Tôn giả Ma Ha Ca Diếp, hay Đại Ca Diếp, là một trong mười đệ tử lớn của Đức Phật, nổi tiếng với lối sống khổ hạnh. Sau khi Đức Phật nhập diệt, ông lãnh đạo Tăng đoàn và chủ trì đại hội kết tập kinh điển Phật giáo lần đầu tiên.

Tiểu sử Tôn giả Mahã Kassapa

Tiểu sử Tôn giả Mahã Kassapa
Tiểu sử Tôn giả Mahã Kassapa

Mahā Kassapa, tên thật là Pippalimānava, là con trai của một gia đình Bà la môn danh giá ở làng Mahātithha, gần Rājagaha. Ngài có phẩm chất thông minh và phước tướng nổi bật. Khi còn nhỏ, Ngài không giống các bạn đồng trang lứa, không thích tham gia các thú vui trần tục, kể cả các vấn đề tình cảm. Ngài cảm thấy chán ghét đám đông và thích sống một mình.

Khi trưởng thành, cha mẹ Ngài thúc giục lập gia đình, nhưng Ngài xin được ở vậy chăm sóc họ cho đến khi họ qua đời và sẽ xuất gia sau đó. Tuy nhiên, cha mẹ không đồng ý. Biết rằng không thể thay đổi ý định của cha mẹ, Ngài đã thuê người làm một bức tượng của một thiếu nữ xinh đẹp, đeo trang sức vàng và nói với mẹ rằng nếu tìm được cô gái giống như trong bức tượng, Ngài sẽ lập gia đình.

Bà mẹ đã sai các Bà la môn đi tìm kiếm cô gái giống tượng, và họ đã tìm thấy một thiếu nữ tên Bhaddā ở làng Sāgala, gần nước Madda. Cô là con gái của một gia đình phú quý. Các Bà la môn mừng rỡ và đưa cô trở lại nhà của Pippalimānava. Tuy nhiên, cả Pippalimānava và Bhaddā đều không muốn kết hôn và họ đã viết thư cho nhau để thông báo quyết định không kết hôn. Hai bức thư đã bị tráo đổi, và trong sự hiểu lầm đó, một đám cưới được tổ chức giữa họ.

Mặc dù kết hôn, cả hai người đều quyết tâm sống thanh tịnh và giữ gìn lòng kiên định với con đường xuất gia. Để giữ vững quyết tâm này, họ đặt một tràng hoa giữa giường mỗi đêm, ngăn cách họ lại. Trong suốt ngày, họ không giao tiếp hay tham gia vào các thú vui trần tục.

Sau 12 năm, khi cha mẹ của cả hai qua đời, họ thừa kế một tài sản lớn. Tuy nhiên, lúc này họ cảm thấy một sự thúc giục mạnh mẽ phải tìm con đường giải thoát và quyết định xuất gia tìm kiếm sự giác ngộ.

Trước khi hành đạo tu khổ hạnh, Ma Ha Ca Diếp từng cưới vợ

Tôn giả Ma Ha Ca Diếp là một trong 10 đệ tử lớn của Đức Phật. Ngài sinh ra trong một gia đình giàu có ở nước Ma Kiệt Đà, cha là ông Âm Trạch, mẹ là bà Hương Chí. Khi mới sinh ra, cơ thể của ngài có màu vàng và ánh sáng rực rỡ.

Khi được 22 tuổi, cha mẹ Ngài muốn ngài lập gia đình, nhưng ngài không muốn. Để thuyết phục cha mẹ, ngài đặt ra một điều kiện khá đặc biệt: nếu cha mẹ có thể tìm được một cô gái có làn da giống như ngài, thì ngài sẽ bằng lòng cưới vợ. Cha mẹ ngài đã yêu cầu thợ đúc một pho tượng bằng vàng có làn da giống ngài và mang đi khắp nơi để tìm một người con gái phù hợp. Cuối cùng, họ tìm thấy cô gái Hàn Phương Nga ở thị trấn Hàn Thuật Trung, con gái của ông Phương Thủy Ái và bà Liễu Ánh Phương, có làn da giống pho tượng vàng. Vì vậy, ngài đã đồng ý cưới nàng.

Khi cưới nhau, Tôn giả Ma Ha Ca Diếp đã chia sẻ với vợ rằng thực lòng ngài không muốn kết hôn, và chỉ đặt ra điều kiện này vì muốn sống thanh tịnh. Ngài mong muốn nàng cùng đồng hành với mình trong cuộc sống không dính mắc vào những dục vọng trần thế. Hàn Phương Nga đồng ý, và hai người sống chung trong 2 năm. Sau đó, Tôn giả Ma Ha Ca Diếp xin phép cha mẹ cho họ xuất gia, và cha mẹ đồng ý. Cả hai đã lên núi tu hành, sống cuộc sống khổ hạnh (tu hạnh đầu đà).

Một năm sau khi xuất gia, Tôn giả Ma Ha Ca Diếp có một giấc mơ đặc biệt. Ngài mơ thấy một người đầu tóc bạc khuyên ngài đi tìm Đức Phật Thích Ca Mâu Ni để xin học pháp giải thoát. Sau giấc mơ, ngài đã đi đến Tịnh xá Trúc Lâm, nơi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đang ở. Ngài đảnh lễ Đức Phật và được Đức Phật cho phép xuất gia, cạo tóc, thọ giới tỳ kheo và mặc y cà sa. Ngay sau khi xuất gia, ngài bắt đầu thực hành tu hạnh đầu đà, và nhờ tinh tấn tu hành, ngài chứng đắc quả vị A La Hán.

Vì tu hạnh khổ hạnh, Tôn giả Ma Ha Ca Diếp trở nên tiều tụy, ăn mặc giản dị, và trong Tăng đoàn, một số người đã chế giễu ngài. Tuy nhiên, ngài vẫn kiên trì tu hành và đạt được quả vị giác ngộ.

Xuất gia tu hành và trở thành vị đầu đà đệ nhất

Xuất gia tu hành và trở thành vị đầu đà đệ nhất
Xuất gia tu hành và trở thành vị đầu đà đệ nhất

Sau khi cha mẹ qua đời, Tôn giả Ma Ha Ca Diếp (tên thật là Pippalimānava) chứng kiến cảnh khổ đau của chúng sinh và quyết định xuất gia. Ngài nhận thấy cuộc sống đầy dẫy đau khổ: chúng sinh đi lại chịu nỗi khổ không ngừng, con bò kéo cày cũng không có lúc nghỉ ngơi. Đó là lý do khiến Ngài và vợ cũ Bạt Đà La quyết định từ bỏ cuộc sống gia đình, xuất gia để tu hành.

Sau khi quyết định xuất gia, Tôn giả Pippalimānava hứa với Bạt Đà La rằng sẽ tìm một bậc thầy minh sư và sẽ báo tin cho nàng. Một ngày, vào lúc mặt trời vừa lên, Đức Phật chứng đắc Vô thượng Chánh đẳng Chánh giác, cũng là lúc Ngài quyết định xuất gia và mang tên Đại Ca Diếp.

Trong một lần khất thực, Đại Ca Diếp bị hai cô gái xinh đẹp cố ý tiếp cận, làm những hành động quyến rũ để ngăn Ngài lại. Tuy nhiên, Ngài không hề quan tâm vì lúc này, Ngài chỉ muốn tìm đạo sư, một lòng hướng tới việc tu hành và không còn bận tâm đến những thú vui thế gian. Khi Ngài thấy Đức Phật đang ngồi thiền, Ngài vô cùng mừng rỡ và thốt lên rằng, hôm nay Ngài đã tìm thấy được bậc giác ngộ, bậc vô thượng trí tuệ.

Ngài ngay lập tức quỳ gối trước Đức Phật và xin trở thành đệ tử của Ngài. Sau khi trở thành đệ tử của Đức Phật, Ngài chăm chỉ thực hành hạnh đầu đà (tu khổ hạnh) và không lâu sau, Ngài chứng đắc quả A La Hán, trở thành đệ nhất đầu đà trong Tăng đoàn.

Lúc này, Đức Phật đã cho phép phụ nữ xuất gia. Nhớ lại lời hứa với Bạt Đà La, Ngài dùng thiên nhãn để nhìn thấy Bạt Đà La đang tu học theo ngoại đạo. Ngài liền tìm cách giáo hóa nàng quay về quy y Đức Phật. Nhờ sự tinh tấn tu hành của mình, Bạt Đà La không lâu sau cũng chứng đắc quả A La Hán và trở thành một tỳ kheo Ni có Túc mạng thông bậc nhất trong Ni chúng.

Sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn được ba tháng, Tôn giả Ma Ha Ca Diếp đã triệu tập 500 vị đại A-la-hán để tổ chức đại hội kết tập kinh điển lần thứ nhất tại núi Kỳ-xà-quật, trong động Tất-bát-la. Tuy nhiên, Tôn giả A-nan, người luôn theo hầu Đức Phật, không được tham gia vì chưa hoàn toàn dứt trừ các lậu hoặc (tức là những chướng ngại trong tâm trí). Tôn giả A-nan buồn bã, nhưng không bỏ cuộc. Suốt đêm hôm đó, ngài tập trung thiền định, và gần sáng, ngài đã chứng đắc quả A-la-hán, dứt trừ các lậu hoặc. Sau đó, ngài được mời tham dự đại hội.

Tại đại hội, Tôn giả Ma Ha Ca Diếp nói với toàn thể đại chúng: “Tỳ-kheo A-nan nhớ pháp rất giỏi, luôn ghi nhớ những lời Đức Phật dạy như nước rót vào bình, không để sót một lời nào. Vì vậy, Tôn giả A-nan sẽ đảm nhận việc kết tập tạng Kinh và tạng Luận, còn Tôn giả Ưu-ba-ly sẽ đảm nhận tạng Luật.” Tất cả mọi người đều đồng ý hoan hỷ với quyết định này, và Tôn giả Ma Ha Ca Diếp trở thành người chủ trì hội nghị kết tập.

Sau khi đại hội kết tập hoàn tất, Tôn giả Ma Ha Ca Diếp nhận thấy mình đã già yếu, và quyết định gọi Tôn giả A-nan đến để trao lại lời dặn của Đức Phật trước khi nhập Niết-bàn. Ngài nhắc nhở A-nan rằng Đức Phật đã giao cho ngài nhiệm vụ gìn giữ Chánh pháp nhãn tạng (bảo vệ và truyền bá lời dạy của Phật). Ngài yêu cầu A-nan phải bảo vệ Chánh pháp cẩn thận, không để bị suy giảm hay mất đi.

Cuối cùng, Tôn giả Ma Ha Ca Diếp nhớ lời Phật dặn và quyết định rời bỏ cõi đời. Ngài đi từ giã vua A-xà-thế và những người thân, rồi lên núi Kê Túc để nhập định. Tại đây, ngài chuẩn bị tinh thần cho việc tĩnh lặng, trải tòa cỏ và ngồi an nhiên, tiếp tục tu hành trong trạng thái nhập định.

Theo Bchannel.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục:

Đức Ông được thờ trong chùa là ai?
Kiến thức

Đức Ông, hay Đức Chúa Ông, là một vị được tôn kính và thờ phụng trong các ngôi chùa Phật giáo truyền thống, thường có ban thờ riêng dành cho Ngài. Đức Ông là ai? Đức Chúa Ông hay Cấp Cô Độc (Anathapindika), là một cư sĩ giàu có và kính tín Phật giáo ở...

Vì sao ngày 17/11 âm lịch hằng năm là ngày vía Phật A Di Đà?
Kiến thức

Những hành giả tông Tịnh Độ hiện nay gần như ai cũng biết và tham gia lễ kỷ niệm vía Phật A Di Đà đản sanh vào ngày 17 tháng 11 âm lịch hàng năm. Tuy nhiên, trong các kinh văn có đề cập đến lịch sử Phật A Di Đà thì tuyệt nhiên không...

Những Lợi ích khi tụng niệm Quán Thế Âm Bồ Tát
Kiến thức

Niệm Nam Mô Quán Thế Âm Bồ Tát giúp giảm khổ đau, diệt tham sân si, và nuôi dưỡng tâm thanh tịnh. Quán Thế Âm Bồ Tát là ai? Bồ Tát Quán Thế Âm (Avalokitesvara) là biểu tượng của từ bi và trí tuệ trong Phật giáo Đại thừa. Ngài xuất hiện trong các kinh...

Tôn giả Ananda và 8 đặc ân khi làm thị giả của Đức Phật
Kiến thức

Khám phá câu chuyện về Tôn giả Ananda và 8 đặc ân đặc biệt khi làm thị giả của Đức Phật, minh chứng cho sự tận tụy và trí tuệ trong hành trình phụng sự đạo pháp. Tôn giả A Nan Đà (Ananda) là một trong mười vị đệ tử lớn của Đức Phật, được...

Sát na là gì? Sát na được tính như thế nào?
Kiến thức

Trong “Kinh Hoa Nghiêm” nói với chúng ta, thời gian tồn tại của tất cả hiện tượng này là “khoảng sát na”. Trên “Kinh Nhân Vương” nói với chúng ta, một khảy móng tay có 60 sát na, một sát na có 900 lần sanh diệt. Sát na là gì? Sát na là đơn vị thời...

Làm thế nào để tạo ra phước đức bền vững?
Kiến thức

Sống có phúc, có đức là chìa khóa để hạnh phúc bền lâu. Nhưng làm sao để tạo phước đức vững bền? Những suy nghĩ, lời nói và hành vi việc làm tốt đẹp lương thiện, mang lại giá trị chân thật cho con người, vạn vật, thiên nhiên sẽ góp phần vun bồi phước...

37 phẩm trợ đạo trong Phật giáo bao gồm những gì?
Kiến thức

37 phẩm trợ đạo là những yếu tố giúp hành giả tu tập đạt đến con đường giác ngộ và giải thoát. Đạo Phật, với giáo lý tinh tấn và hướng về sự giác ngộ và giải thoát, đã truyền bá 37 phẩm trợ đạo – một hệ thống chỉ dẫn để giúp chúng sinh...

Ý nghĩa của 6 chữ: Nam Mô A Di Đà Phật
Kiến thức

Niệm A Di Đà là một cách tu, nhanh chóng, dễ dàng, dựa vào tha lực, và đại nguyện của đức Phật A Di Đà, bằng cách nhất tâm niệm danh hiệu của Ngài để trau dồi đức hạnh và xoa dịu những khổ đau cho mình và những người chung quanh… Namo (नमो) Amitàbha...

6 loại pháp khí Mật tông
Kiến thức

Pháp khí hay còn gọi là Phật khí, Phật cụ, pháp cụ là những dụng cụ dùng để thực hành các loại pháp sự, dâng cúng lên chư Phật, trang nghiêm đạo tràng, hay làm dụng cụ trợ ích trong tu chứng Phật pháp. Pháp khí hay còn gọi là Phật khí, Phật cụ, pháp...

Chí tâm đảnh lễ và 6 bước đảnh lễ Phật – Tam Bảo
Kiến thức

Chí tâm đảnh lễ là lối sống tôn kính và tận hiến, đặt sự chân thành lên hàng đầu. Khi sống với chí tâm đảnh lễ, ta tôn trọng mọi người, trân quý môi trường, và làm việc với cả tấm lòng. Hãy cùng khám phá ý nghĩa và cách áp dụng lối sống này...

Thứ lớp quả vị của Bồ tát Thập địa
Kiến thức

Nhờ trí tuệ thấu rõ khổ đau và thực hành Bát chính đạo, thấm nhuần giáo lý Trung đạo, phát khởi tâm Bồ đề… Bằng trí tuệ thấu suốt bản chất của khổ đau và thực hành kiên trì Bát chính đạo, người tu học thấm nhuần giáo lý Trung đạo và khởi phát tâm...

Vì sao Đức Phật không cứu độ hết chúng sinh thoát khỏi khổ đau?
Kiến thức

Phật không thể chuyển được nghiệp của chúng sinh, mà chỉ có thể từ bi chỉ dạy chúng sinh tự mình nỗ lực để thay đổi cuộc đời của mình. Đức Phật là bậc đại từ, đại bi thương hết thảy chúng sinh, không phân biệt màu da hay tôn giáo. Ngài xót thương nhân...

Lục hòa: Sáu pháp sống chung hòa hợp
Kiến thức

Lục hòa là 6 phương pháp cư xử với nhau cho hòa hợp từ vật chất đến tinh thần từ lời nói đến việc làm. Hòa ở đây với mục đích tích cực tiến tới sự cao đẹp, chứ không phải hoà một cách thụ động, ai nói phải cũng gật, nói quấy cũng ừ....

Ý nghĩa tên các “bộ” trong kinh tạng Nikaya
Kiến thức

Theo truyền thống Phật giáo ghi nhận trong hệ thống kinh điển Phật giáo sơ kỳ, kinh tạng mang nội dung là những lời dạy của chính đức Phật Thích ca Mâu ni trong suốt cuộc đời truyền bá giáo pháp của Ngài Từ Nikaya được dịch theo nghĩa đen là “tập hợp”, “nhóm”. Khi nhắc tới...

Kim Cang Hộ Pháp là ai? Công đức và hình tướng của Ngài
Kiến thức

Đối với Phật tử Việt Nam, hình ảnh Kim Cang Hộ Pháp rất quen thuộc, thường xuất hiện tại các ngôi chùa. Vậy bạn có thực sự biết Ngài Kim Cang Hộ Pháp là ai, tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé. Kim Cang Hộ Pháp là ai? Tại các ngôi chùa Phật giáo,...

Tam độc là gì và phương pháp diệt trừ Tam độc?
Kiến thức

Tam độc là ba thứ ác độc mang đau khổ đến cho con người, phá hoại mọi hạnh phúc an vui của con người. Theo thứ tự thông thường của nó là Tham, Sân, Si; song đặt đúng trật tự từ gốc ra ngọn phải nói Si, Tham, Sân. Tam độc là gì Si: Si...

Ads Blocker Image Powered by Code Help Pro

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo!!!

Chúng tôi đã phát hiện thấy bạn đang sử dụng tiện ích mở rộng để chặn quảng cáo. Vui lòng hỗ trợ chúng tôi bằng cách vô hiệu hóa các trình chặn quảng cáo này.