Trong đời sống thường nhật, không ai tránh khỏi những phút giây nóng nảy: một lời nói trái ý, một hiểu lầm nhỏ trong gia đình, hay những bất công khiến tâm bất an. Tức giận là cảm xúc rất thật, rất người. Nhưng trong ánh sáng Phật pháp, sân hận lại được xem là một trong ba độc tố – tham, sân, si – ngọn lửa có thể thiêu đốt trí tuệ, khiến ta đánh mất bình an và làm tổn thương những người thân yêu.

Điều quan trọng là: tức giận không phải bản chất của con người. Nó chỉ là trạng thái tâm lý vô thường, sinh rồi diệt. Khi được nhận diện bằng chánh niệm và ôm ấp bằng tâm từ bi, cơn giận có thể được chuyển hóa thành tuệ giác. Chính trong giây phút ta nhìn sâu vào cảm xúc ấy, ta học được bài học làm người, học được cách quay về với sự bình an vốn có trong tự thân.

Phật pháp không dạy ta trốn tránh hay dập tắt cảm xúc, mà chỉ bày đường để hiểu, để chuyển hóa. Khi hiểu được gốc rễ của sân, ta mở ra cánh cửa đưa mình đến sự an lạc — cho chính ta, cho gia đình và cho cuộc đời.

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn qua bài viết này.

1. Mở đầu: Tại sao cần hiểu về tức giận?

Trong cuộc sống hàng ngày, ai cũng từng trải qua cơn giận: từ sự khó chịu thoáng qua với đồng nghiệp, bạn bè, đến những bực bội lớn với người thân hay bất công xã hội. Theo Phật giáo, sân (tức giận) là một trong ba độc tố căn bản (tham – sân – si), là ngọn lửa thiêu đốt tâm, sinh ra khổ đau và phá hủy hòa khí trong gia đình, xã hội.

Nhưng tức giận không phải là bản chất con người. Nó là một trạng thái tâm lý vô thường, có thể được nhận diện, chuyển hóa để mang lại bình an. Nếu biết cách đối diện với cơn giận bằng chánh niệm, từ bi và trí tuệ, ta có thể biến nó từ một nguồn năng lượng phá hoại thành một bài học quý giá trên con đường tu tập.

Sân hận dấy khởi tâm cuồng,
Lửa thiêu ý thiện, đau thương chất đầy.
Lặng nhìn, quán chiếu đổi thay,
An nhiên tự tại, cơn này hóa không.”

Phật pháp không phủ nhận cảm xúc, mà chỉ dạy nhận diện, hiểu rõ nguồn gốc, và chuyển hóa sân hận để an lạc, cả trong đời sống cá nhân lẫn cộng đồng.

2. Khái niệm Phật học

2.1. Định nghĩa

Sân (dosa) là phản ứng tâm lý tiêu cực khi ta gặp điều trái ý, hay khi cái “tôi” (ahaṅkāra) bị tổn thương. Sân có đặc tính:

  • Bùng nổ nhanh: phát sinh tức thời, dễ bộc phát.
  • Nhiễm ô: làm che mờ trí tuệ (paññā) và tâm từ bi (mettā).
  • Vô thường: cơn sân khởi lên rồi tan biến, nhưng nếu nuôi dưỡng thường xuyên sẽ trở thành thói quen xấu (akusala).

2.2. Kinh văn minh họa

Trong Dhammapada (Pháp Cú), Đức Phật dạy:

Pāli: “Akkocchi maṃ, abhikkocchi maṃ; abhikkocchi maṃ hatthena, tassa naṃ nicchijjatī.”

“Họ mắng ta, đánh ta, lấy tay tấn công ta; những ai ôm giữ tâm như vậy, không bao giờ an lạc.”[1]

Câu kệ minh họa rằng sân hận thực chất làm tổn thương chính người ôm giữ nó hơn là người gây ra. Sân hận là “cục than hồng” trong lòng: ném vào người khác thì chính mình bị bỏng đầu tiên

2.3. Các dạng sân

Sân có nhiều cấp độ:

  • Bực bội thoáng qua (Irritation).
  • Giận dữ mạnh mẽ (Anger).
  • Phẫn uất, hận thù kéo dài (Hatred (dosa)).

Phật giáo nhấn mạnh: sân thoáng qua có thể quán chiếu để chuyển hóa; sân thành thói quen sẽ tạo nghiệp xấu.

3. Nguyên nhân sinh khởi tức giận

Theo Phật giáo, nguyên nhân sâu xa của sân hận là:

  1. Vô minh (avijjā): không thấy bản chất vô thường và vô ngã của mọi pháp.
  2. Tham ái (taṇhā): khao khát và bám víu vào người, vật, danh lợi.
  3. Chấp ngã (ahaṅkāra): tự ái, bảo vệ cái tôi trước cảm xúc bị tổn thương.

3.1. Vô minh (avijjā)

Vô minh khiến chúng ta không thấy rằng thân và tâm đều vô thường, không phải là “tôi” hay “của tôi”. Do đó khi người khác trái ý, ta tưởng rằng “họ xúc phạm mình”.

Pāli: “Ye keci rūpaṃ rūpasaññino, te rūpaṃ anattā.”

“Các sắc nào có mặt trong nhận thức sắc, thì các sắc đó không phải là tự ngã.”[2]

Hiểu được vô ngã, chúng ta sẽ bớt chấp, và sân hận không còn nặng nề như trước.

3.2. Tham ái (taṇhā)

Tham ái là bám víu vào cái mình muốn, cái mình thích, cái mình cho là quan trọng. Khi không đạt được, sinh thất vọng → sân hận.

Pāli: “Taṇhā paccayā bhavo, bhavapaccayā jāti…”

“Do khát ái mà có sự tồn tại, do sự tồn tại mà có sinh, sinh sinh ra khổ.”[3]

Khi ta nhận ra mầm mống khổ là khát ái và sân hận, ta có cơ sở trí tuệ để điều phục.

3.3. Chấp ngã (ahaṅkāra)

Chấp ngã là bảo vệ cái tôi, cái quyền lợi, danh dự của mình. Đây là lý do nhiều cơn giận nảy sinh trong giao tiếp, mâu thuẫn gia đình hay xã hội.

Pāli: “Saññā kāyassa kodhanaṃ… kilesaṃ āroceti.”

“Nhận thức thân mà sân hận nổi lên… phiền não sẽ tăng trưởng.”[4]

Nếu ta quán chiếu rằng vạn pháp vô thường, mọi chuyện đều thay đổi, thì chẳng có gì đáng để sân hận.

Bể dâu muôn kiếp đổi dời,
Hận thù giữ mãi, khổ người khổ ta.”

4. Hậu quả của tức giận

4.1. Đối với thân

Sân gây căng thẳng thần kinh, tăng huyết áp, tim mạch, giảm miễn dịch, mất ngủ. Nghiên cứu tâm lý học hiện đại (như của Daniel Goleman trong ‘Trí tuệ cảm xúc’) cũng xác nhận rằng chánh niệm (mindfulness) – giống Anāpānasati – có thể giảm cortisol (hormone stress) từ sân hận, cải thiện sức khỏe tim mạch.

Đức Phật xưa ví sân như “ngọn lửa thiêu đốt chính mình”, đây là lời cảnh tỉnh về sức khỏe và tinh thần.

4.2. Đối với tâm

  • Tâm bất an, lo âu.
  • Dễ rơi vào trầm cảm, hối hận.
  • Phát sinh nghiệp xấu, tạo ra nghiệp ác qua lời nói và hành động.

“Lời nói nóng giận, cử chỉ sân hận, tạo nghiệp như bùn nặng, kéo mãi khổ đau theo ta.”[5]

4.3. Đối với xã hội

  • Gây mâu thuẫn, tranh chấp, bạo lực gia đình, công sở.
  • Phá vỡ hòa hợp cộng đồng.
  • Nhấn mạnh thông điệp Phật pháp về thiện xảo (upaya‑kauśalya): ứng xử khôn ngoan để duy trì hòa khí.

Giận hờn kết oán bao đời,
Thương nhau chưa trọn, một thời hóa xa.”

Cơn giận khởi lên như ngọn lửa dữ, nhưng khi qua rồi, ta mới thấy hối hận vì những lời nói và hành động trong lúc mất kiểm soát. Như trong thời đại mạng xã hội phát triển hiện nay, một bình luận tiêu cực cũng có thể khơi dậy sân hận, dẫn đến tranh cãi kéo dài, giống như ‘cục than hồng’ mà Đức Phật ví von.

5. Lời Phật dạy về chuyển hóa sân hận

Phật giáo dạy không dập tắt cảm xúc bằng cưỡng chế, mà nhìn thấu, điều hòa và chuyển hóa. Các phương pháp gồm:

5.1. Nhận diện – Chánh niệm (Sati)

Đây là nền tảng của mọi sự chuyển hóa, giúp ta tỉnh thức trước cảm xúc.

  • Nguyên tắc: Nhận biết cảm xúc ngay khi nó sinh khởi, không phán xét và không để tâm bị cuốn theo phản ứng tự động.

Pāli: “Cittanupassī kāyānupassī viharati…”

“Người quán chiếu tâm, quán chiếu thân, sẽ nhận diện mọi tâm trạng sinh diệt.”[6]

  • Thực hành: Khi nóng giận, dừng lại, nhận biết: “Đây là sân”. Người quán chiếu tâm, quán chiếu thân, sẽ nhận diện mọi tâm trạng sinh diệt.
  • Hiệu quả: Tâm không bị cuốn theo cơn giận, giúp tạo ra một khoảng trống để trí tuệ khởi sinh.

5.2. Quán hơi thở – Anāpānasati

Hơi thở là cầu nối giữa thân và tâm, là công cụ hiệu quả để làm dịu cảm xúc tức thời.

  • Nguyên tắc: Tập trung vào hơi thở để neo giữ tâm trí vào hiện tại, giúp điều hòa hệ thần kinh.

Pāli: “Sati sampajānā anāpānasatiṃ bhāveti…”

“Người phát triển chánh niệm qua quán hơi thở, nhận biết từng hơi vào và ra.”[7]

  • Thực hành: Hít vào biết hít vào; thở ra biết thở ra. Lặp lại 6 đến 10 nhịp để làm dịu cơn giận.
  • Hiệu quả: Làm dịu cơn giận nhanh chóng, giúp tâm tĩnh lặng hơn trước khi đưa ra phản ứng.

5.3. Quán từ bi – Metta‑bhāvanā

Đây là phương pháp dùng tâm từ để đối trị trực tiếp với tâm sân hận.

  • Nguyên tắc: Phát triển ước muốn chân thành cho sự an lạc của người khác, bắt đầu từ bản thân, người thân, và sau đó mở rộng đến người làm mình bực bội
  • Thực hành: Nhắm mắt, hình dung người làm mình tức giận, và lặp lại thầm câu kệ Pāli: “Sabbe sattā bhavantu sukhitattā…”

“Mong cho tất cả chúng sinh được an lạc, hạnh phúc.”[8]

Nhắm đến người làm mình bực bội, phát tâm từ bi, dập tắt sân hận, chuẩn bị lời nói và hành xử thiện xảo.

  • Hiệu quả: Khi tâm từ bi khởi lên, nó hoạt động như nước mát dập tắt ngọn lửa sân hận, giúp ta chuẩn bị lời nói và hành xử thiện xảo.

5.4. Quán vô thường – Anicca

Giúp thấy rõ bản chất thay đổi, tan biến của vạn pháp, bao gồm cả cơn giận.

  • Nguyên tắc: Nhận ra rằng mọi sự vật, hiện tượng, và cảm xúc đều vô thường, không có gì đáng để bám víu và sân hận.
  • Thực hành Quán chiếu: “Những gì sinh ra, tất yếu sẽ diệt; sân hận cũng vô thường, sẽ tan biến”.[9]
  • Hiệu quả: Giảm cá nhân hóa cơn giận , nhận ra nó chỉ là hiện tượng tạm thời , từ đó bớt chấp và giảm sự nặng nề của sân hận.

5.5. Thực hành nhẫn nhục – Kakacūpama Sutta

Nhẫn nhục là sức mạnh của trí tuệ, không phải sự yếu đuối hay nhu nhược

  • Nguyên tắc: Chịu đựng và kiềm chế không phải để người khác thắng, mà để không tạo ác nghiệp và giữ tâm an lạc lâu dài.
  • Thực hành: Nhớ lời dạy của Phật: “Dù bị cưa ra từng mảnh, nếu nhẫn nhục, người ấy vẫn không tạo ác nghiệp”.[10]
  • Hiệu quả: Xây dựng nền tảng vững chắc cho sự an lạc , giúp ta chiến thắng chính mình và không làm nạn nhân của cảm xúc.

5.6. Thực hành lời nói thiện xảo

Kiểm soát lời nói là bước quan trọng để ngăn nghiệp xấu phát sinh từ sân hận.

  • Nguyên tắc: Lời nói phải được kiểm tra (sàng lọc) trước khi phát ra, đảm bảo mang lại lợi ích và hòa khí.

(若瞋恚心起者,當修五法:一念慈,二念悲,三念喜,四念捨,五念無怨)
“Khi tâm sân khởi, nên tu năm pháp: từ, bi, hỷ, xả và quán không oán hận.”[11]

  • Thực hành: Trước khi phát ngôn khi nóng giận: đếm 3 nhịp ; kiểm tra lời nói có lợi cho mình, người khác, và hòa khí không. Nếu không, trì hoãn và điều hòa tâm.
  • Hiệu quả: Ngăn chặn việc tạo ra nghiệp xấu , duy trì hòa hợp trong gia đình và cộng đồng.

Thiện xảo không chỉ là không giận, mà là cách ứng xử khôn ngoan để giải quyết vấn đề mà không làm tổn thương người khác hoặc phá vỡ hòa khí.

6. Liên hệ văn hóa Việt Nam

Ca dao Việt Nam cũng phản ánh trí tuệ dân gian về kiểm soát cảm xúc:

“Giận quá mất khôn, nhẫn nhịn vạn lần an.”
“Một điều nhịn, chín điều lành.”

Câu tục ngữ “Một điều nhịn, chín điều lành” không đơn thuần là sự chịu đựng tiêu cực, mà đó chính là sự thể hiện của Nhẫn nhục (Khanti) và Trí tuệ (paññā) trong Phật giáo.

  • Nhẫn nhục (khanti):“Nhịn” ở đây chính là sự thực hành nhẫn nhục, không phải là hèn nhát hay yếu đuối, mà là sức mạnh nội tâm để không phản ứng một cách nóng nảy, giữ được tâm bình an trước nghịch cảnh.
  • Trí tuệ (paññā):“Chín điều lành” là kết quả của trí tuệ thấy rõ nhân quả. Người có trí biết rằng một phút nhẫn nhục sẽ tránh được chín phần hậu quả xấu như xung đột, thù hận, nghiệp ác, từ đó mở ra vô số điều an vui, tốt đẹp cho bản thân và các mối quan hệ.

Văn hóa dân gian Việt Nam và Phật pháp cùng hướng đến giảm khổ cho chính mình và gia đình, duy trì hòa khí xã hội, phù hợp với triết lý Phật giáo về nhân quả và thiện xảo.

7. Lời Khuyên Cho Một Cuộc Sống An Lạc

Chế ngự tức giận không phải là việc dễ dàng, nhưng nếu kiên trì thực hành, ta có thể làm chủ cảm xúc, sống một đời bình an.

Hãy nhớ rằng, một tâm hồn bình an là nền tảng cho một cuộc sống hạnh phúc và ý nghĩa.

Từ bi diệt lửa sân hận,
Nhẫn nhịn mở cửa từ bi.
Một đời an lạc, không mê lầm,
Gieo nhân thiện lành, tâm khai sáng.”

Tức giận là ngọn lửa, nhưng từ bi là nước mát. Khi ta biết tưới tẩm tâm từ bi, thì sân hận không còn chỗ để tồn tại. Hãy tập nhẫn nhịn, buông bỏ, ta sẽ thấy lòng nhẹ như mây, đời an vui như hoa nở giữa trời xuân.

Giữ tâm tĩnh lặng, chẳng hờn oán,
Từ bi trải rộng, hết hận thù.
Một đời an lạc trong nhân ái,
Sen thơm tỏa ngát giữa mịt mù.”

8. Kết luận

Sân là ngọn lửa, từ bi là nước mát.

Phật giáo không cấm cảm xúc, mà dạy nhìn thấu và chuyển hóa, giúp:

  • Tâm an, thân khỏe
  • Nói lời thiện xảo, hành xử khôn ngoan
  • Chiến thắng chính mình, không còn làm nạn nhân của cảm xúc

Pāli: “Attānaṃ vijiyam kayirā, na paraṃ vijiyam kayirā…”

“Thắng ngàn quân địch ngoài chiến trường không bằng thắng mình. Thắng mình mới là chiến thắng tối thượng.”[12]

Trong cuộc sống hàng ngày, việc tức giận là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, thông qua các lời dạy của Đức Phật, ta có thể học cách chuyển hóa cảm xúc này thành cơ hội để phát triển bản thân, mang lại bình an cho chính mình và những người xung quanh.

Khi biết cách chuyển hóa tức giận, ta không còn là nạn nhân của cảm xúc, mà trở thành người làm chủ chính mình. Hạnh phúc không nằm ở việc chiến thắng người khác, mà ở việc chiến thắng chính cơn giận của mình. Việc chuyển hóa sân hận là một quá trình lâu dài, cần thực hành liên tục chánh niệm và từ bi trong đời sống hàng ngày. Khi biết thực hành chánh niệm, quán từ bi, quán vô thường và nhẫn nhục, cơn giận sẽ tan, nhường chỗ cho an lạc, trí tuệ và hạnh phúc.

Hãy thực hành lời Đức Phật dạy chúng ta trên con đường giảm thiểu tức giận, cùng với việc thực hành lòng từ bi, để cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn.

Thích Chúc Xuân


[1] Dhammapada 3–5. HT. Minh Châu, Pháp Cú, NXB Tôn Giáo, 2010, tr. 30.

[2] Anatta‑lakkhaṇa Sutta (SN 22.59). HT. Minh Châu, Tương Ưng Bộ, tr. 212.

[3] Paṭicca‑samuppāda (SN 12.1–12.2). HT. Minh Châu, Tương Ưng Bộ, tr. 45.

[4] Kodhana Sutta (AN 3.31). HT. Minh Châu, Tương Ưng Bộ, tr. 88.

[5] Dhammapada 133. HT. Minh Châu, Pháp Cú, tr. 67.

[6] Satipaṭṭhāna Sutta (MN 10). HT. Minh Châu, Trung Bộ, tr. 112.

[7] Ānāpānasati Sutta (MN 118). HT. Minh Châu, Trung Bộ, tr. 143.

[8] Karaniya Metta Sutta (Snp 1.8). HT. Minh Châu, Pháp Cú, tr. 23.

[9] Dhammapada 277. HT. Minh Châu, Pháp Cú, tr. 189.

[10] Kakacūpama Sutta (MN 21). HT. Minh Châu, Trung Bộ, tr. 97.

[11] SA 1076 – Ngũ Pháp Diệt Sân, Tạp A-hàm.

[12] Dhammapada 103. HT. Minh Châu, Pháp Cú, tr. 78.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục:

Hãy Tỏ Ra Mình Là Phật Tử
Luận, Phật học

Đây là những lời tha thiết chúng tôi muốn được đến tận tai, vào tận lòng toàn thể các vị Phật tử tại gia. Chúng tôi mong được tiếng vang dội của quý vị đáp lại lòng chân thành của nó. Trước hết, chúng tôi xin quý vị hãy thẳng thắn tỏ ra mình là Phật tử trong bất cứ trường hợp nào. Chúng tôi cũng biết rằng tiếp xúc với người mà tỏ ra mình là Phật tử, thì có lắm khi thế là một bức màn đã...

Giác Hải Vô Biên, Hồi Đầu Tức Thị Bỉ Ngạn
Luận, Phật học

Giác Hải Vô Biên, Hồi Đầu Tức Thị Bỉ Ngạn 覺海無邊回頭即是彼岸 Đời người là một cuộc hành trình dài, nhưng lại ngắn ngủi đến không ngờ. Ta khởi đi từ đâu và đích đến là đâu? Câu hỏi ấy không cần ở đâu xa, mà cần sự hồi quang (quay lại nhìn) vào chính tâm...

So Sánh Trung Đạo Và Trung Quán
Luận, Phật học

Sau sáu năm tu khổ hạnh trong rừng già Uruvela, một địa danh gần Bodh Gaya ngày nay, thân thể Đức Phật tiều tụy đến mức người ta tưởng Ngài đã chết. Ngài từng chỉ ăn một hạt mè, một hạt gạo mỗi ngày, ngồi thiền giữa giá lạnh, không tắm rửa, không nói chuyện. Ngài hy vọng bằng cách hành hạ thân xác, sẽ đạt được giác ngộ....

Tu tập Bốn như ý túc
Kinh, Phật học

Đức Phật không dạy đệ tử mù quáng tin, ngay cả các tầng định khi thiền, mà luôn yêu cầu tự quán sát, tự chứng nghiệm, tránh rơi vào cực đoan tín ngưỡng. Phần I. Kinh Tương ưng bộ, Chương Bảy: Tương ưng Như ý túc, Phẩm Lầu Rung Chuyển “Có bốn như ý túc...

Nguồn gốc tư tưởng Trung Quán Luận
Luận, Phật học

Qua Trung Quán Luận của Long Thọ giới thiệu rõ, sự ra đời, văn bản và bản dịch, kết cấu nội dung, từ góc độ triết học tư tưởng Trung đạo, kết cấu của Trung Quán Luận có nhiều cách chia bố cục, song cách phân chia kết cấu có khác nhau… Long Thọ (Nagarjuna)...

Phật thuyết nhất thiết Như Lai danh hiệu Đà La ni kinh
Kinh, Phật học

Hán dịch: Pháp Hiền Đại Sư phụng chiếu dịch Việt dịch: Cư sĩ Nguyện Huy dịch sang Việt văn Hòa thượng Thích Như Điển chứng nghĩa Tôi nghe như vầy: Một thời Phật tại Pháp dã đại Bồ Đề Đạo tràng ở nước Ma Già Đà. Khi vừa thành Chánh giác, có các chúng Bồ...

Phật thuyết kinh ‘Làm con năm người Mẹ’
Kinh, Phật học

Dẫn nhập “Một vật sinh ra, cái gì đích thân cho nó cường lực, đó gọi là Nhân; cái gì thêm thắt nhược lực vào thì gọi là Duyên” Phải chăng Đại tạng kinh Nam (cảo bản) lâu nay khép mình chùa Long Sơn Nha Trang, từ khi Hòa thượng Đỗng Minh thuận thế vô...

Quan Điểm Giới Học Của Luật Sư Đạo Tuyên
Luật, Phật học

Luật sư Đạo Tuyên là bậc tổ sư khai sáng Luật tông. Ngài họ Tiền, người Đan Đồ (nay là Thường châu, tỉnh Giang Tô), cũng có thuyến nói là Hồ châu, tỉnh Chiết Giang. Cha của ngài từng đảm nhiệm Sử bộ thượng thư triều Tùy. Do ảnh hưởng từ gia đình, từ nhỏ đã bộc lộ là thiên tài văn học cực cao, năm 9 tuổi  sáng tác thơ...

Bản thể luận Phật giáo trong kinh A Di Đà
Kinh, Phật học

Cũng vậy, Thực tướng hay bản thể tối hậu trong kinh A Di Đà chính là một chỉnh thể bao gồm cả tính không (bản thể) và tính có (hiện tượng). Hai mặt mày là cùng một thể không tách rời. Trong hệ thống tư tưởng triết học Phật giáo Đại thừa, bản thể luận...

Giới thiệu kinh Kim Cang
Kinh, Phật học

GIỚI THIỆU KINH KIM CANG Edward Conze Dịch Việt: Nhuận Châu từ Vajracchedikā Prajñāpāramitā do Edward Conze biên tập và phiên dịch Vấn đề văn bản Bản kinh được in trong ấn bản nầy chủ yếu là của Max Müller.[1] Tôi có ghi thêm phần phân bổ trang của ông trong dấu ngoặc vuông,[2] để người đọc có...

Hạnh Phúc Bởi “Không”
Luận, Phật học

Trong dòng chảy hối hả của cuộc đời, hầu như ai cũng từng tin rằng hạnh phúc là phải “có thật nhiều”, mà quên mất rằng chính cái “Có” ấy lại là ngọn nguồn của muộn phiền. Chúng ta mặc định rằng, hạnh phúc là khi mình “Có”: có một căn nhà khang trang, có chiếc xe sang trọng, có thật nhiều tiền bạc,...

Khái niệm Phật độ qua kinh điển
Kinh, Phật học

DẪN NHẬP Ngược dòng lịch sử Phật giáo Ấn Độ, có lần Đức Phật được hai anh em xuất thân trong dòng Bà-la-môn tên là Yameru và Tekula vì ngưỡng mộ giáo lý của Phật họ đã xuất gia làm Tỳ kheo. Họ cho rằng truyền bá giáo lý vi diệu thù thắng của Phật...

An Cư Kiết Hạ Theo “Tứ Phần Luật”
Luật, Phật học

An cư là chế định quan trọng trong đời sống tu tập của Tăng đoàn Phật giáo, giúp tăng sĩ ổn định tinh thần và thân thể để chuyên tâm tu học. Trong Tứ phần luật và các bộ luật Phật giáo nguyên thủy, an cư thể hiện sự quy củ, thanh tịnh của tăng...

Giới luật cư sĩ trong kinh điển Pali
Luật, Phật học

Giới luật dành cho người cư sĩ trong kinh điển Pāli, đặc biệt được làm rõ trong kinh Sigālovāda và được soi sáng bởi các nguyên lý như trung đạo, tâm từ, nghiệp và tinh tấn, không chỉ đơn thuần là những quy tắc đạo đức khô khan. Tóm tắt: Bài viết này khảo sát nền...

Sáu điểm tương đồng và hai điểm khác biệt trong ba bộ Kinh Tịnh Độ
Kinh, Phật học

Ba bộ Kinh Tịnh Độ là những bản kinh nền tảng của Tịnh Độ tông, một pháp môn Phật giáo quan trọng được Đức Phật Thích Ca Mâu Ni tuyên thuyết, với mục đích duy nhất là dẫn dắt chúng sinh phát nguyện vãng sinh về cõi Cực Lạc của Đức Phật A Di Đà...

Từ tín ngưỡng đến bất hoại tín
Kinh, Phật học

Trong xã hội công nghệ hiện đại ngày nay, trước làn sóng thông tin đa chiều, với vô số tin tức, hình ảnh báo chí thật hư lẫn lộn, nhiều kẻ lừa đảo, mượn đạo tạo đời, tự đánh bóng mình bằng các chiêu trò lừa bịp tinh vi, nhắm vào tâm lí ủy mị,...

Ads Blocker Image Powered by Code Help Pro

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo!!!

Chúng tôi đã phát hiện thấy bạn đang sử dụng tiện ích mở rộng để chặn quảng cáo. Vui lòng hỗ trợ chúng tôi bằng cách vô hiệu hóa các trình chặn quảng cáo này.