Đến thế kỷ XX, Phật giáo lan toả sang vô phương Tây, việc nghiên cứu Phật giáo ở phương Tây được định hình có phương pháp tư duy khoa học nên phát triển mạnh mẽ, với ba trường phái lớn tại các khu vực Anh – Đức, Pháp – Bỉ, và Nga. Mỗi trường phái có những đặc điểm riêng biệt và đại diện bởi những học giả nổi bật, góp phần hình thành tri thức và phát triển nghiên cứu Phật giáo ở phương Tây.
I. TRƯỜNG PHÁI ANH – ĐỨC (Anglo Saxon- Germany)
Người chủ trương: Tại Anh, những học giả nổi bật bao gồm T.W. Rhys Davids và Edward Conze. Ở Đức, có các nhà nghiên cứu như Hermann Oldenberg…
Lĩnh vực nghiên cứu: chủ yếu tập trung vào nghiên cứu các kinh điển Phật giáo Phật giáo thời kỳ đầu, đặc biệt là kinh văn Pāli và sự phát triển của Trưởng lão bộ (Sthaviranikāya).
– Nghiên cứu tập trung vào dịch thuật các kinh điển Pāli và khảo sát các văn bản của Thượng toạ bộ, với mục tiêu cung cấp các bản dịch chính xác và có tính học thuật cao.
– Anh quốc, với sự dẫn dắt của T.W. Rhys Davids, đã thành lập Hội Thánh Điển Pāli (Pāli Text Society) vào năm 1881, tổ chức này có vai trò quan trọng trong việc xuất bản và dịch thuật các kinh văn Pāli.
Xin điểm qua vài nét về các nhân vật tiêu biểu và các tác phẩm công trình biên soạn của họ.
1. W. Rhys Davids.
Ở Anh quốc, tiêu biểu và nổi bật cho trường phái nầy là Thomas William Rhys Davids (1843–1922). Ông là học giả người Anh nổi tiếng với các nghiên cứu Phật giáo và ngôn ngữ Pāli. Ông là một trong những người tiên phong trong việc giới thiệu Phật giáo Ấn Độ cổ đại đến với thế giới phương Tây. Ông sinh 1843 tại Colchester, Essex, Anh, theo học tại trường Charterhouse School, sau đó học ngôn ngữ phương Đông tại Đại học Breslau (nay là Wrocław, Ba Lan). Ông bắt đầu sự nghiệp của mình trong ngành tư pháp, được bổ nhiệm làm nhân viên hành chính ở Tích Lan (Sri Laṅka hiện nay) vào những năm 1860, nơi ông phát triển mối quan tâm lớn đến ngôn ngữ và văn hóa Phật giáo.
Vợ ông, Caroline Rhys Davids (1857–1942), cũng là một học giả nổi tiếng về Pāli và triết học Phật giáo. Bà tiếp tục sự nghiệp của chồng sau khi Rhys Davids qua đời.
Đóng góp quan trọng của Rhys Davids trong lĩnh vực dịch thuật và nghiên cứu, đặc sắc nhất là
các bản dịch và giải thích văn bản Phật giáo Pāli. Ông đã giúp phổ biến tri thức về Phật giáo Phật giáo thời kỳ đầu ra ngoài vung Đông Á, sang phương Tây, cho giới học thuật châu Âu và Mỹ.
Các tác phẩm nổi bật của Rhys Davids gồm:
– Buddhism: Its History and Literature (1896)
– The Questions of King Milinda (1890), (bản dịch tiếng Hán tương đương Na-tiên tỉ-khưu) – một tác phẩm đối thoại triết học nổi tiếng trong Phật giáo.
– Pāli-English Dictionary, biên soạn cùng với bà Caroline Rhys Davids, vợ ông. Đây là từ điển quan trọng cho các học giả nghiên cứu ngôn ngữ Pāli. Đến nay được sử dụng khá phổ biến trong giới nghiên cứu Phật học.
Ảnh hưởng và di sản
Rhys Davids đã tạo ra ảnh hưởng lớn trong việc phát triển ngành nghiên cứu Phật học và ngôn ngữ Pāli ở phương Tây. Các bản dịch và nghiên cứu của ông vẫn được các học giả hiện đại tham khảo và sử dụng.
Pāli Text Society vẫn tiếp tục hoạt động và xuất bản các văn bản Pāli, duy trì vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và nghiên cứu ngôn ngữ và văn học Phật giáo cổ đại. Rhys Davids qua đời vào năm 1922, nhưng những đóng góp của ông cho ngành Phật học và Pāli vẫn còn được ghi nhận và tiếp tục có ảnh hưởng đến ngày nay.
2. Edward Conze
Ông sinh năm 1904 tại London, Anh, nhưng trưởng thành và bẩm thụ nền văn hoá giáo dục Đức do cha mẹ ông là người Đức. Edward Conze học triết học và nghiên cứu xã hội học tại các trường đại học nổi tiếng như Hamburg, Tübingen, Heidelberg và Cologne. Ông đệ trình luận án Tiến sĩ về triết học tại Đại học Cologne năm 1928, với luận văn về triết học Hegel. Sau khi chế độ Đức Quốc xã lên nắm quyền ở Đức vào những năm 1930, Conze, với tư tưởng cánh tả và chống phát-xít, ông rời nước Đức, sang định cư nước Anh vào năm 1933.
Mặc dù Conze ban đầu nghiên cứu về triết học phương Tây, nhưng vào cuối những năm 1940, ông chuyển sự tập trung của mình sang nghiên cứu Phật giáo, đặc biệt là các kinh văn hệ Bát-nhã ba-la-mật-đa (Prajñāpāramitā), đây là một phần quan trọng của tư tưởng Đại thừa (Mahāyāna).
Về công trình dịch thuật của Conze, nhiều và giá trị nhất là các bản chú giải kinh hệ Bát-nhã ba-la-mật-đa. E. Conze cho rằng đây là tinh hoa tư tưởng Phật giáo. Những bản dịch của ông, chẳng hạn như các tác phẩm về Kinh Bát-nhã ba-la-mật-đa và các văn bản khác thuộc truyền thống Đại thừa, đã giúp phổ biến tư tưởng Phật giáo Đại thừa (Mahāyāna) đến với giới nghiên cứu độc giả phương Tây.
Các tác phẩm nổi bật:
– Bát thiên tụng Bát-nhã ba-la-mật-đa (Aṣṭasāhasrikāprajñāpāramitā) (1960) bản dịch kinh Bát-nhã ba-la-mật-đa gồm 000 kệ tụng.
– The Large Sutra on Perfect Wisdom (1961) – Bản dịch kinh Bát-nhã ba-la-mật-đa dài nhất, được xem là một trong những đóng góp lớn nhất của ông.
– The Short Prajñāpāramitā Texts (1973) – Bộ sưu tập các bản kinh ngắn về Bát-nhã.
Trong lĩnh vực nghiên cứu, ông để lại các tác phẩm:
– Buddhist Wisdom: The Diamond Sutra and The Heart Sutra (1958) – Phân tích và dịch thuật hai bản kinh quan trọng nhất về tư tưởng Bát-nhã.
– A Short History of Buddhism (1980) – tác phẩm nghiên cứu ngắn về lịch sử Phật giáo từ thời kỳ sơ khai đến thời hiện đại.
– Thirty Years of Buddhist Studies (1968) – Tập hợp các bài tiểu luận có tính học thuật của ông trong ba thập kỷ nghiên cứu về Phật giáo.
Edward Conze đã đóng góp cho triết học Phật giáo 2 điểm đặc sắc như sau:
– Triết học Bát-nhã: được coi là một trong những học giả phương Tây hàng đầu về triết học Bát-nhã ba-la-mật-đa, đặc biệt là về khái niệm “Ttính không” (śūnyatā). Ông không chỉ dịch các bản kinh mà còn cung cấp những phân tích sâu sắc về ý nghĩa triết học về tính không (śūnyatā).
– Phương pháp tiếp cận học thuật: Conze kết hợp sự nghiêm ngặt của triết học phương Tây với sự hiểu biết về các khía cạnh tâm linh và triết học của Phật giáo. Ông xem Phật giáo không chỉ là một hệ thống tôn giáo mà còn là một phương pháp tư duy triết học sâu sắc.
Những tác phẩm dịch thuật và nghiên cứu của Edward Conze đã mở ra cánh cửa cho thế giới phương Tây tiếp cận và hiểu rõ hơn về triết học Phật giáo Đại thừa, đặc biệt là tư tưởng Bát-nhã.
Dù có khi giới nghiên cứu phê bình E. Conze có phương pháp tiếp cận cá nhân hóa, nhưng Conze vẫn được công nhận là một trong những học giả có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực nghiên cứu Phật học phương Tây.
Edward Conze sống một cuộc đời khá cô lập, không tham gia nhiều vào các tổ chức học thuật hoặc phong trào xã hội. Tuy nhiên, ông đã dành phần lớn cuộc đời mình để nghiên cứu và dịch thuật Phật giáo. Conze cũng tham gia giảng dạy và viết sách về triết học Phật giáo, đặc biệt tại các trường đại học ở Anh và Mỹ. Edward Conze qua đời vào năm 1979.
3. Hermann Oldenberg (1854–1920).
Học giả người Đức, nổi tiếng với những đóng góp to lớn trong lĩnh vực nghiên cứu Phật giáo, ngôn ngữ Pāli và văn hóa Ấn Độ cổ đại. Ông là một trong những người tiên phong nghiên cứu và biên dịch các văn bản Phật giáo thời kỳ đầu, đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển nghiên cứu Phật học phương Tây.
Oldenberg sinh ngày 31 tháng 10 năm 1854, tại Hamburg, Đức. Ông theo học tại các trường đại học ở Göttingen và Berlin, ở đó ông nghiên cứu ngôn ngữ học Ấn-Âu, ngôn ngữ Pāli, và các văn bản Phật giáo. Ông đặc biệt quan tâm đến các văn bản Pāli và kinh điển của Thượng toạ bộ (Theravāda).
Trong nghiên cứu Hermann Oldenberg chuyên sâu 2 lĩnh vực Phật giáo và Phệ-đà (Veda)
– Về Phật giáo, Hermann Oldenberg thực hiện những nghiên cứu tiên phong về các văn bản trong Tam Tạng Pāli (Tipiṭaka), kinh điển cơ bản Phật giáo Phật giáo thời kỳ đầu. Ông là một trong những học giả đầu tiên của thế giới phương Tây chuyên về lĩnh vực này, đã đóng góp lớn trong việc dịch thuật và phân tích các văn bản Phật giáo thời kỳ đầu.
–Về Phệ-đà (Veda): Bên cạnh Phật giáo, Oldenberg cũng là một học giả nổi tiếng về các văn bản Phệ-đà (Veda), những kinh điển quan trọng nhất của Ấn Độ giáo. Ông đã xuất bản nhiều tác phẩm nghiên cứu về Lê-câu Phệ-đà (Ṛgveda) và nghi thức hiến tế Phệ-đà (Vedic).
Các tác phẩm nổi bật:
– Buddha: His Life, His Doctrine, His Order (1881):
Đây là một trong những cuốn sách đầu tiên bằng tiếng Đức về cuộc đời và giáo lý của Đức Phật, dựa trên các văn bản Pāli. Tác phẩm này đã gây tiếng vang lớn và được dịch ra nhiều ngôn ngữ, góp phần quan trọng trong việc phổ biến tri thức về Phật giáo ở châu Âu.
– Edition of the Dīgha Nikāya (1883–1894):
Biên soạn và chỉnh lý Trường bộ kinh (Dīgha Nikāya), một trong những bộ kinh quan trọng nhất của Tam Tạng Pāli. Đây là một đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phổ biến văn bản Phật giáo Phật giáo thời kỳ đầu.
– The Vinaya Piṭaka (1881–1885):
Oldenberg cùng với T.W. Rhys Davids đã chỉnh lý và biên tập Luật tạng (Vinaya Piṭaka), bộ văn bản chứa các quy định giới luật cho tăng đoàn Phật giáo. Đây là một trong những công trình quan trọng nhất của ông trong việc nghiên cứu Phật giáo Pāli.
– Lê-câu Phệ-đà (Ṛgveda):
Hermann Oldenberg cũng là một học giả về văn học Phệ-đà (Veda). Ông biên soạn và nghiên cứu Lê-câu Phệ-đà (Ṛgveda), một trong những bộ kinh cổ xưa và quan trọng nhất của Ấn Độ giáo. Tác phẩm của ông về Ṛgveda được coi là một trong những công trình nghiên cứu có ảnh hưởng nhất về nghi thức Veda và triết lý Veda.
Đánh giá tác động và di sản của Oldenberg, về lĩnh vực nghiên cứu Phật giáo, tác phẩm của Oldenberg đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu Phật học sau này. Ông là người tiên phong trong việc dịch thuật và nghiên cứu các văn bản Pāli, góp phần quan trọng trong việc giới thiệu Phật giáo Phật giáo thời kỳ đầu đến với thế giới phương Tây. Về ảnh hưởng học thuật: Các công trình nghiên cứu của ông về văn bản Pāli và nghi thức Phệ-đà (Veda) đã đặt nền tảng cho các nghiên cứu về tôn giáo và triết học Ấn Độ cổ đại.
Hermann Oldenberg được xem là một trong những học giả hàng đầu về ngôn ngữ và văn hóa Ấn Độ tại Đức và châu Âu vào cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX.
4. Friedrich Max Müller (1823–1900)
Max Müllers sinh ngày 6 tháng 12 năm 1823, tại Dessau, Đức. Ông nổi tiếng với những đóng góp to lớn cho lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ, tôn giáo và văn học Ấn Độ. Ông được coi là một trong những nhà tiên phong trong nghiên cứu ngôn ngữ học và tôn giáo tỉ giảo, đặc biệt trong việc giới thiệu văn hóa và tôn giáo Ấn Độ tới phương Tây. Max Müller nổi tiếng với việc biên dịch và xuất bản các tác phẩm kinh điển của Ấn Độ giáo, bao gồm cả các bộ kinh Phệ-đà (Veda).
Müller theo học tại các trường đại học Leipzig, Berlin, và Paris, nơi ông chuyên nghiên cứu về ngôn ngữ học cổ điển và ngôn ngữ học tỉ giảo. Ông được truyền cảm hứng từ các nhà ngôn ngữ học như Friedrich Schelling và Franz Bopp, và bắt đầu quan tâm đến các ngôn ngữ và văn học Ấn-Âu, đặc biệt là tiếng Phạn (Sanskrit). Năm 1846, Müller chuyển đến Anh và dành phần lớn sự nghiệp của mình tại Đại học Oxford, nơi ông trở thành một trong những nhà học giả hàng đầu về ngôn ngữ và tôn giáo phương Đông.
Max Müller nổi tiếng với việc biên dịch và xuất bản các văn bản Phệ-đà (Veda) cổ điển. Tác phẩm quan trọng nhất của ông là việc biên tập bộ Lê câu Phệ-đà (Ṛgveda), bộ kinh cổ xưa và quan trọng nhất của Ấn Độ giáo, bao gồm cả các lời bình giải. Đây là lần đầu tiên một bản dịch của Ṛgveda được xuất bản tại phương Tây, điều này đã mở ra cơ hội cho giới học giả tiếp cận với nền văn minh Ấn Độ cổ đại.
Müller biên tập và xuất bản loạt sách nổi tiếng Sacred Books of the East – một tập hợp các văn bản tôn giáo từ nhiều nền văn hóa châu Á, bao gồm Ấn Độ giáo, Phật giáo, Đạo giáo, và Hồi giáo. Bộ sách này bao gồm 50 tập và là một trong những dự án lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trong lịch sử nghiên cứu tôn giáo so sánh. Những tác phẩm này đã giúp giới học thuật phương Tây hiểu rõ hơn về các tôn giáo Á Đông.
Các tác phẩm nổi bật của Max Müller gồm:
– Biên dịch và xuất bản Lê câu Phệ-đà (Ṛgveda) (1849–1874):
Một trong những công trình quan trọng nhất của Müller là việc xuất bản phiên bản biên dịch Ṛgveda, bộ kinh cổ của Ấn Độ giáo. Đây là công trình nghiên cứu lớn đầu tiên về văn bản Veda tại phương Tây và đã đưa Müller trở thành một nhà học giả hàng đầu về Ấn Độ giáo.
– Lectures on the Science of Language (1861):
Trong tác phẩm này, Müller đã trình bày lý thuyết về ngôn ngữ học so sánh, cho rằng ngôn ngữ cũng giống như các hiện tượng tự nhiên, có thể được nghiên cứu một cách khoa học và khách quan. Ông tin rằng ngôn ngữ phản ánh sự phát triển của tâm trí và văn hóa của loài người.
– Introduction to the Science of Religion (1873):
Đây là tác phẩm quan trọng của Müller về tôn giáo học tỉ giảo. Ông cho rằng việc nghiên cứu tôn giáo có thể được thực hiện theo một cách khoa học, và rằng tất cả các tôn giáo đều chứa đựng những yếu tố cốt lõi chung. Müller đặc biệt quan tâm đến việc tìm ra nguồn gốc chung của các tôn giáo và văn hóa.
– The six systems of Indian Philosophy
Trình bày 6 trường phái triết học Ấn Độ trước khi Phật giáo xuất hiện.
Quan điểm học thuật và ảnh hưởng Max Müller khá rộng lớn và lâu dài, có thể phân tích qua 2 lĩnh vực:
– Ngôn ngữ học tỉ giảo: là một trong những nhà sáng lập của ngành ngôn ngữ học đối chiếu. Ông cho rằng ngôn ngữ không chỉ là một công cụ giao tiếp mà còn là một yếu tố quan trọng phản ánh quá trình tiến hóa của tư duy con người. Ông đã so sánh các ngôn ngữ Ấn-Âu với nhau, đồng thời khám phá sự phát triển và biến đổi của các ngôn ngữ cổ đại.
– Tôn tỉ giảo: Müller là một trong những nhà tiên phong trong nghiên cứu tôn giáo so sánh. Ông tin rằng các tôn giáo đều chia sẻ một nền tảng chung về mặt tư tưởng và giá trị, và nghiên cứu về các tôn giáo khác nhau có thể giúp loài người hiểu nhau hơn. Ông đã phổ biến khái niệm “tôn giáo của nhân loại” và kêu gọi sự nghiên cứu khoa học về các tôn giáo lớn trên thế giới.
Max Müller qua đời vào ngày 28 tháng 10 năm 1900 tại Oxford, để lại một di sản học thuật đồ sộ và sâu rộng. Ông là một trong những nhân vật quan trọng nhất trong lịch sử nghiên cứu tôn giáo và ngôn ngữ phương Đông, với những đóng góp quan trọng giúp mở ra sự hiểu biết về Ấn Độ giáo và các tôn giáo Á Đông tại phương Tây.
II. TRƯỜNG PHÁI PHÁP – BỈ (France-Belgique)
Những nhà nghiên cứu tiêu biểu: Louis de La Vallée-Poussin, Sylvain Lévi (Pháp), và Étienne Lamotte (Bỉ).
Đặc điểm: Trường phái Pháp – Bỉ nổi bật với việc nghiên cứu triết học Phật giáo Ấn Độ và Phật giáo Đại thừa (Mahāyāna).
– Các học giả Pháp và Bỉ có xu hướng tiếp cận Phật giáo từ góc độ lịch sử, triết học và văn hóa, đặc biệt là tập trung vào các kinh văn tiếng Phạn, văn học Đại thừa, và triết học Duy thức/Du-già hành tông (Yogācāra).
– Étienne Lamotte, học giả hàng đầu của trường phái này, đã đóng góp lớn trong việc dịch và chú giải các văn bản Đại thừa và làm sáng tỏ sự phát triển của Phật giáo tại Ấn Độ cổ đại.
1. Louis de La Vallée-Poussin (1869–1938)
Học giả người Bỉ nổi tiếng với những đóng góp to lớn trong nghiên cứu về Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Đại thừa (Mahāyāna) và triết học Abhidharma (A-tỳ-đạt-ma). Ông là một trong những nhà tiên phong trong việc nghiên cứu triết học Phật giáo tại châu Âu và có ảnh hưởng lớn đến giới học thuật phương Tây trong lĩnh vực này.
La Vallée-Poussin sinh ngày 1 tháng 1 năm 1869. Học tại Đại học Liège, Bỉ, trình luận án tiến sĩ về triết học và ngôn ngữ học. Ông chuyên về ngôn ngữ học Ấn-Âu, nghiên cứu nhanh chóng các ngôn ngữ cổ như tiếng Phạn (Sanskrit) và Pāli, cũng như các văn bản tôn giáo và triết học Phật giáo.
Sau đó La Vallée-Poussin trở thành giáo sư tại Đại học Ghent, nơi ông giảng dạy và nghiên cứu về ngôn ngữ và triết học Phật giáo. Ông dành phần lớn cuộc đời mình để nghiên cứu các văn bản triết học và tôn giáo Phật giáo cổ đại, đặc biệt triết học A-tì-đạt-ma (Abhidharma) và kinh văn bản trường phái Đại thừa, bao gồm các tác phẩm của Thế Thân (Vasubandhu 世親), một trong những luận sư lớn của Phật giáo.
Các tác phẩm và nghiên cứu nổi bật của La Vallée-Poussin gồm có:
– A-tì-đạt-ma Câu-xá luận (Abhidharmakośabhāsya) của Thế Thân (Vasubandhu):
biên dịch và chú giải tác phẩm quan trọng A-tỳ-đạt-ma Câu-xá luận (Abhidharmakośabhāsya 阿毘達磨俱舍論) của Thế Thân (Vasubandhu 世親). Đây là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của triết học Phật giáo, thuộc Nhất thiết hữu bộ (Sarvāstivāda). Ông đã dịch tác phẩm này sang tiếng Pháp, giúp giới học thuật phương Tây tiếp cận với triết lý A-tỳ-đạt-ma một cách chi tiết và chính xác.
Bản dịch của ông được coi là một trong những bản dịch chính xác và có giá trị nhất về Abhidharmakośa và đã trở thành tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà nghiên cứu Phật học ở phương Tây.
– Căn bản Trung quán luận tụng (Mūlamadhyamaka-kārikā) Madhyamakakārikā của Long Thụ (Nāgārjuna 龍樹):
La Vallée-Poussin cũng nghiên cứu và dịch thuật các tác phẩm quan trọng của Long Thụ (Nāgārjuna 龍樹), đặc biệt là Trung quán luận (Madhyamakakārikā 中觀論). Ông đã giúp phân tích sâu sắc triết học Trung quán (Mādhyamika), một trường phái quan trọng của Phật giáo Đại thừa.
Các công trình nghiên cứu về lịch sử Phật giáo, La Vallée-Poussin còn xuất bản nhiều bài nghiên cứu về lịch sử Phật giáo, bao gồm sự phát triển của các trường phái Phật giáo ở Ấn Độ, Tây Tạng và Trung Hoa. Ông quan tâm đặc biệt đến việc phân tích sự khác biệt giữa các trường phái Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda) và Đại thừa (Mahāyāna).
– Le Muséon (Tạp chí nghiên cứu tôn giáo):
La Vallée-Poussin là một trong những người sáng lập và biên tập tạp chí Le Muséon, một trong những tạp chí nghiên cứu tôn giáo hàng đầu châu Âu. Tạp chí này đã trở thành nơi đăng tải nhiều bài nghiên cứu học thuật quan trọng về tôn giáo và triết học Phật giáo, đặc biệt là các nghiên cứu liên quan đến văn bản cổ của Ấn Độ và Phật giáo.
Phong cách nghiên cứu của La Vallée-Poussin rất đặc biệt, theo phương pháp học thuật nghiêm ngặt phong cách Chau Âu, nên được giới nghiên cứu đánh giá cao, ứng dụng sâu rộng và lâu dài. Có thể chú ý đến 2 lĩnh vực:
– Ngôn ngữ học và triết học so sánh: La Vallée-Poussin kết hợp nghiên cứu ngôn ngữ học với triết học, tạo ra những phân tích sâu sắc về triết lý Phật giáo. Ông sử dụng kiến thức sâu rộng về các ngôn ngữ Phạn (Sanskrit), Pāli và Tây Tạng để dịch và giải thích các văn bản Phật giáo một cách chính xác và chi tiết.
– Phương pháp học thuật nghiêm ngặt: Ông có phương pháp nghiên cứu học thuật nghiêm ngặt, đặc biệt trong việc phân tích các văn bản triết học phức tạp của Phật giáo. La Vallée-Poussin là một trong những học giả đầu tiên ở châu Âu nghiên cứu chi tiết về các hệ thống triết học của Phật giáo, như Nhất thiết hữu bộ (Sarvāstivāda) và Trung quán (Mādhyamika).
La Vallée-Poussin đã có sự tác động rất lớn đến nghiên cứu Phật học, ông được coi là một trong những học giả hàng đầu về Phật giáo tại châu Âu vào cuối thế kỷXIX và đầu thế kỷXX. Các công trình dịch thuật và nghiên cứu của ông mở ra cánh cửa cho việc hiểu sâu hơn về triết học và Phật giáo, đặc biệt là A-tỳ-đạt-ma và Đại thừa.
Công trình nghiên cứu của La Vallée-Poussin đóng góp rất phong phú cho Phật giáo học thuật phương Tây, nhờ các bản dịch và phân tích của ông, giới học giả phương Tây có thể tiếp cận và hiểu rõ hơn các văn bản Phật giáo Ấn Độ thời cổ đại. Di sản học thuật của La Vallée-Poussin đã xây dựng nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu hiện đại về Phật học.
Louis de La Vallée-Poussin là một học giả xuất sắc trong lĩnh vực nghiên cứu Phật giáo và triết học Ấn Độ. Những đóng góp của ông trong việc dịch thuật và nghiên cứu các văn bản triết học Phật giáo đã có ảnh hưởng to lớn đối với giới học thuật phương Tây, di sản của ông vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến các nghiên cứu về Phật học hiện đại.
2. Sylvain Lévi (1863–1935)
Học giả người Pháp nổi tiếng, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu về Ấn Độ học, Phật giáo, và ngôn ngữ học phương Đông. Ông là một trong những học giả phương Tây đầu tiên nghiên cứu sâu về lịch sử và văn hóa của Ấn Độ, Tây Tạng, và Trung Á. Ông có những đóng góp quan trọng trong việc dịch thuật và nghiên cứu các văn bản Phật giáo và Ấn Độ cổ điển.
Sylvain Lévi sinh ngày 28 tháng 3 năm 1863, tại Paris, Pháp. Ông theo học tại Trường Cao đẳng Sư phạm (École Normale Supérieure), tại đây ông bắt đầu nghiên cứu ngôn ngữ phương Đông, đặc biệt là tiếng Phạn (Sanskrit). Ông được đào tạo dưới sự hướng dẫn của các học giả nổi tiếng thời đó, như Abel Bergaigne và Michel Bréal. Sau đó, ông tiếp tục nghiên cứu về ngôn ngữ học Ấn-Âu và triết học Ấn Độ.
Năm 1894, Sylvain Lévi được bổ nhiệm giáo sư tại Collège de France, một trong những cơ sở giáo dục uy tín nhất của Pháp, ông giảng dạy văn học và lịch sử Ấn Độ. Ông là một trong những học giả tiên phong trong việc giảng dạy và phổ biến kiến thức về văn hóa và triết học Ấn Độ ở châu Âu.
Sylvain Lévi là thành viên của nhiều hội khoa học quan trọng, bao gồm Viện Hàn lâm Văn khắc và Văn học cổ điển (Académie des Inscriptions et Belles-Lettres) và Hội Đông phương học Pháp (Société Asiatique). Ông cũng đã tham gia nhiều hội thảo quốc tế và có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng học thuật nghiên cứu phương Đông.
Lĩnh vực nghiên cứu và đóng góp nổi bật nhất của Sylvain Lévi là Phật giáo và văn học Ấn Độ. Ông là một trong những học giả đầu tiên nghiên cứu chi tiết về văn học và triết học Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Đại thừa (Mahāyāna) và các kinh điển Phật giáo tiếng Sanskrit. Ông dịch nhiều văn bản Phật giáo cổ điển từ tiếng Phạn và Tây Tạng sang tiếng Pháp, giúp giới học thuật phương Tây hiểu rõ hơn về triết học và giáo lý đạo Phật.
Một trong những đóng góp quan trọng của Sylvain Lévi là nghiên cứu và dịch thuật các văn bản quan trọng của Phật giáo Đại thừa. Ông đặc biệt quan tâm đến các kinh Đại thừa (Mahāyāna) như Kinh Duy-ma-cật (Vimalakīrti Sūtra 維摩詰經) và các bản kinh tiếng Phạn do Phật giáo Tây Tạng phục hồi. Những nghiên cứu này đã giúp xây dựng nền tảng cho việc nghiên cứu Phật giáo Đại thừa tại phương Tây.
Sylvain Lévi ấn hành nhiều công trình nghiên cứu về văn học và kịch nghệ Ấn Độ cổ đại. Tác phẩm nổi bật, Le Théâtre Indien (1890), là nghiên cứu chuyên sâu về nghệ thuật sân khấu và văn học Ấn Độ cổ đại. Tác phẩm này đã giới thiệu văn học sân khấu Ấn Độ cổ đại đến giới học thuật phương Tây, đặc biệt là tác phẩm của Kālidāsa[1] và Bhavabhūti[2]. Đây là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của Lévi, nghiên cứu về lịch sử và sự phát triển của sân khấu Ấn Độ cổ đại. Tác phẩm này được xem là công trình tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu văn học Ấn Độ tại châu Âu.
Các tác phẩm quan trọng của Sylvain Lévi gồm:
– Đại thừa trang nghiêm kinh (Mahāyāna Sūtrālaṃkāra) (1907):
Sylvain Lévi ấn hành một phiên bản quan trọng của Đại thừa trang nghiêm kinh (Mahāyāna Sūtrālaṃkāra) –tác phẩm triết học và kinh điển quan trọng của Phật giáo Đại thừa, do Bồ-tát Di-lặc (Maitreya) biên soạn. Tác phẩm này trình bày giáo lý Đại thừa và là tài liệu tham khảo quan trọng cho giới học giả nghiên cứu Phật giáo.
-La Doctrine du sacrifice dans les Brâhmanas (1898),. Nghiên cứu về Tây Tạng và Trung Á. Ông thực hiện nhiều chuyến đi nghiên cứu tại các khu vực này và xuất bản nhiều tác phẩm liên quan đến văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ của Tây Tạng và các nước Trung Á, nghiên cứu lĩnh vực tôn giáo và nghi lễ trong văn hóa cổ Ấn Độ.
Phong cách nghiên cứu của Sylvain Lévi cũng có nhiêu điều đáng quan tâm, Ông dùng phương pháp Ngôn ngữ học và triết học so sánh. Ông không chỉ chuyên sâu về ngôn ngữ học Ấn Độ mà còn có kiến thức sâu rộng về các ngôn ngữ và văn hóa Trung Á và Tây Tạng. Ông kết hợp các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ học với triết học và tôn giáo học để phân tích các văn bản và triết học Phật giáo cũng như văn học Ấn Độ.
Bên cạnh đó Sylvain Lévi nổi tiếng với là phương pháp học thuật nghiêm ngặt, đặc biệt trong phân tích, dịch thuật các văn bản Phật giáo và văn học Ấn Độ cổ điển. Lévi luôn cẩn trọng trong việc đối chiếu các nguồn gốc và ngữ cảnh văn hóa của các tác phẩm mà ông nghiên cứu. Do vậy nên những công trình biên soạn và dịch thuật của ông được đánh giá là mang tính học thuật hàn lâm, có thẩm quyền trích dẫn rất chính xác và rất cao.
Di sản nghiên cứu của ông để lại khá lớn. Những đóng góp của ông trong việc nghiên cứu và phổ biến tri thức về triết học Phật giáo và văn học Ấn Độ đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các học giả phương Tây. Ông đã mở ra cánh cửa cho việc hiểu biết sâu hơn về văn hóa và tôn giáo Ấn Độ và Tây Tạng.
Bên cạnh đó, còn có những đóng góp cho việc nghiên cứu Phật giáo Tây Tạng: Sylvain Lévi là một trong những học giả đầu tiên ở phương Tây nghiên cứu về ngôn ngữ và văn hóa Tây Tạng. Những chuyến đi nghiên cứu của ông đã giúp xây dựng nền tảng cho các nghiên cứu hiện đại về Tây Tạng và Trung Á.
Do đó, Ông có sức ảnh hưởng rất lớn đến các thế hệ học giả sau, cụ thể là đến nhiều học giả nghiên cứu về phương Đông sau này. Ông đã đào tạo nhiều thế hệ học giả nổi tiếng, đó là:
– Paul Demiéville (1894–1979), là một trong những học trò xuất sắc nhất của Sylvain Lévi, trở thành học giả hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu Phật giáo và văn hóa Trung Hoa. Ông có những đóng góp lớn trong dịch thuật và nghiên cứu các văn bản Phật giáo bằng tiếng Hán và tiếng Phạn. Demiéville chuyên nghiên cứu về Phật giáo Thiền tông (Zen), viết nhiều bài nghiên cứu quan trọng về mối quan hệ giữa Phật giáo Trung Hoa và Phật giáo Ấn Độ. Ông là người biên tập và xuất bản nhiều công trình học thuật về Phật giáo và văn hóa Trung Hoa. Một trong những tác phẩm nổi tiếng của ông là bài viết “Le Concile de Lhasa” (Hội nghị Lhasa), nghiên cứu về cuộc tranh luận tôn giáo nổi tiếng tại Lhasa vào thế kỷ VIII giữa các truyền thống Phật giáo Trung Hoa và Ấn Độ.
– Jean Przyluski (1885–1944): là một nhà Ấn Độ học và học giả Phật giáo, chịu ảnh hưởng lớn từ Sylvain Lévi. Ông đã đóng góp đáng kể cho lĩnh vực nghiên cứu lịch sử và văn hóa Phật giáo Ấn Độ, Đông Nam Á và Trung Á. Các tác phẩm của ông được tham khảo trong nghiên cứu Phật học và Ấn Độ học hiện đại. Przyluski đã nghiên cứu sâu về sự lan truyền của Phật giáo từ Ấn Độ sang Trung Á và Đông Nam Á, đặc biệt là Campuchia và Myanmar. Ông nghiên cứu nguồn gốc và phát triển Phật giáo Đại thừa và những ảnh hưởng lên các khu vực ngoài Ấn Độ.
Tác phẩm của ông về truyền thuyết và huyền thoại Phật giáo, đặc biệt là việc phân tích các câu chuyện trong Bổn sinh kinh (Jataka), đã đóng góp lớn cho sự hiểu biết về cách Phật giáo truyền bá và thích nghi với các nền văn hóa khác nhau.
– Émile Senart (1847–1928), mặc dù không trực tiếp là học trò của Sylvain Lévi, nhưng Émile Senart là một trong những học giả cùng thời với ông và đã có ảnh hưởng lớn đến các thế hệ học trò của Lévi. Senart là một nhà Ấn Độ học nổi tiếng, chuyên nghiên cứu về văn hóa và tôn giáo Ấn Độ cổ đại.
Senart được biết đến nhiều nhất qua tác phẩm nghiên cứu về A-dục (Aśoka) , vị hoàng đế Ấn Độ đã giúp lan truyền Phật giáo ra toàn Ấn Độ và các khu vực khác. Tác phẩm của Senart về Aśoka vẫn là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu lịch sử và Phật giáo Ấn Độ.
– Stanislas Julien (1797–1873)
Sự nghiệp: Stanislas Julien là một học giả nổi tiếng về ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa, mặc dù không phải là học trò trực tiếp của Sylvain Lévi, ông đã có ảnh hưởng lớn đến các thế hệ học giả phương Đông, bao gồm lớp học trò của Lévi và học trò của ông.
Ông nổi tiếng với các tác phẩm dịch thuật và nghiên cứu về văn học và triết học Trung Hoa, bao gồm Đạo đức kinh của Lão Tử. Ông dịch nhiều kinh điển Phật giáo từ tiếng Hán sang tiếng Pháp, góp phần quan trọng trong việc giới thiệu văn hóa triết học Trung Hoa đến phương Tây.
Sylvain Lévi không chỉ là một học giả xuất sắc mà còn là một nhà đào tạo có ảnh hưởng lớn. Ông đã truyền cảm hứng cho nhiều học trò, những người sau này trở thành các học giả nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực, từ nghiên cứu Phật giáo, văn hóa Ấn Độ, Tây Tạng, đến ngôn ngữ học và tôn giáo tỉ giảo. Những đóng góp từ thế hệ học trò của Sylvain Lévi tạo ra một di sản học thuật phong phú, tiếp tục ảnh hưởng đến nghiên cứu phương Đông và Phật học hiện đại. Làm cho trương phái Pháp-Bỉ có tầm ảnh hưởng rất lớn.
III. TRƯỜNG PHÁI NGA (Soviet Union)
Người chủ trương: Fyodor Shcherbatskoy và Otto Rosenberg là những tên tuổi quan trọng.
– Trường phái Nga có hướng tiếp cận độc đáo khi tập trung nghiên cứu triết học Phật giáo, đặc biệt là triết học logic của Phật giáo Đại thừa, với sự quan tâm đặc biệt đến Trung quán tông (Mādhyamaka) và Duy thức tông (Yogācāra).
– Fyodor Shcherbatskoy là một trong những nhà nghiên cứu phương Tây đầu tiên giới thiệu triết học Luận lý (logic)[3] của Phật giáo cho thế giới học thuật, ông đã biên soạn nhiều tài liệu liên quan đến lý thuyết nhận thức và lý luận trong Phật giáo Đại thừa.
– Nga có truyền thống nghiên cứu Phật giáo mạnh mẽ, đặc biệt là về sự tiếp thu và phát triển Phật giáo tại khu vực Trung Á và Siberia, nơi Phật giáo có ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử khu vực. Xin điểm qua 2 nhân vật nầy.
1. Fyodor Ippolitovich Shcherbatskoy (1866–1942)
Thường gọi Theodor Stcherbatsky từ khi ấn bản Buddhist Logic ra đời, một học giả nổi tiếng người Nga, chuyên nghiên cứu về triết học Phật giáo, đặc biệt là triết học Trung quán (Mādhyamika) và Duy thức /Du-già hành tông (Yogācāra). Ông được coi là một trong những nhà nghiên cứu tiên phong trong việc đưa các nghiên cứu triết học Phật giáo tới phương Tây và đã có những đóng góp quan trọng trong việc dịch thuật và phân tích các văn bản Phật giáo Ấn Độ và Tây Tạng.
Theodor Stcherbatsky sinh ngày 23 tháng 9 năm 1866, tại Kielce, Ba Lan (lúc đó là một phần của Đế quốc Nga). Ông học tại Đại học Saint Petersburg, chuyên về ngôn ngữ và văn hóa phương Đông. Ban đầu ông học tiếng Phạn và Ấn Độ học dưới sự hướng dẫn của học giả nổi tiếng người Nga Ivan Minayev, một trong những nhà Ấn Độ học đầu tiên của Nga.
Sau khi tốt nghiệp, ông tiếp tục học tại Đức và Pháp, ở đó nghiên cứu thêm về triết học Ấn Độ và các ngôn ngữ phương Đông, đặc biệt là tiếng Phạn, Pāli v Tây Tạng. Ông cũng chịu ảnh hưởng từ các học giả phương Tây hàng đầu về Ấn Độ học như Sylvain Lévi.
Theodor Stcherbatsky nhanh chóng trở thành học giả hàng đầu về Phật giáo thế kỷ XX trong lĩnh vực nghiên cứu triết học Phật giáo. Ông đặc biệt quan tâm đến Trung quán (Mādhyamika) và Duy thức (Yogācāra), ông đã dịch nhiều tác phẩm triết học Phật giáo từ tiếng Phạn và Tây Tạng sang tiếng Nga và tiếng Anh.
Theodor Stcherbatsky dành nhiều năm nghiên cứu và dịch thuật các tác phẩm triết học Phật giáo, bao gồm các bộ luận của Long Thụ (Nāgārjuna 龍樹) và Vô Trước (Asaṅga 無著). Ông đã viết nhiều tác phẩm học thuật phân tích triết học Phật giáo và giúp giới thiệu tư tưởng Phật giáo đến phương Tây, đặc biệt là giới học giả châu Âu và Nga.
Các tác phẩm và nghiên cứu nổi bật của Theodor Stcherbatsky gồm có:
– The Central Conception of Buddhism and the Meaning of the Word “Dharma” (1923):
Đây là một trong những tác phẩm nổi tiếng của Theodor Stcherbatsky, trong đó ông phân tích khái niệm trung tâm của Phật giáo và ý nghĩa của từ Dharma trong ngữ cảnh triết học và tôn giáo. Tác phẩm này giúp giới thiệu các khái niệm cơ bản của triết học Phật giáo đến với độc giả phương Tây và cung cấp một cái nhìn sâu sắc về tư tưởng Phật giáo Ấn Độ.
– Buddhist Logic (1930–1932):
Đây là một trong những tác phẩm có ảnh hưởng lớn nhất của Theodor Stcherbatsky. Buddhist Logic (Luận lý học Phật giáo) là một nghiên cứu chi tiết về hệ thống triết học và luận lý học của Phật giáo, đặc biệt là các tác phẩm của luận sư Trần-na (Dignāga 陳那) và Pháp Xứng (Dharmakīrti 法稱). Trong tác phẩm này, Theodor Stcherbatsky đã phân tích sâu về lý thuyết nhận thức và luận lý học trong Phật giáo, đồng thời so sánh với các hệ thống triết học phương Tây.
Buddhist Logic được xem là một trong những tác phẩm quan trọng nhất trong nghiên cứu về luận lý học Phật giáo và đã ảnh hưởng lớn đến các học giả phương Tây và châu Á trong nghiên cứu triết học Phật giáo.
– Conception of Buddhist Nirvana (1927):
Trong tác phẩm này, Theodor Stcherbatsky nghiên cứu và phân tích khái niệm niết-bàn (nirvāṇa) trong triết học Phật giáo. Ông đã thảo luận về các cách hiểu khác nhau về niết-bàn trong các trường phái Phật giáo khác nhau, đặc biệt là trong Phật giáo Phật giáo thời kỳ đầu và Phật giáo Đại thừa (Mahāyāna). Tác phẩm này đã góp phần giải thích khái niệm Niết-bàn cho giới học giả phương Tây một cách chi tiết và toàn diện.
Qua các tác phẩm then chốt nêu trên, có thể rút ra phong cách nghiên cứu của Theodor Stcherbatsky như sau:
Theodor Stcherbatsky sử dụng phương pháp nghiên cứu đa lĩnh vực, kết hợp ngôn ngữ học, triết học và tôn giáo học để phân tích các văn bản Phật giáo cổ điển. Ông có khả năng đọc hiểu nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Phạn, Tây Tạng và Pāli, điều này giúp ông tiếp cận và phân tích các văn bản Phật giáo cổ điển một cách chính xác.
Các nghiên cứu của Theodor Stcherbatsky nổi tiếng với tính nghiêm ngặt và hệ thống. Ông phân tích các khái niệm triết học Phật giáo một cách cẩn thận và chi tiết, đồng thời cố gắng so sánh và làm sáng tỏ mối quan hệ giữa triết học Phật giáo và các hệ thống triết học phương Tây.
Do vậy, Theodor Stcherbatsky có ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ học giả nghiên cứu Phật giáo sau này, đặc biệt là trong lĩnh vực triết học và luận lý học Phật giáo. Các tác phẩm của ông đã giúp phổ biến triết học Phật giáo đến phương Tây và làm sáng tỏ những khía cạnh phức tạp của hệ thống tư tưởng Phật giáo cổ điển.
Theodor Stcherbatsky được coi là một trong những học giả hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu Phật giáo vào thế kỷ XX. Những đóng góp của ông cho nghiên cứu triết học Phật giáo, đặc biệt là về luận lý học và nhận thức học, vẫn còn được các học giả hiện đại trích dẫn và tham khảo.
Ông tiếp tục giảng dạy và nghiên cứu về Phật giáo cho đến khi qua đời vào ngày 18 tháng 3 năm 1942 tại Borovoye, Kazakhstan.
2. Otto Julius Rosenberg (1888–1919)
Học giả người Nga gốc Đức, chuyên nghiên cứu về triết học Phật giáo, đặc biệt là các trường phái Phật giáo Ấn Độ và Tây Tạng, cũng như lý thuyết nhận thức trong Phật giáo. Dù có một cuộc đời ngắn ngủi, Otto Rosenberg đã để lại những đóng góp quan trọng cho việc nghiên cứu triết học Phật giáo và đã trở thành một trong những học giả tiên phong của Nga trong lĩnh vực này.
Otto Rosenberg sinh ngày 23 tháng 7 năm 1888, tại Libava, Latvia (khi đó là một phần của Đế quốc Nga). Ông theo học Đại học Saint Petersburg, nơi ông bắt đầu nghiên cứu về triết học Phật giáo và ngôn ngữ học phương Đông. Ông học dưới sự hướng dẫn của Theodor Stcherbatsky, người nổi tiếng với những nghiên cứu về triết học Phật giáo, và là một trong những học trò xuất sắc nhất của ông. Rosenberg sớm bộc lộ khả năng đặc biệt trong nghiên cứu ngôn ngữ và triết học Ấn Độ.
Sau khi tốt nghiệp, ông tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về triết học và Phật giáo, tập trung vào các hệ thống triết học của Phật giáo Đại thừa (Mahāyāna) và các tác phẩm của Trần-na (Dignāga 陳那) và Pháp Xứng (Dharmakīrti 法稱).
Otto Rosenberg nhanh chóng khẳng định mình là một chuyên gia hàng đầu trong nghiên cứu về triết học Phật giáo và lý thuyết nhận thức Phật giáo (Pramāṇa)[4]. Các nghiên cứu của ông tập trung vào sự phát triển của luận lý học và nhận thức học trong Phật giáo, đặc biệt là triết lý của Duy thức/Du-già hành tông Yogācāra) và Trung quán (Mādhyamika).
Nghiên cứu về Duy thức tông (Yogācāra): Rosenberg đặc biệt quan tâm đến triết học Duy thức (Yogācāra), một trường phái quan trọng của Phật giáo Đại thừa. Ông đã viết nhiều tác phẩm về nhận thức học Phật giáo và phân tích hệ thống triết học Duy thức từ quan điểm ngôn ngữ và triết học.
Tác phẩm và nghiên cứu nổi bật của. Otto Rosenberg gồm:
– Problems of Buddhist Philosophy (Vấn đề triết học Phật giáo):
Đây là tác phẩm học thuật quan trọng nhất của Otto Rosenberg, xuất bản sau khi ông qua đời vào năm 1919. Trong tác phẩm này, Rosenberg đã phân tích các khái niệm triết học cốt tuỷ của Phật giáo, đặc biệt là lý nhận thức và sự thật trong Phật giáo Đại thừa. Ông trình bày một cách hệ thống về sự phát triển của triết học Phật giáo từ những quan điểm cơ bản của Phật giáo thời kỳ đầu đến các trường phái Đại thừa như Trung quán (Mādhyamika) và Duy thức/Du-già hành tông (Yogācāra).
Ngoài ra, Otto Rosenberg còn có những nghiên cứu sâu rộng về lý thuyết nhận thức trong triết học Phật giáo, đặc biệt là các tác phẩm của Trần-na (Dignāga) và Pháp Xứng (Dharmakīrti). Ông phân tích cách thức mà Phật giáo giải quyết các vấn đề về nhận thức và luận lý học, từ đó so sánh với các hệ thống triết học phương Tây.
Ông nghiên cứu về khái niệm A-lại-da thức (ālaya-vijñāna), hay “thức căn bản”, trong hệ thống triết học Duy thức, và cách khái niệm này tương tác với lý thuyết nhận thức trong Phật giáo.
Từ đó, rút ra được phong cách nghiên cứu của Otto Rosenberg, ông kết hợp giữa ngôn ngữ học và triết học để phân tích các văn bản Phật giáo Phật giáo thời kỳ đầu. Khả năng thông thạo các ngôn ngữ cổ như tiếng Phạn và tiếng Tây Tạng giúp ông tiếp cận trực tiếp với các văn bản Phật giáo mà không cần qua bản dịch. Điều này làm cho các nghiên cứu của ông chính xác và có giá trị đặc biệt trong giới học giả.
Ngoài ra ông còn dùng phương pháp khoa học và hệ thống, Rosenberg sử dụng phương pháp khoa học trong việc phân tích triết học Phật giáo, ông thường so sánh các khái niệm triết học Phật giáo với triết học phương Tây, đồng thời giải thích chúng một cách hệ thống và rõ ràng. Điều này giúp đưa các khái niệm triết học phức tạp trở nên dễ hiểu hơn đối với độc giả phương Tây.
Otto Rosenberg là một trong những học giả tiên phong trong việc nghiên cứu triết học Phật giáo tại Nga và châu Âu. Mặc dù cuộc đời của ông ngắn ngủi, các nghiên cứu của ông đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ học giả Phật học sau này. Ông là người đặt nền móng cho việc nghiên cứu triết học Phật giáo tại Nga, đặc biệt là trong lĩnh vực lý thuyết nhận thức và luận lý học Phật giáo.
Các tác phẩm của Rosenberg, đặc biệt là Problems of Buddhist Philosophy, tiếp tục được các học giả Phật học và triết học tham khảo. Dù sự nghiệp của ông chỉ kéo dài một thời gian ngắn, ông đã để lại một di sản quan trọng trong nghiên cứu Phật giáo, góp phần mở rộng tầm hiểu biết về triết học Phật giáo tại phương Tây.
III. TRƯỜNG PHÁI NGHIÊN CỨU PHẬT GIÁO TIẾNG HÁN, TÂY TẠNG VÀ NHẬT BẢN (Sino-Tibetan)
Người chủ trương: Những học giả nổi tiếng của trường phái này bao gồm Helmut Hoffmann (nghiên cứu Tây Tạng), Paul Demiéville và Henri Maspero (nghiên cứu Hán văn và Phật giáo Trung Hoa), và D.T. Suzuki (nghiên cứu Thiền Nhật Bản).
Đặc điểm của trường phái này là chuyên sâu nghiên cứu và dịch thuật các văn bản Phật giáo qua tiếng Hán, tiếng Tây Tạng và tiếng Nhật. Các học giả trong trường phái này tập trung vào các kinh văn Đại thừa và Mật tông, cùng với các tác phẩm liên quan đến Thiền tông, Tịnh độ tông và các tông phái Phật giáo khác tại Đông Á.
– Nghiên cứu Phật giáo qua Hán văn: Các học giả như Paul Demiéville (nêu trên) đã đóng góp lớn trong việc nghiên cứu lịch sử và triết học Phật giáo Trung Hoa, đặc biệt là các văn bản thuộc Đại tạng kinh Hán văn. Ông phân tích mối quan hệ giữa Phật giáo và các truyền thống tư tưởng như Lão giáo và Nho giáo, giúp mở rộng phạm vi nghiên cứu về sự phát triển của Phật giáo tại Đông Á.
– Nghiên cứu Phật giáo Tây Tạng có Helmut Hoffmann và các học giả khác với những nghiên cứu quan trọng về các truyền thống Phật giáo Tây Tạng, Họ đã dịch và chú giải các văn bản Phật giáo Tây Tạng, góp phần làm sáng tỏ những khía cạnh bí truyền và triết học của Phật giáo Tây Tạng.
1. Helmut Hoffmann (1912–1992)
Học giả người Đức nổi tiếng với những đóng góp trong lĩnh vực nghiên cứu về Tây Tạng học, ngôn ngữ và văn hóa Tây Tạng, cũng như Phật giáo Tây Tạng, đặc biệt là các hệ thống Mật tông và triết học của trường phái Cổ Mật (Nyingma) và Cách Lỗ (Gelug). Ông được coi là một trong những nhà Tây Tạng học hàng đầu của thế kỷ XX, với những nghiên cứu sâu rộng về văn học, tôn giáo và lịch sử Tây Tạng
Helmut Hoffmann sinh ngày 23 tháng 8 năm 1912, tại Karlsruhe, Đức. Ông học ngôn ngữ học phương Đông và Tây Tạng học tại các trường đại học lớn như Berlin và Vienna, ở đây ông được hướng dẫn bởi các học giả hàng đầu về ngôn ngữ và văn hóa Tây Tạng như Walther Heissig và Ernst Waldschmidt. Ông phát triển mối quan tâm đặc biệt đến văn hóa và lịch sử Tây Tạng, đặc biệt là trong bối cảnh Phật giáo Tây Tạng.
Tác phẩm nổi bật của Helmut Hoffmann gồm có:
– The Religions of Tibet (1956):
Đây là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Hoffmann, cung cấp một cái nhìn toàn diện về tôn giáo Tây Tạng, đặc biệt là về Phật giáo Tây Tạng. Cuốn sách này phân tích sâu sắc các trường phái chính của Phật giáo Tây Tạng như phái Cách-lỗ (Gelug) Ca-nhĩ-cư (Kagyu), phái Ninh-mã (Nyingma) và Tát-ca (Sakya), đồng thời thảo luận về mối quan hệ giữa Phật giáo Tây Tạng và đạo Bön (tôn giáo bản địa Tây Tạng). Tác phẩm này được xem là một nguồn tài liệu tham khảo quan trọng cho các học giả nghiên cứu về tôn giáo Tây Tạng, và đã giúp phổ biến tri thức về Phật giáo Tây Tạng ở phương Tây.
– Tibet: A Handbook (1975):
Tác phẩm này là cẩm nang chi tiết về Tây Tạng, bao gồm thông tin về địa lý, lịch sử, văn hóa, và tôn giáo của khu vực này. Cuốn sách được coi là một tài liệu hướng dẫn quan trọng cho những ai muốn hiểu rõ hơn về Tây Tạng.
– The History of Buddhism in Tibet (1961):
Trong cuốn sách này, Hoffmann phân tích sự phát triển của Phật giáo tại Tây Tạng từ khi được truyền vào từ thế kỷ VII đến thời hiện đại. Ông nghiên cứu sự phát triển của các truyền thống tu viện và triết học, cũng như vai trò của các nhà lãnh đạo tinh thần, bao gồm các vị Đạt-lai Lạt-ma.
Helmut Hoffmann là một trong những học giả tiên phong đưa nghiên cứu Tây Tạng học trở thành một lĩnh vực nghiên cứu chính thức tại phương Tây. Các nghiên cứu của ông đã giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho các thế hệ học giả tiếp theo trong lĩnh vực Tây Tạng học và Phật giáo Tây Tạng.
2. Henri Maspero (1883–1945)
Học giả người Pháp nổi tiếng trong lĩnh vực nghiên cứu về Trung Hoa và các nền văn minh Á Đông. Ông là một trong những nhà nghiên cứu tiên phong trong nghiên cứu Đạo giáo, Phật giáo Trung Hoa và lịch sử, văn hóa Đông Á nói chung. Sau đây là một số chi tiết chính về cuộc đời và sự nghiệp của ông:
Henri Maspero sinh ngày 15 tháng 12 năm 1883 tại Paris, Pháp, trong một gia đình học giả. Cha của ông, Gaston Maspero, là một nhà Ai Cập học nổi tiếng.
Ông học tại Trường Ngôn ngữ Phương Đông (École des Langues Orientales) và Trường Cao đẳng Thực hành Nghiên cứu (École Pratique des Hautes Études) ở Paris. Maspero ban đầu chuyên nghiên cứu lịch sử cổ đại phương Tây nhưng sau đó chuyển hướng sang nghiên cứu Trung Hoa học dưới sự hướng dẫn của Édouard Chavannes.
Maspero bắt đầu sự nghiệp nghiên cứu các văn bản cổ Trung Hoa, trở thành giáo sư dạy ngôn ngữ và văn học Trung Hoa tại Collège de France vào năm 1920.
Ông là một trong những nhà nghiên cứu phương Tây đầu tiên nghiên cứu kỹ lưỡng về Đạo giáo, đã đóng góp quan trọng trong việc hiểu rõ các giáo lý và nghi lễ của Đạo giáo, một tôn giáo vốn ít được nghiên cứu vào thời điểm đó.
Những tác phẩm tiêu biểu của Maspero
– Le Taoïsme (Đạo giáo): Đây là một trong những công trình nổi tiếng của ông, nơi Maspero nghiên cứu chi tiết về triết học và tôn giáo Đạo giáo, cũng như sự phát triển qua các thời kỳ lịch sử.
– La Chine Antique (Trung Hoa cổ đại): Cuốn sách này bao quát nhiều khía cạnh lịch sử Trung Hoa từ thời tiền sử đến thời nhà Hán, tập trung vào các vấn đề xã hội, kinh tế và văn hóa.
– Les Institutions de la Chine (Các thể chế Trung Hoa): Một công trình quan trọng khác của ông, nơi Maspero xem xét các thể chế chính trị và xã hội của Trung Hoa cổ đại.
Henri Maspero là một học giả uy tín với sự nghiệp nghiên cứu rộng khắp và có ảnh hưởng lâu dài đối với ngành nghiên cứu về Trung Quốc và Đông Á.
3. Suzuki Daisetsu Teitaro (鈴木 大拙 貞太郎, 1870–1966)
Ông là một trong những học giả và nhà truyền bá Phật giáo Thiền (Zen Buddhism) nổi tiếng nhất thế kỷ XX. Ông có vai trò quan trọng trong việc giới thiệu và truyền bá triết học Thiền tông Nhật Bản ra thế giới phương Tây, đặc biệt Hoa Kỳ và châu Âu.
D.T. Suzuki là một trong những học giả nổi bật nhất nghiên cứu về Thiền tông (Zen) và Phật giáo Nhật Bản. Ông giới thiệu rộng rãi triết học Thiền tông đến phương Tây, giúp nhiều người phương Tây hiểu rõ hơn về tư tưởng Thiền qua các tác phẩm dịch thuật và phân tích triết học của mình.
D.T. Suzuki sinh ngày 18 tháng 10 năm 1870 tại Kanazawa, Nhật Bản, trong một gia đình truyền thống võ sĩ đạo (samurai). Cha ông mất sớm, gia đình gặp nhiều khó khăn về tài chính, nhưng ông vẫn kiên trì theo đuổi con đường học vấn.
Suzuki học tại Đại học Tokyo, nơi ông bắt đầu quan tâm sâu sắc đến triết học và tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo.
Ông trở thành đệ tử của Thiền sư Tông Diễn (Shaku Sōen; 宗演) tại chùa Viên Giác (Engaku-ji; 円覚寺) ở Kamakura. Đây là nơi ông bắt đầu nghiên cứu và thực hành Thiền tông một cách sâu rộng.
Năm 1897, Suzuki được thiền sư Shaku Sōen cử sang Hoa Kỳ để giúp nhà triết học phương Tây Paul Carus, người có niềm hứng thú với Phật giáo. Suzuki làm trợ lý cho Carus tại Open Court Publishing Company, nơi ông bắt đầu dịch và giới thiệu các văn bản Phật giáo sang tiếng Anh.
Tại đây, ông đã dịch và xuất bản nhiều tác phẩm Phật giáo quan trọng, đồng thời tiếp xúc với triết học phương Tây, tạo tiền đề cho việc giới thiệu triết lý Phật giáo Thiền ra thế giới.
Sau khi trở về Nhật Bản, Suzuki giảng dạy tại Đại học Tokyo và Đại học Đại Cốc (大谷大学 Ōtani Daigaku), Kyoto. Ông tiếp tục nghiên cứu và viết về Thiền tông và triết học Phật giáo.
Suzuki đã viết và xuất bản hàng loạt tác phẩm quan trọng về Thiền tông, trong đó có:
– Essays in Zen Buddhism (Thiền luận. Các tiểu luận về Thiền Phật giáo): Bộ sách gồm nhiều bài viết quan trọng của ông về bản chất, triết lý và thực hành Thiền tông, giúp độc giả phương Tây hiểu rõ hơn về Thiền.
– An Introduction to Zen Buddhism (Giới thiệu về Thiền Phật giáo): Đây là một cuốn sách phổ biến giúp giới thiệu các khái niệm cơ bản về Thiền cho độc giả không chuyên về Phật học.
– Zen and Japanese Culture (Thiền và văn hóa Nhật Bản): Cuốn sách này giúp người phương Tây hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa Thiền và các khía cạnh của văn hóa Nhật Bản, như nghệ thuật, kiếm đạo, và trà đạo.
D.T. Suzuki được coi là cầu nối quan trọng giữa Đông và Tây, đưa triết học Phật giáo và Thiền tông đến với độc giả phương Tây.
Tác phẩm của ông đã ảnh hưởng đến nhiều nhà tư tưởng, triết gia, và nghệ sĩ phương Tây, bao gồm những nhân vật nổi tiếng như nhà phân tâm học Carl Jung, nhà văn Thomas Merton, và nhà thơ Allen Ginsberg.
D.T. Suzuki là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn không chỉ trong thế giới học thuật mà còn trong lĩnh vực tôn giáo, giúp hình thành và truyền bá một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về Thiền tông Nhật Bản cho phương Tây.
Vị trí của trường phái nghiên cứu Phật giáo tiếng Hán, Tây Tạng và Nhật Bản trong hệ thống chung
Trường phái nghiên cứu Phật giáo tiếng Hán, Tây Tạng và Nhật Bản được xem là một trường phái độc lập nhưng có liên kết chặt chẽ với các trường phái Anh – Đức, Pháp – Bỉ, và Nga trong hệ thống nghiên cứu Phật giáo phương Tây. Trường phái này đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng sự hiểu biết về Phật giáo Đại thừa và Mật tông, đồng thời giúp làm phong phú thêm bức tranh tổng thể của nghiên cứu Phật giáo ở phương Tây.
– Trong hệ thống phân loại, trường phái này có thể được xem là một trường phái bổ sung cho ba trường phái đã đề cập, với sự tập trung vào các kinh văn và triết học Phật giáo từ Đông Á và Tây Tạng, khác biệt so với các trường phái tập trung vào kinh văn Pāli hoặc Phật giáo Ấn Độ cổ điển. Nó giúp bổ sung các khía cạnh triết học và văn hóa độc đáo từ các khu vực Đông Á và Himalaya, mang lại một cái nhìn toàn diện hơn về Phật giáo toàn cầu.
Trường phái này có ảnh hưởng đáng kể trong việc giới thiệu Thiền tông, Mật tông và các truyền thống Phật giáo Đông Á vào phương Tây, qua đó giúp mở rộng sự tiếp cận của Phật giáo trên toàn cầu và giúp nghiên cứu Phật giáo trở nên phong phú và đa dạng hơn trong thế kỷ XX.
IV. TỔNG KẾT
– Trường phái Anh – Đức nổi bật với việc nghiên cứu kinh văn Pāli và Thượng toạ bộ.
– Trường phái Pháp – Bỉ chú trọng đến triết học và văn học Đại thừa, đặc biệt là các kinh văn tiếng Phạn và Duy thức/Du-già hành tông (yogācāra).
– Trường phái Nga nổi bật với sự đóng góp vào việc nghiên cứu triết học logic và lý thuyết nhận thức trong Phật giáo Đại thừa, đặc biệt là Trung quán tông và Duy thức tông.
– Trường phái nghiên cứu Phật giáo tiếng Hán, Tây Tạng và Nhật Bản có ảnh hưởng đáng kể trong việc giới thiệu Thiền tông, Mật tông và các truyền thống Phật giáo Đông Á vào phương Tây, qua đó giúp mở rộng sự tiếp cận của Phật giáo trên toàn cầu và giúp nghiên cứu Phật giáo trở nên phong phú và đa dạng hơn trong thế kỷ XX.
Ba trường phái đầu đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển nghiên cứu Phật giáo tại phương Tây trong thế kỷ XX, đồng thời góp phần định hình cách tiếp cận triết học Phật giáo trong bối cảnh học thuật quốc tế.
Trong bối cảnh nghiên cứu Phật giáo phương Tây trong thế kỷ XX, ngoài ba trường phái chính Anh – Đức, Pháp – Bỉ, và Nga, còn có một trường phái thứ tư chuyên nghiên cứu các văn bản Phật giáo bằng tiếng Hán, tiếng Tây Tạng, và tiếng Nhật. Trường phái này cũng đã có những đóng góp đáng kể vào việc nghiên cứu Phật giáo tại phương Tây, đặc biệt là trong việc tiếp cận Phật giáo Đông Á và Phật giáo Tây Tạng.
☸ Những ngày bên Thầy
Chùa Đức Sơn, tháng 10, 2024
Thích Nhuận Châu
[1] Kālidāsa (tk IV-V stl) là một trong những nhà thơ và nhà viết kịch vĩ đại nhất của Ấn Độ. Các tác phẩm của ông, gồm Abhijñānaśākuntalam, Vikramōrvaśīyam, Mālavikāgnimitram.
[2] Bhavabhūti (tk VII-VIII stl) nhà soạn kịch quan trọng của văn học Sanskrit cổ đại. Các tác phẩm của ông, gồm Mālavikāgnimitram, Mahāvīracarita, Mālatīmādhava.
[3] Hán: Nhân minh
[4] Hán: Lượng học