion; 2nd ed.
– Potter, K. (ed.) Encyclopedia of Indian Philosophies, Vol.VII
[1] Yaṃ kiñci subhāsitaṃ sabbaṃ taṃ buddhavacanaṃ: Việt dịch: Bất kỳ lời nói nào thiện lành, tất cả điều ấy chính là lời Phật dạy.” Được ghi trong Vinaya Piṭaka, Parivāra, Cv V.33.1 (Vin II.139) theo truyền thống chú giải, và được Phật Âm (Buddhaghosa) trong Sumangalavilāsinī xác nhận. Đây là nơi thường bị trích dẫn nhầm thành “AN IV.164; Sn 450, 454”.
[2] Phật giáo thời kỳ đầu sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn đã phát triển theo nhiều dòng khác nhau, được truyền thống ghi nhận qua sự hình thành “Mười tám bộ phái” (aṣṭādaśa nikāyāḥ; 十八部). Theo các sử liệu Hán tạng như Dị bộ tông luân luận (Samayabhedoparacanacakra; T2031, CBETA/SAT) và A-tì-đạt-ma đại tỳ-bà-sa luận (Abhidharmamahāvibhāṣā-śāstra; T1545), từ Đại chúng bộ (Mahāsāṃghika) và Thượng tọa bộ (Sthavira), trải qua nhiều thế kỷ phân hóa, đã xuất hiện tổng cộng 18 bộ phái. Một số liệt kê mở rộng đến hai mươi hoặc hai mươi bốn bộ phái (x. Lamotte, Histoire du bouddhisme indien, 1958, pp. 528–540). Các học giả hiện đại như Frauwallner (The Earliest Vinaya, 1956) và Cox (Disputed Dharmas, 1995) nhấn mạnh rằng những “Mười tám bộ phái” này không đồng nhất với nghĩa “tông phái” (school) theo kiểu hiện đại, mà đúng hơn là các cộng đồng tăng đoàn (nikāya) có khác biệt về giới luật, giải thích giáo lý và tập quán địa phương. Pollock (Literary Cultures in History, 2003) và Ruegg (“On Translating the Buddhist Canon,” 1973) cũng lưu ý rằng trong bối cảnh Phật giáo Ấn Độ, sự phân hóa này phản ánh tiến trình tiếp biến lịch sử và văn hóa hơn là chia rẽ giáo nghĩa tuyệt đối. Như vậy, khái niệm “Mười tám bộ phái” vừa có tính truyền thống, vừa mang tính biểu tượng để nói lên sự đa dạng của Phật giáo thời kỳ đầu, trước khi định hình thành hai dòng chính: Thượng tọa bộ (Theravāda) và Đại thừa (Mahāyāna). Tham khảo: Samayabhedoparacanacakra (T2031, CBETA/SAT); Abhidharmamahāvibhāṣā (T1545, CBETA/SAT); Étienne Lamotte, Histoire du bouddhisme indien, Louvain: 1958; Erich Frauwallner, The Earliest Vinaya, Roma: 1956; Collett Cox, Disputed Dharmas, Tokyo: International Institute for Buddhist Studies.