Mùng 1 vừa qua, tôi ghé chùa Diệu Pháp (phường Bình Lợi Trung, TP.HCM) để lễ Phật. Trong chánh điện, không khí trang nghiêm, lời kinh vang lên giúp lòng người lắng dịu, ai cũng cảm thấy an lạc. Nhưng bước ra ngoài cổng chùa, tôi choáng ngợp trước cảnh tượng không khác gì một khu chợ nhỏ.
Lồng chim chật cứng, xô cá, bao nilon đựng ếch, lươn, rùa… xếp thành hàng. Người bán hối hả mời chào, người mua chen nhau trả giá. Rồi ngay sau đó, hàng chục con chim vừa được thả đã rơi phịch xuống đất, cánh yếu ớt, không bay nổi. Có con chỉ bò lóp ngóp, ngẩng đầu lên thoi thóp rồi chết ngay trong sân chùa. Cá, lươn được đổ xuống bờ sông Sài Gòn cũng quẫy yếu ớt, nhiều con chết ngay trên mặt nước.
Cảnh tượng ấy khiến tôi nghẹn lòng. Phóng sinh, lẽ ra phải là gieo duyên lành, mở cửa cho sự sống. Thế nhưng, những gì tôi chứng kiến lại giống như một chuỗi sát sinh trá hình. Người ta bỏ tiền ra mua, tưởng là cứu giúp, nhưng thực chất đã góp phần tiếp tay cho cả một đường dây buôn bán, bắt bẫy, giam cầm.

Đạo Phật dạy phóng sinh là nuôi dưỡng tâm từ bi, thấy muôn loài đều quý, đều đáng sống. Nhưng ở chùa Diệu Pháp, trước cổng chùa lại là một “chợ phóng sinh” ồn ào. Người ta mua chim cá không phải để chăm nuôi mà chỉ để thả ra lấy phước. Người bán thì càng bắt nhốt nhiều hơn để có hàng cung ứng. Thế là hình thành một vòng luẩn quẩn: càng nhiều người phóng sinh, càng có thêm những chuyến bẫy chim, những bao tải cá bị chích điện gom lại. Và rồi, những sinh vật bé nhỏ kia chẳng có cơ hội nào để sống sót.
Nghĩ cho cùng, đó không phải là phóng sinh, mà là gieo thêm cái chết. Chúng ta gieo tâm từ thế nào, khi con chim vừa được thả đã gãy cánh ngã xuống đất, con cá vừa xuống sông đã ngửa bụng trắng xóa? Chúng ta có thực sự cứu sống ai không, hay chỉ an ủi bản thân bằng một nghi thức mang tên “tích phước”? Nếu có phước nào từ hành động ấy, thì chắc chắn cũng đi kèm nghiệp, bởi chính ta đã nuôi dưỡng một vòng nghiệp chướng.
Một vị giảng sư từng nói: “Phóng sinh mà không có trí tuệ thì chẳng khác nào sát sinh”. Câu nói ấy vang vọng trong đầu tôi khi chứng kiến cảnh chim cá chết ngổn ngang ngay trước cổng chùa. Từ bi phải đi cùng trí tuệ. Không thể chỉ nhìn bề ngoài là thả ra, mà phải hiểu loài vật đó sống được ở đâu, môi trường nào phù hợp. Chim nuôi nhốt lâu ngày không còn sức bay, thả ra chỉ để chết. Cá, lươn nhốt trong bọc nilon nhiều ngày, khi xuống nước đã gần như tắt thở. Có khi, những loài ngoại lai thả bừa bãi còn phá vỡ hệ sinh thái bản địa.
Thế mà, nhiều Phật tử vẫn vô tư xếp hàng mua chim cá, như thể càng thả nhiều thì càng có phước nhiều. Tâm lý “có hình thức là đủ” đã biến phóng sinh thành một nghi thức phô trương, vô tình tiếp tay cho cả một ngành kinh doanh động vật phóng sinh.
Nếu dừng lại để suy ngẫm, ta sẽ thấy: phóng sinh không chỉ là thả chim, thả cá. Từ bi có muôn ngàn cách biểu hiện. Một cây xanh được trồng xuống đất là một lần phóng sinh cho bóng mát và khí trời. Một hành động cứu trợ đồng bào lũ lụt là một lần phóng sinh cho hy vọng. Một bữa cơm chay, giảm bớt sát sinh trong khẩu phần hàng ngày, cũng là phóng sinh. Thậm chí, chỉ cần ta không xả rác ra sông, không chặt cây vô tội vạ, thì đó đã là phóng sinh rồi.
Tôi từng biết một nhóm thiện nguyện tổ chức phóng sinh theo cách khác: họ không mua chim cá ngoài chợ, mà góp quỹ mua cá giống để thả xuống sông ở thượng nguồn, nơi môi trường tự nhiên thích hợp. Họ chọn loài bản địa, khỏe mạnh, thả đúng mùa, nhờ đó cá sống và sinh sản, tái tạo nguồn lợi thủy sản. Có nhóm thì cứu hộ chó mèo bị bỏ rơi, chăm sóc rồi tìm chủ mới. Đó đều là phóng sinh – phóng sinh có trí tuệ, có hiệu quả, nuôi dưỡng sự sống thật sự.
Để trả lại ý nghĩa trong sáng cho việc phóng sinh, trước hết cần sự vào cuộc từ các chùa. Chư Tăng, Ni và trụ trì phải mạnh dạn khẳng định cho Phật tử hiểu: phóng sinh không đồng nghĩa với việc mua chim cá trước cổng chùa. Ngược lại, mua như thế là tiếp tay cho nghiệp sát. Các chùa cần đưa ra hướng dẫn rõ ràng, thậm chí tổ chức các buổi phóng sinh tập thể, do chùa đứng ra chuẩn bị nguồn vật thả đúng loài, đúng chỗ.
Chính quyền địa phương cũng cần kiên quyết xử lý tình trạng biến cổng chùa thành chợ phóng sinh. Không thể để hình ảnh phản cảm ấy tồn tại, bởi nó vừa ảnh hưởng đến an ninh trật tự, vừa làm méo mó giá trị văn hóa, tâm linh. Song song, cần có các chiến dịch truyền thông để cộng đồng hiểu đúng. Người dân muốn gieo phước hãy chọn những cách thiết thực và bền vững. Phóng sinh phải gắn liền với nguyên tắc: không tiếp tay cho việc bẫy bắt, nuôi nhốt.
Đã đến lúc thay đổi dần thói quen lâu nay. Thay vì chen nhau mua chim cá thả lấy may, ta hãy chuyển sang những hành động thiện lành khác: góp sức trồng rừng, thả giống thủy sản phục hồi sông ngòi, tham gia các hoạt động bảo tồn thiên nhiên. Đó mới là phóng sinh đúng nghĩa – phóng sinh cho môi trường, cho sự sống của nhiều thế hệ.
Một số nước Phật giáo đã có hướng đi như thế: khuyến khích người dân hạn chế phóng sinh động vật, thay vào đó tập trung bảo vệ thiên nhiên. Phật tử hiểu đúng sẽ không còn mê tín vào số lượng con vật được thả, mà sẽ thấy phước đức nằm ở chỗ mình thật sự cứu được sự sống.

Ngày mùng 1 vừa rồi, khi rời chùa Diệu Pháp, lòng tôi nặng trĩu. Hình ảnh những con chim rơi lả tả xuống đất, những con cá ngửa bụng trên mặt nước cứ ám ảnh mãi. Tôi tự hỏi: đó là phóng sinh hay sát sinh? Có lẽ, với cách làm hiện nay, phóng sinh không chỉ vô nghĩa mà còn tạo thêm khổ đau.
Có câu ví von hiện tượng phóng sinh phong trào như vậy: “Phóng sinh như thế bằng mười sát sinh”. Nghe tưởng cường điệu, nhưng khi tận mắt chứng kiến, tôi mới thấy thấm thía. Thả ra để chết ngay tức khắc, có khi còn tàn nhẫn hơn cả giết thịt trực tiếp.
Phước đức không nằm ở số chim cá được thả, mà ở chỗ ta có thật sự làm vơi đi nỗi khổ, gieo thêm sự sống. Một hành động nhỏ thôi – như không ăn một bữa thịt, như giữ sạch một dòng sông, như bảo vệ một mảng rừng – đã là phóng sinh rồi. Bởi phóng sinh, trên hết, không phải là giải thoát cho muôn loài trong một phút, mà là giải thoát tâm mình khỏi vô minh, để từ đó góp một phần nhỏ bé nhưng bền vững vào sự sống chung.